|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
319680 |
Giải nhất |
42628 |
Giải nhì |
33179 |
Giải ba |
48607 89497 |
Giải tư |
73615 64582 66254 24885 86407 69545 79777 |
Giải năm |
2838 |
Giải sáu |
4827 9718 0823 |
Giải bảy |
819 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 72 | 3 | 1 | 5,8,9 | 8 | 2 | 3,7,8 | 2 | 3 | 1,8 | 5 | 4 | 5 | 1,4,8 | 5 | 4 | | 6 | | 02,2,7,9 | 7 | 7,9 | 1,2,3 | 8 | 0,2,5 | 1,7 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
098575 |
Giải nhất |
61670 |
Giải nhì |
38660 |
Giải ba |
34785 77704 |
Giải tư |
42536 97494 08956 52185 89611 38519 46648 |
Giải năm |
7203 |
Giải sáu |
5455 7199 6439 |
Giải bảy |
618 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 3,4 | 1 | 1 | 1,8,9 | | 2 | | 0 | 3 | 6,9 | 0,9 | 4 | 82 | 5,7,82 | 5 | 5,6 | 3,5 | 6 | 0 | | 7 | 0,5 | 1,42 | 8 | 52 | 1,3,9 | 9 | 4,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
652735 |
Giải nhất |
77905 |
Giải nhì |
01373 |
Giải ba |
39650 41194 |
Giải tư |
74031 97714 93074 61359 06426 25637 43515 |
Giải năm |
0838 |
Giải sáu |
3168 6536 2553 |
Giải bảy |
353 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5 | 3 | 1 | 4,5 | | 2 | 6,9 | 52,7 | 3 | 1,5,6,7 8 | 1,7,9 | 4 | | 0,1,3 | 5 | 0,32,9 | 2,3 | 6 | 8 | 3 | 7 | 3,4 | 3,6 | 8 | | 2,5 | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
965007 |
Giải nhất |
43822 |
Giải nhì |
28138 |
Giải ba |
51421 48804 |
Giải tư |
72253 27057 78951 59194 51342 78134 24015 |
Giải năm |
3541 |
Giải sáu |
0998 0463 1049 |
Giải bảy |
954 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7 | 2,4,5 | 1 | 5,9 | 2,4 | 2 | 1,2 | 5,6 | 3 | 4,8 | 0,3,5,9 | 4 | 1,2,9 | 1 | 5 | 1,3,4,7 | | 6 | 3 | 0,5 | 7 | | 3,9 | 8 | | 1,4 | 9 | 4,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
421746 |
Giải nhất |
57169 |
Giải nhì |
45802 |
Giải ba |
69806 96948 |
Giải tư |
32928 79803 99767 52899 59804 49585 55093 |
Giải năm |
0847 |
Giải sáu |
0541 6671 3963 |
Giải bảy |
506 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,4,62 | 4,7 | 1 | | 0 | 2 | 8,9 | 0,6,9 | 3 | | 0 | 4 | 1,6,7,8 | 8 | 5 | | 02,4 | 6 | 3,7,9 | 4,6 | 7 | 1 | 2,4 | 8 | 5 | 2,6,9 | 9 | 3,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
593774 |
Giải nhất |
50240 |
Giải nhì |
76992 |
Giải ba |
01306 30588 |
Giải tư |
51792 61753 26199 41815 69612 68337 53124 |
Giải năm |
3440 |
Giải sáu |
9841 7920 3780 |
Giải bảy |
738 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,8 | 0 | 6 | 4 | 1 | 2,5 | 1,92 | 2 | 0,42 | 5 | 3 | 7,8 | 22,7 | 4 | 02,1 | 1 | 5 | 3 | 0 | 6 | | 3 | 7 | 4 | 3,8 | 8 | 0,8 | 9 | 9 | 22,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|