|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
88071 |
Giải nhất |
61906 |
Giải nhì |
10028 |
Giải ba |
37568 61437 |
Giải tư |
07170 66353 22381 42103 74250 32540 30702 |
Giải năm |
7089 |
Giải sáu |
8538 7564 3723 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 2,3,6 | 7,8 | 1 | 7 | 0 | 2 | 3,8 | 0,2,5 | 3 | 7,8,9 | 6 | 4 | 0 | | 5 | 0,3 | 0 | 6 | 4,8 | 1,3 | 7 | 0,1 | 2,3,6 | 8 | 1,9 | 3,8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
99244 |
Giải nhất |
30428 |
Giải nhì |
00620 |
Giải ba |
23917 59007 |
Giải tư |
39834 04964 47227 32083 32744 57828 78485 |
Giải năm |
4220 |
Giải sáu |
3502 1343 0276 |
Giải bảy |
628 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 2,7 | | 1 | 7 | 0 | 2 | 02,7,83 | 4,8 | 3 | 4 | 3,42,6 | 4 | 3,42,7 | 8 | 5 | | 7 | 6 | 4 | 0,1,2,4 | 7 | 6 | 23 | 8 | 3,5 | | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
87765 |
Giải nhất |
51391 |
Giải nhì |
99705 |
Giải ba |
42024 11640 |
Giải tư |
05799 66622 04757 06380 33718 89547 41721 |
Giải năm |
9254 |
Giải sáu |
9382 9677 9409 |
Giải bảy |
296 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 5,8,9 | 2,9 | 1 | 8 | 2,8 | 2 | 1,2,4 | | 3 | | 2,5 | 4 | 0,7 | 0,6 | 5 | 4,7 | 9 | 6 | 5 | 4,5,7 | 7 | 7 | 0,1 | 8 | 0,2 | 0,9 | 9 | 1,6,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
28723 |
Giải nhất |
47369 |
Giải nhì |
89080 |
Giải ba |
30549 62871 |
Giải tư |
69544 53718 77261 15273 52972 25406 07143 |
Giải năm |
7432 |
Giải sáu |
5091 4570 5320 |
Giải bảy |
853 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 6 | 6,7,9 | 1 | 8 | 3,7 | 2 | 0,3 | 2,4,5,7 | 3 | 2 | 4 | 4 | 3,4,9 | 7 | 5 | 3 | 0 | 6 | 1,9 | | 7 | 0,1,2,3 5 | 1 | 8 | 0 | 4,6 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
97676 |
Giải nhất |
55531 |
Giải nhì |
58904 |
Giải ba |
26379 90516 |
Giải tư |
65868 34308 25472 25014 54960 93880 44327 |
Giải năm |
3788 |
Giải sáu |
7951 6093 8323 |
Giải bảy |
374 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 3,4,8 | 3,5 | 1 | 4,6 | 7 | 2 | 3,7 | 0,2,9 | 3 | 1 | 0,1,7 | 4 | | | 5 | 1 | 1,7 | 6 | 0,8 | 2 | 7 | 2,4,6,9 | 0,6,8 | 8 | 0,8 | 7 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
91022 |
Giải nhất |
55036 |
Giải nhì |
89977 |
Giải ba |
13957 93471 |
Giải tư |
34330 46538 44434 44287 80527 76644 97785 |
Giải năm |
1687 |
Giải sáu |
4033 3063 4951 |
Giải bảy |
636 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 5,7 | 1 | | 2 | 2 | 2,7 | 3,6 | 3 | 0,3,4,62 8 | 3,4,7 | 4 | 4 | 8 | 5 | 1,7 | 32 | 6 | 3 | 2,5,7,82 | 7 | 1,4,7 | 3 | 8 | 5,72 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
96582 |
Giải nhất |
07259 |
Giải nhì |
01139 |
Giải ba |
36550 30529 |
Giải tư |
16931 26887 76003 08431 27355 12052 02007 |
Giải năm |
5525 |
Giải sáu |
9574 8819 9771 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,7 | 32,7 | 1 | 9 | 5,8 | 2 | 5,9 | 0 | 3 | 12,9 | 4,7 | 4 | 4 | 2,5 | 5 | 0,2,5,9 | | 6 | 7 | 0,6,8 | 7 | 1,4 | | 8 | 2,7 | 1,2,3,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|