|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
81595 |
Giải nhất |
57480 |
Giải nhì |
71983 |
Giải ba |
01435 53160 |
Giải tư |
07245 35128 73634 03396 85934 54150 60889 |
Giải năm |
9057 |
Giải sáu |
3848 3340 9079 |
Giải bảy |
423 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,8 | 0 | | | 1 | | | 2 | 3,8 | 2,8,9 | 3 | 42,5 | 32 | 4 | 0,5,8 | 3,4,9 | 5 | 0,7 | 9 | 6 | 0 | 5 | 7 | 9 | 2,4 | 8 | 0,3,9 | 7,8 | 9 | 3,5,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
05910 |
Giải nhất |
97262 |
Giải nhì |
38248 |
Giải ba |
04741 12305 |
Giải tư |
65179 15040 84510 93131 90478 00125 11322 |
Giải năm |
4302 |
Giải sáu |
3293 6776 4749 |
Giải bảy |
859 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 2,5 | 3,4 | 1 | 02 | 0,2,6 | 2 | 2,5 | 4,9 | 3 | 1 | | 4 | 0,1,3,8 9 | 0,2 | 5 | 9 | 7 | 6 | 2 | | 7 | 6,8,9 | 4,7 | 8 | | 4,5,7 | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
33292 |
Giải nhất |
51362 |
Giải nhì |
82703 |
Giải ba |
75202 58944 |
Giải tư |
72127 87675 46227 12176 87884 87078 93609 |
Giải năm |
1022 |
Giải sáu |
7730 5505 9468 |
Giải bảy |
467 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,5,9 | | 1 | | 0,2,6,9 | 2 | 2,72,8 | 0 | 3 | 0 | 4,8 | 4 | 4 | 0,7 | 5 | | 7 | 6 | 2,7,8 | 22,6 | 7 | 5,6,8 | 2,6,7 | 8 | 4 | 0 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
43146 |
Giải nhất |
87971 |
Giải nhì |
98238 |
Giải ba |
00928 98379 |
Giải tư |
72854 66884 36660 37015 07603 06607 89994 |
Giải năm |
0948 |
Giải sáu |
7151 1720 4641 |
Giải bảy |
880 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 3,7 | 4,5,7 | 1 | 5 | | 2 | 0,8 | 0 | 3 | 8 | 5,8,9 | 4 | 1,6,8 | 1,7 | 5 | 1,4 | 4 | 6 | 0 | 0 | 7 | 1,5,9 | 2,3,4 | 8 | 0,4 | 7 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
60668 |
Giải nhất |
52445 |
Giải nhì |
61630 |
Giải ba |
99598 26343 |
Giải tư |
33401 46154 40022 93888 48447 52364 05390 |
Giải năm |
6395 |
Giải sáu |
0153 9686 5627 |
Giải bảy |
229 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | | 2 | 2 | 2,7,9 | 4,5 | 3 | 0 | 5,6 | 4 | 3,5,7 | 4,9 | 5 | 3,4 | 8 | 6 | 4,7,8 | 2,4,6 | 7 | | 6,8,9 | 8 | 6,8 | 2 | 9 | 0,5,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
64924 |
Giải nhất |
47292 |
Giải nhì |
77271 |
Giải ba |
27699 05242 |
Giải tư |
78875 51769 42022 21054 17022 31713 75467 |
Giải năm |
5713 |
Giải sáu |
9351 3236 2960 |
Giải bảy |
955 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 5,7 | 1 | 32 | 22,4,9 | 2 | 22,4 | 12,5 | 3 | 6 | 2,5 | 4 | 2 | 5,7 | 5 | 1,3,4,5 | 3 | 6 | 0,7,9 | 6 | 7 | 1,5 | | 8 | | 6,9 | 9 | 2,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
49706 |
Giải nhất |
02652 |
Giải nhì |
49052 |
Giải ba |
00373 25380 |
Giải tư |
29795 56504 04744 12362 04949 71761 75801 |
Giải năm |
1270 |
Giải sáu |
4775 3347 2761 |
Giải bảy |
640 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 1,4,6 | 0,62 | 1 | 9 | 52,6 | 2 | | 7 | 3 | | 0,4 | 4 | 0,4,7,9 | 7,9 | 5 | 22 | 0 | 6 | 12,2 | 4 | 7 | 0,3,5 | | 8 | 0 | 1,4 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|