|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
65529 |
Giải nhất |
92914 |
Giải nhì |
19849 |
Giải ba |
33850 11412 |
Giải tư |
76321 46869 86627 03142 43807 06961 84828 |
Giải năm |
8609 |
Giải sáu |
8799 6191 1764 |
Giải bảy |
778 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7,92 | 2,6,9 | 1 | 2,4 | 1,4 | 2 | 1,7,8,9 | | 3 | | 1,6 | 4 | 2,9 | | 5 | 0 | | 6 | 1,4,9 | 0,2 | 7 | 8 | 2,7 | 8 | | 02,2,4,6 9 | 9 | 1,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
95675 |
Giải nhất |
49313 |
Giải nhì |
56298 |
Giải ba |
24142 96492 |
Giải tư |
68013 25665 25497 95075 57348 18336 44924 |
Giải năm |
9212 |
Giải sáu |
2822 8523 4907 |
Giải bảy |
948 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | | 1 | 2,32 | 0,1,2,4 9 | 2 | 2,3,4 | 12,2 | 3 | 6 | 2 | 4 | 2,82 | 6,72 | 5 | | 3 | 6 | 5 | 0,9 | 7 | 52 | 42,9 | 8 | | | 9 | 2,7,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
00354 |
Giải nhất |
34752 |
Giải nhì |
66402 |
Giải ba |
96543 14026 |
Giải tư |
09139 95260 05002 63316 57177 70827 29051 |
Giải năm |
5691 |
Giải sáu |
1829 4194 3902 |
Giải bảy |
243 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 23 | 5,9 | 1 | 6 | 03,5 | 2 | 6,7,9 | 42 | 3 | 9 | 5,9 | 4 | 32 | | 5 | 1,2,4 | 1,2 | 6 | 0,8 | 2,7 | 7 | 7 | 6 | 8 | | 2,3 | 9 | 1,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
29339 |
Giải nhất |
16649 |
Giải nhì |
16522 |
Giải ba |
31899 53259 |
Giải tư |
42335 51363 90967 21546 60463 91157 48857 |
Giải năm |
2457 |
Giải sáu |
6999 8455 1227 |
Giải bảy |
384 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | | 2 | 2 | 2,7 | 62 | 3 | 5,9 | 8 | 4 | 6,9 | 3,5 | 5 | 5,73,8,9 | 4 | 6 | 32,7 | 2,53,6 | 7 | | 5 | 8 | 4 | 3,4,5,92 | 9 | 92 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
92279 |
Giải nhất |
09914 |
Giải nhì |
43794 |
Giải ba |
59154 91058 |
Giải tư |
64244 97498 95289 77278 77831 71653 18053 |
Giải năm |
8155 |
Giải sáu |
2899 5824 6904 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | | 2 | 3,4 | 2,52 | 3 | 1 | 0,1,2,4 5,9 | 4 | 4 | 5 | 5 | 32,4,5,8 | | 6 | | | 7 | 8,9 | 5,7,9 | 8 | 9 | 7,8,92 | 9 | 4,8,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
93210 |
Giải nhất |
90633 |
Giải nhì |
88554 |
Giải ba |
46625 63913 |
Giải tư |
36345 83368 69583 60406 55511 80332 03356 |
Giải năm |
7831 |
Giải sáu |
9705 7108 7494 |
Giải bảy |
986 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 5,6,8 | 1,3 | 1 | 0,1,3 | 3 | 2 | 0,5 | 1,3,8 | 3 | 1,2,3 | 5,9 | 4 | 5 | 0,2,4 | 5 | 4,6 | 0,5,8 | 6 | 8 | | 7 | | 0,6 | 8 | 3,6 | | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
23092 |
Giải nhất |
51040 |
Giải nhì |
44433 |
Giải ba |
80656 05346 |
Giải tư |
72036 41427 81392 81944 47440 97775 08537 |
Giải năm |
8076 |
Giải sáu |
1274 6255 5340 |
Giải bảy |
181 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 43 | 0 | | 8 | 1 | | 92 | 2 | 7 | 3 | 3 | 3,6,7 | 4,5,7 | 4 | 03,4,6 | 5,7 | 5 | 4,5,6 | 3,4,5,7 | 6 | | 2,3 | 7 | 4,5,6 | | 8 | 1 | | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|