|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
730210 |
Giải nhất |
43784 |
Giải nhì |
01364 |
Giải ba |
56629 60837 |
Giải tư |
78059 44881 15225 40390 32663 46806 08537 |
Giải năm |
0179 |
Giải sáu |
3492 2289 9732 |
Giải bảy |
739 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 4,6 | 8 | 1 | 0 | 3,9 | 2 | 5,9 | 6 | 3 | 2,72,9 | 0,6,8 | 4 | | 2 | 5 | 9 | 0 | 6 | 3,4 | 32 | 7 | 9 | | 8 | 1,4,9 | 2,3,5,7 8 | 9 | 0,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
495680 |
Giải nhất |
39210 |
Giải nhì |
07243 |
Giải ba |
85941 81616 |
Giải tư |
03960 32018 79620 99155 87244 32582 03433 |
Giải năm |
6796 |
Giải sáu |
4024 4030 1388 |
Giải bảy |
933 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 8 | 0 | | 4 | 1 | 0,6,8 | 8 | 2 | 0,4 | 32,42 | 3 | 0,32 | 2,4 | 4 | 1,32,4 | 5 | 5 | 5 | 1,9 | 6 | 0 | | 7 | | 1,8 | 8 | 0,2,8 | | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
748866 |
Giải nhất |
46779 |
Giải nhì |
01017 |
Giải ba |
39732 50129 |
Giải tư |
50781 65652 82358 07296 75439 85572 08357 |
Giải năm |
9190 |
Giải sáu |
9576 9163 6865 |
Giải bảy |
157 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | 8 | 1 | 7 | 3,5,7 | 2 | 9 | 6 | 3 | 2,9 | | 4 | | 6 | 5 | 0,2,72,8 | 6,7,9 | 6 | 3,5,6 | 1,52 | 7 | 2,6,9 | 5 | 8 | 1 | 2,3,7 | 9 | 0,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
580292 |
Giải nhất |
62171 |
Giải nhì |
46487 |
Giải ba |
79591 65179 |
Giải tư |
02409 91713 61506 77531 56971 36083 97587 |
Giải năm |
0402 |
Giải sáu |
4135 6050 8885 |
Giải bảy |
828 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,6,9 | 1,3,72,9 | 1 | 1,3 | 0,9 | 2 | 8 | 1,8 | 3 | 1,5 | | 4 | | 3,8 | 5 | 0 | 0 | 6 | | 82 | 7 | 12,9 | 2 | 8 | 3,5,72 | 0,7 | 9 | 1,2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
023111 |
Giải nhất |
39754 |
Giải nhì |
20744 |
Giải ba |
21745 66081 |
Giải tư |
28127 66242 16811 96697 85125 42660 86844 |
Giải năm |
3019 |
Giải sáu |
1262 2020 5943 |
Giải bảy |
667 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 12,8 | 1 | 12,9 | 4,6 | 2 | 0,5,7 | 4 | 3 | | 42,5 | 4 | 2,3,42,5 | 2,4 | 5 | 4 | | 6 | 0,2,7 | 2,6,9 | 7 | 8 | 7 | 8 | 1 | 1 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
610804 |
Giải nhất |
82343 |
Giải nhì |
66232 |
Giải ba |
92446 39531 |
Giải tư |
17561 72003 82621 55165 77948 16947 90883 |
Giải năm |
6771 |
Giải sáu |
9081 3360 5739 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,42 | 2,3,6,7 8 | 1 | | 3 | 2 | 1 | 0,4,8 | 3 | 1,2,9 | 02 | 4 | 3,6,7,8 | 6 | 5 | | 4 | 6 | 0,1,5,7 | 4,6 | 7 | 1 | 4 | 8 | 1,3 | 3 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
547380 |
Giải nhất |
50905 |
Giải nhì |
81340 |
Giải ba |
46166 77950 |
Giải tư |
32624 99174 68261 15542 71151 80844 17370 |
Giải năm |
9848 |
Giải sáu |
8455 7514 4475 |
Giải bảy |
816 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,8 | 0 | 5 | 5,6 | 1 | 4,6 | 4 | 2 | 4 | | 3 | | 1,2,4,7 | 4 | 0,2,4,8 | 0,5,7 | 5 | 0,1,5 | 1,6,8 | 6 | 1,6 | | 7 | 0,4,5 | 4 | 8 | 0,6 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|