|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
068496 |
Giải nhất |
18771 |
Giải nhì |
32553 |
Giải ba |
47020 94018 |
Giải tư |
60845 58627 94139 95774 30941 20240 99948 |
Giải năm |
8095 |
Giải sáu |
9536 7376 7020 |
Giải bảy |
839 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | | 4,7 | 1 | 8 | | 2 | 02,7 | 5 | 3 | 6,92 | 7 | 4 | 0,1,5,8 | 4,9 | 5 | 3 | 3,7,9 | 6 | | 2 | 7 | 1,4,6 | 1,4,8 | 8 | 8 | 32 | 9 | 5,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
680039 |
Giải nhất |
46242 |
Giải nhì |
61975 |
Giải ba |
71447 75779 |
Giải tư |
09195 25617 13048 32594 87438 01855 14183 |
Giải năm |
7510 |
Giải sáu |
1853 1700 3055 |
Giải bảy |
142 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0 | | 1 | 0,6,7 | 42 | 2 | | 5,8 | 3 | 8,9 | 9 | 4 | 22,7,8 | 52,7,9 | 5 | 3,52 | 1 | 6 | | 1,4 | 7 | 5,9 | 3,4 | 8 | 3 | 3,7 | 9 | 4,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
990473 |
Giải nhất |
86069 |
Giải nhì |
56786 |
Giải ba |
57948 60644 |
Giải tư |
97946 06910 61731 69889 29410 98840 37432 |
Giải năm |
1156 |
Giải sáu |
2137 6230 4825 |
Giải bảy |
831 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,4 | 0 | | 32,9 | 1 | 02 | 3 | 2 | 5 | 7 | 3 | 0,12,2,7 | 4 | 4 | 0,4,6,8 | 2 | 5 | 6 | 4,5,8 | 6 | 9 | 3 | 7 | 3 | 4 | 8 | 6,9 | 6,8 | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
121346 |
Giải nhất |
15351 |
Giải nhì |
33565 |
Giải ba |
78593 84180 |
Giải tư |
78896 83899 26159 62660 29555 48288 17361 |
Giải năm |
0323 |
Giải sáu |
2619 0142 5974 |
Giải bảy |
047 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | 5,6 | 1 | 9 | 4,9 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | | 7 | 4 | 2,6,7 | 5,6 | 5 | 1,5,9 | 4,9 | 6 | 0,1,5 | 4 | 7 | 4 | 8 | 8 | 0,8 | 1,5,9 | 9 | 2,3,6,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
942549 |
Giải nhất |
37174 |
Giải nhì |
10919 |
Giải ba |
55917 62817 |
Giải tư |
61129 58480 94356 96101 42858 24571 24954 |
Giải năm |
4014 |
Giải sáu |
3367 8729 0561 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,4,6,7 | 1 | 4,72,9 | | 2 | 92 | | 3 | | 1,4,5,7 | 4 | 1,4,9 | | 5 | 4,6,8 | 5 | 6 | 1,7 | 12,6 | 7 | 1,4 | 5 | 8 | 0 | 1,22,4 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
084010 |
Giải nhất |
03286 |
Giải nhì |
39135 |
Giải ba |
49370 02024 |
Giải tư |
59097 70886 27487 45305 98704 00574 28481 |
Giải năm |
7327 |
Giải sáu |
5346 8625 5631 |
Giải bảy |
816 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 4,5 | 3,8 | 1 | 0,3,6 | | 2 | 4,5,7 | 1 | 3 | 1,5 | 0,2,7 | 4 | 6 | 0,2,3 | 5 | | 1,4,82 | 6 | | 2,8,9 | 7 | 0,4 | | 8 | 1,62,7 | | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
874191 |
Giải nhất |
88711 |
Giải nhì |
69623 |
Giải ba |
49920 79931 |
Giải tư |
03737 46113 61324 52195 79515 96723 05911 |
Giải năm |
4629 |
Giải sáu |
6948 7222 7532 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8 | 12,3,9 | 1 | 12,3,5 | 2,3 | 2 | 0,2,32,4 9 | 1,22 | 3 | 1,2,7 | 2 | 4 | 8 | 1,9 | 5 | | | 6 | 7 | 3,6 | 7 | | 0,4 | 8 | | 2 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|