|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
661911 |
Giải nhất |
43404 |
Giải nhì |
37429 |
Giải ba |
81257 17140 |
Giải tư |
73668 50216 68835 17099 96682 63960 17099 |
Giải năm |
4204 |
Giải sáu |
1413 4503 1609 |
Giải bảy |
076 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3,42,9 | 1 | 1 | 1,3,6 | 8 | 2 | 4,9 | 0,1 | 3 | 5 | 02,2 | 4 | 0 | 3 | 5 | 7 | 1,7 | 6 | 0,8 | 5 | 7 | 6 | 6 | 8 | 2 | 0,2,92 | 9 | 92 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
201587 |
Giải nhất |
62403 |
Giải nhì |
17124 |
Giải ba |
78407 50223 |
Giải tư |
59784 94625 48593 29604 51198 84839 50663 |
Giải năm |
1318 |
Giải sáu |
6895 9029 7268 |
Giải bảy |
347 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,7 | | 1 | 8 | | 2 | 3,4,5,9 | 0,2,6,9 | 3 | 9 | 0,2,8 | 4 | 72 | 2,9 | 5 | | | 6 | 3,8 | 0,42,8 | 7 | | 1,6,9 | 8 | 4,7 | 2,3 | 9 | 3,5,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
431221 |
Giải nhất |
80189 |
Giải nhì |
94652 |
Giải ba |
66455 60023 |
Giải tư |
43445 61377 34572 43769 22717 68199 67053 |
Giải năm |
4475 |
Giải sáu |
1633 3648 3492 |
Giải bảy |
559 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2 | 1 | 7 | 5,7,9 | 2 | 1,3 | 2,3,5 | 3 | 3 | | 4 | 5,8 | 4,5,7 | 5 | 2,3,5,9 | | 6 | 8,9 | 1,7 | 7 | 2,5,7 | 4,6 | 8 | 9 | 5,6,8,9 | 9 | 2,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
598642 |
Giải nhất |
10531 |
Giải nhì |
48063 |
Giải ba |
47289 45610 |
Giải tư |
30053 89135 43227 59833 45918 21520 16520 |
Giải năm |
3563 |
Giải sáu |
7663 4242 3949 |
Giải bảy |
371 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | | 32,7 | 1 | 0,8 | 42 | 2 | 02,7 | 3,5,63 | 3 | 12,3,5 | | 4 | 22,9 | 3 | 5 | 3 | | 6 | 33 | 2 | 7 | 1 | 1 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
432312 |
Giải nhất |
46523 |
Giải nhì |
81293 |
Giải ba |
89635 73848 |
Giải tư |
27353 52099 61397 21079 25910 27578 08870 |
Giải năm |
5837 |
Giải sáu |
3564 4385 1405 |
Giải bảy |
267 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 5 | | 1 | 0,2 | 1,4 | 2 | 3 | 2,5,9 | 3 | 5,7 | 6 | 4 | 2,8 | 0,3,8 | 5 | 3 | | 6 | 4,7 | 3,6,9 | 7 | 0,8,9 | 4,7 | 8 | 5 | 7,9 | 9 | 3,7,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
437377 |
Giải nhất |
45811 |
Giải nhì |
38047 |
Giải ba |
60144 24691 |
Giải tư |
31617 26286 64919 31700 39977 21578 46716 |
Giải năm |
2820 |
Giải sáu |
8460 5820 5999 |
Giải bảy |
952 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,6 | 0 | 0,6 | 1,9 | 1 | 1,6,7,9 | 5 | 2 | 02 | | 3 | | 4 | 4 | 4,7 | | 5 | 2 | 0,1,8 | 6 | 0 | 1,4,72 | 7 | 72,8 | 7 | 8 | 6 | 1,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
454188 |
Giải nhất |
49844 |
Giải nhì |
12155 |
Giải ba |
89414 21103 |
Giải tư |
61209 31235 25793 19931 62803 19905 23690 |
Giải năm |
8218 |
Giải sáu |
1630 4055 0963 |
Giải bảy |
449 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 32,5,9 | 3,4 | 1 | 4,8 | | 2 | | 02,6,9 | 3 | 0,1,5 | 1,4 | 4 | 1,4,9 | 0,3,52 | 5 | 52 | | 6 | 3 | | 7 | | 1,8 | 8 | 8 | 0,4 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|