|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
65495 |
Giải nhất |
47018 |
Giải nhì |
94973 |
Giải ba |
76439 68610 |
Giải tư |
68907 87829 16760 40795 16845 42980 56658 |
Giải năm |
0516 |
Giải sáu |
7650 1896 6743 |
Giải bảy |
918 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,8 | 0 | 7 | | 1 | 0,6,82 | | 2 | 9 | 4,7 | 3 | 9 | | 4 | 3,5 | 4,92 | 5 | 0,8 | 1,8,9 | 6 | 0 | 0 | 7 | 3 | 12,5 | 8 | 0,6 | 2,3 | 9 | 52,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
25910 |
Giải nhất |
91903 |
Giải nhì |
48619 |
Giải ba |
09478 45264 |
Giải tư |
64270 65012 84096 29670 78547 03485 95028 |
Giải năm |
6562 |
Giải sáu |
4473 7472 7446 |
Giải bảy |
321 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0,2,9 | 1,6,7 | 2 | 1,8 | 0,7 | 3 | | 6 | 4 | 6,7 | 8 | 5 | 7 | 4,9 | 6 | 2,4 | 4,5 | 7 | 02,2,3,8 | 2,7 | 8 | 5 | 1 | 9 | 6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
97459 |
Giải nhất |
31239 |
Giải nhì |
43143 |
Giải ba |
62739 75513 |
Giải tư |
27983 02398 62874 99175 08544 25334 87159 |
Giải năm |
6367 |
Giải sáu |
0350 8539 6380 |
Giải bảy |
890 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | | | 1 | 3 | | 2 | | 1,4,82 | 3 | 4,93 | 3,4,7 | 4 | 3,4 | 7 | 5 | 0,92 | | 6 | 7 | 6 | 7 | 4,5 | 9 | 8 | 0,32 | 33,52 | 9 | 0,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
06477 |
Giải nhất |
52022 |
Giải nhì |
07169 |
Giải ba |
39451 80861 |
Giải tư |
10990 56145 54527 21443 39846 22405 88065 |
Giải năm |
5301 |
Giải sáu |
3810 4186 9735 |
Giải bảy |
882 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,5 | 0,5,6 | 1 | 0 | 2,8 | 2 | 2,7 | 4 | 3 | 5 | | 4 | 3,5,6 | 0,3,4,6 | 5 | 1 | 4,8 | 6 | 1,5,92 | 2,7 | 7 | 7 | | 8 | 2,6 | 62 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
47672 |
Giải nhất |
19709 |
Giải nhì |
55294 |
Giải ba |
19366 23533 |
Giải tư |
84022 08493 60522 77151 67475 47182 70963 |
Giải năm |
2573 |
Giải sáu |
1762 8944 1033 |
Giải bảy |
144 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 5 | 1 | 7 | 22,6,7,8 | 2 | 22 | 32,6,7,9 | 3 | 32 | 42,9 | 4 | 42 | 7 | 5 | 1 | 6 | 6 | 2,3,6 | 1 | 7 | 2,3,5 | | 8 | 2 | 0 | 9 | 3,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
73683 |
Giải nhất |
89425 |
Giải nhì |
82936 |
Giải ba |
13411 90524 |
Giải tư |
09375 16186 39231 94940 36656 14133 32804 |
Giải năm |
1009 |
Giải sáu |
9527 1527 1317 |
Giải bảy |
697 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,9 | 1,3 | 1 | 1,7 | | 2 | 4,5,72 | 3,8 | 3 | 1,3,6 | 0,2,9 | 4 | 0 | 2,7 | 5 | 6 | 3,5,8 | 6 | | 1,22,9 | 7 | 5 | | 8 | 3,6 | 0 | 9 | 4,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
80832 |
Giải nhất |
89756 |
Giải nhì |
09108 |
Giải ba |
77296 51920 |
Giải tư |
52368 15772 91775 32194 70018 82176 06053 |
Giải năm |
4213 |
Giải sáu |
2554 6498 4888 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 8 | | 1 | 0,3,8 | 3,7 | 2 | 0 | 1,5 | 3 | 2 | 5,9 | 4 | | 7 | 5 | 3,4,6,9 | 5,7,9 | 6 | 8 | | 7 | 2,5,6 | 0,1,6,8 9 | 8 | 8 | 5 | 9 | 4,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|