|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
59082 |
Giải nhất |
85983 |
Giải nhì |
27281 |
Giải ba |
86718 76054 |
Giải tư |
56796 89188 66925 87674 53035 38014 60801 |
Giải năm |
1712 |
Giải sáu |
0654 6859 9833 |
Giải bảy |
891 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,8,9 | 1 | 0,2,4,8 | 1,8 | 2 | 5 | 3,8 | 3 | 3,5 | 1,52,7 | 4 | | 2,3 | 5 | 42,9 | 9 | 6 | | | 7 | 4 | 1,8 | 8 | 1,2,3,8 | 5 | 9 | 1,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
87383 |
Giải nhất |
09352 |
Giải nhì |
44604 |
Giải ba |
67777 22000 |
Giải tư |
63434 62560 94744 74229 05626 19642 34324 |
Giải năm |
6312 |
Giải sáu |
6148 8411 9557 |
Giải bảy |
235 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4,8 | 1 | 1 | 1,2 | 1,4,5 | 2 | 4,6,9 | 8 | 3 | 4,5 | 0,2,3,4 | 4 | 2,4,8 | 3 | 5 | 2,7 | 2 | 6 | 0 | 5,7 | 7 | 7 | 0,4 | 8 | 3 | 2 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
78034 |
Giải nhất |
19479 |
Giải nhì |
54013 |
Giải ba |
76881 75983 |
Giải tư |
43019 85172 97095 55114 98811 00896 46075 |
Giải năm |
6615 |
Giải sáu |
7282 8173 9471 |
Giải bảy |
401 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,1,7,8 | 1 | 1,3,4,5 9 | 7,8 | 2 | | 1,7,8 | 3 | 0,4 | 1,3 | 4 | | 1,7,9 | 5 | | 9 | 6 | | | 7 | 1,2,3,5 9 | | 8 | 1,2,3 | 1,7 | 9 | 5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
86406 |
Giải nhất |
41369 |
Giải nhì |
81534 |
Giải ba |
48096 59702 |
Giải tư |
68092 13611 69085 78741 14989 81797 00150 |
Giải năm |
7964 |
Giải sáu |
2395 4032 4867 |
Giải bảy |
784 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,6 | 1,4 | 1 | 1 | 0,3,9 | 2 | | 8 | 3 | 2,4 | 3,6,8 | 4 | 1 | 8,9 | 5 | 0 | 0,9 | 6 | 4,7,9 | 6,9 | 7 | | | 8 | 3,4,5,9 | 6,8 | 9 | 2,5,6,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
11739 |
Giải nhất |
08600 |
Giải nhì |
94341 |
Giải ba |
83404 16507 |
Giải tư |
99851 02204 78396 43842 43793 33283 41567 |
Giải năm |
3211 |
Giải sáu |
5024 9932 9126 |
Giải bảy |
039 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,42,7 | 1,4,5 | 1 | 1 | 3,4 | 2 | 4,6 | 8,9 | 3 | 2,92 | 02,2 | 4 | 1,2 | | 5 | 1 | 2,9 | 6 | 7 | 0,6 | 7 | 9 | | 8 | 3 | 32,7 | 9 | 3,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
58964 |
Giải nhất |
79182 |
Giải nhì |
08504 |
Giải ba |
07849 28845 |
Giải tư |
36838 80011 31932 03506 20987 16642 20755 |
Giải năm |
8108 |
Giải sáu |
3117 8156 1109 |
Giải bảy |
146 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,8,9 | 1 | 1 | 1,7 | 3,4,8 | 2 | | | 3 | 2,8 | 0,6 | 4 | 2,5,6,9 | 4,5 | 5 | 5,6 | 0,4,5 | 6 | 4 | 1,82 | 7 | | 0,3 | 8 | 2,72 | 0,4 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
91270 |
Giải nhất |
47454 |
Giải nhì |
81764 |
Giải ba |
13968 43775 |
Giải tư |
87347 60016 14767 19599 36800 74480 47978 |
Giải năm |
1353 |
Giải sáu |
1082 8812 0512 |
Giải bảy |
914 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,4 | | 1 | 22,4,6 | 12,8 | 2 | | 5 | 3 | | 0,1,5,6 | 4 | 7 | 7 | 5 | 3,4 | 1 | 6 | 4,7,8 | 4,6 | 7 | 0,5,8 | 6,7 | 8 | 0,2 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|