|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
829885 |
Giải nhất |
47925 |
Giải nhì |
67878 |
Giải ba |
19473 19817 |
Giải tư |
81212 98780 37417 56471 83167 75203 02153 |
Giải năm |
8142 |
Giải sáu |
3654 6377 1422 |
Giải bảy |
085 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3 | 7 | 1 | 2,72,8 | 1,2,4 | 2 | 2,5 | 0,5,7 | 3 | | 5 | 4 | 2 | 2,82 | 5 | 3,4 | | 6 | 7 | 12,6,7 | 7 | 1,3,7,8 | 1,7 | 8 | 0,52 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
630030 |
Giải nhất |
64082 |
Giải nhì |
52546 |
Giải ba |
24333 36370 |
Giải tư |
71373 59807 57733 47387 15926 38996 66319 |
Giải năm |
4232 |
Giải sáu |
6708 8628 3304 |
Giải bảy |
208 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 4,7,82 | | 1 | 9 | 3,8 | 2 | 6,8 | 32,7 | 3 | 0,2,32 | 0 | 4 | 6 | | 5 | | 2,4,8,9 | 6 | | 0,8 | 7 | 0,3 | 02,2 | 8 | 2,6,7 | 1 | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
353473 |
Giải nhất |
15634 |
Giải nhì |
43404 |
Giải ba |
16026 59941 |
Giải tư |
23313 08272 47426 84879 25773 98900 46915 |
Giải năm |
6317 |
Giải sáu |
2212 5366 7727 |
Giải bảy |
921 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4 | 2,4 | 1 | 2,3,5,7 | 1,7 | 2 | 1,62,7 | 1,72 | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 1 | 1 | 5 | 9 | 22,6 | 6 | 6 | 1,2 | 7 | 2,32,9 | | 8 | | 5,7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
339588 |
Giải nhất |
28204 |
Giải nhì |
79953 |
Giải ba |
07813 78761 |
Giải tư |
90338 15040 55398 54462 14574 32020 72334 |
Giải năm |
7093 |
Giải sáu |
5917 7350 1330 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 | 0 | 4 | 6 | 1 | 3,7 | 6 | 2 | 0,3 | 1,2,5,9 | 3 | 0,4,8 | 0,3,7 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0,3 | | 6 | 1,2,5 | 1 | 7 | 4 | 3,8,9 | 8 | 8 | | 9 | 3,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
763134 |
Giải nhất |
61432 |
Giải nhì |
21355 |
Giải ba |
89439 39661 |
Giải tư |
58876 00460 63587 94804 63634 38633 29289 |
Giải năm |
7502 |
Giải sáu |
7308 0323 0005 |
Giải bảy |
088 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,4,5,8 | 6 | 1 | | 0,3 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 2,3,42,9 | 0,32 | 4 | | 0,5 | 5 | 5 | 72 | 6 | 0,1 | 8 | 7 | 62 | 0,8 | 8 | 7,8,9 | 3,8 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
749896 |
Giải nhất |
47829 |
Giải nhì |
49650 |
Giải ba |
19317 56379 |
Giải tư |
54057 17902 18769 61616 93438 28085 76426 |
Giải năm |
3780 |
Giải sáu |
5999 5461 5900 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,2,5 | 6 | 1 | 6,7 | 0 | 2 | 6,9 | | 3 | 8 | | 4 | | 0,8 | 5 | 0,7 | 1,2,9 | 6 | 1,9 | 1,5,8 | 7 | 9 | 3 | 8 | 0,5,7 | 2,6,7,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
170966 |
Giải nhất |
79982 |
Giải nhì |
38512 |
Giải ba |
46909 99470 |
Giải tư |
93358 40731 66964 65922 73234 72768 77936 |
Giải năm |
3031 |
Giải sáu |
0644 1326 5305 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 5,9 | 32 | 1 | 2 | 1,2,8 | 2 | 2,6 | | 3 | 12,4,6 | 3,4,6 | 4 | 4 | 0 | 5 | 8 | 2,3,6 | 6 | 0,4,6,8 | | 7 | 0 | 5,6 | 8 | 2 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
494556 |
Giải nhất |
95636 |
Giải nhì |
53047 |
Giải ba |
61093 10355 |
Giải tư |
82782 23374 40016 63026 88764 03335 78115 |
Giải năm |
0166 |
Giải sáu |
0420 6908 4558 |
Giải bảy |
360 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 8 | | 1 | 5,6 | 8 | 2 | 0,6 | 8,9 | 3 | 5,6 | 6,7 | 4 | 7 | 1,3,5 | 5 | 5,6,8 | 1,2,3,5 6 | 6 | 0,4,6 | 4 | 7 | 4 | 0,5 | 8 | 2,3 | | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|