|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
033637 |
Giải nhất |
43832 |
Giải nhì |
15815 |
Giải ba |
75406 11454 |
Giải tư |
15426 25998 90798 63385 17741 41284 45099 |
Giải năm |
9317 |
Giải sáu |
3997 3036 6584 |
Giải bảy |
965 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 4 | 1 | 5,7 | 3 | 2 | 6,8 | | 3 | 2,6,7 | 5,82 | 4 | 1 | 1,6,8 | 5 | 4 | 0,2,3 | 6 | 5 | 1,3,9 | 7 | | 2,92 | 8 | 42,5 | 9 | 9 | 7,82,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
242926 |
Giải nhất |
49585 |
Giải nhì |
82004 |
Giải ba |
03597 50038 |
Giải tư |
93002 13442 07482 65965 32412 96382 31727 |
Giải năm |
3182 |
Giải sáu |
8875 0200 6643 |
Giải bảy |
132 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,4 | | 1 | 2 | 0,1,3,4 83 | 2 | 6,7 | 4 | 3 | 2,8 | 0 | 4 | 2,3 | 6,7,8 | 5 | | 2,9 | 6 | 5 | 2,9 | 7 | 5 | 3 | 8 | 23,5 | | 9 | 6,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
254344 |
Giải nhất |
87257 |
Giải nhì |
71494 |
Giải ba |
00481 86528 |
Giải tư |
25340 56446 25169 42905 07346 83279 99791 |
Giải năm |
0226 |
Giải sáu |
9488 8128 3784 |
Giải bảy |
046 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | 8,9 | 1 | | | 2 | 3,6,82 | 2 | 3 | | 4,8,9 | 4 | 0,4,63 | 0 | 5 | 7 | 2,43 | 6 | 9 | 5 | 7 | 9 | 22,8 | 8 | 1,4,8 | 6,7 | 9 | 1,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
218019 |
Giải nhất |
83677 |
Giải nhì |
82662 |
Giải ba |
75028 83071 |
Giải tư |
38300 69287 73389 51607 34080 45318 55377 |
Giải năm |
3704 |
Giải sáu |
0252 1031 0862 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82 | 0 | 0,4,7 | 3,7 | 1 | 8,9 | 5,62 | 2 | 8,9 | | 3 | 1 | 0 | 4 | | | 5 | 2 | | 6 | 22 | 0,72,8 | 7 | 1,72 | 1,2 | 8 | 02,7,9 | 1,2,8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
179532 |
Giải nhất |
49936 |
Giải nhì |
63622 |
Giải ba |
68891 52464 |
Giải tư |
70255 85257 42936 32271 28488 22023 57318 |
Giải năm |
4674 |
Giải sáu |
4697 7719 1629 |
Giải bảy |
063 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 7,9 | 1 | 8,9 | 2,3 | 2 | 2,3,9 | 2,6 | 3 | 2,62 | 6,7 | 4 | | 5 | 5 | 5,7 | 32 | 6 | 3,4 | 5,7,9 | 7 | 1,4,7 | 1,8 | 8 | 8 | 1,2 | 9 | 1,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
457057 |
Giải nhất |
47194 |
Giải nhì |
00837 |
Giải ba |
24212 54083 |
Giải tư |
31905 31968 63738 60111 05378 15338 64649 |
Giải năm |
7081 |
Giải sáu |
2013 0402 0617 |
Giải bảy |
436 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | 1,7,8 | 1 | 1,2,3,7 | 0,1 | 2 | | 1,8 | 3 | 6,7,82 | 9 | 4 | 9 | 0 | 5 | 7 | 3 | 6 | 8 | 1,3,5 | 7 | 1,8 | 32,6,7 | 8 | 1,3 | 4 | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
670354 |
Giải nhất |
34468 |
Giải nhì |
03075 |
Giải ba |
87121 63496 |
Giải tư |
40911 98103 63069 69200 61513 23716 75121 |
Giải năm |
8564 |
Giải sáu |
1993 2892 1615 |
Giải bảy |
914 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3 | 1,22 | 1 | 1,3,4,5 6 | 9 | 2 | 12 | 0,1,9 | 3 | | 1,5,62 | 4 | | 1,7 | 5 | 4 | 1,9 | 6 | 42,8,9 | | 7 | 5 | 6 | 8 | | 6 | 9 | 2,3,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
289332 |
Giải nhất |
49589 |
Giải nhì |
98963 |
Giải ba |
22889 89331 |
Giải tư |
70432 08121 68897 10896 08686 99323 62093 |
Giải năm |
4647 |
Giải sáu |
0867 3749 2209 |
Giải bảy |
790 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 2,3 | 1 | | 32 | 2 | 1,3 | 2,6,9 | 3 | 1,22 | | 4 | 7,92 | | 5 | | 8,9 | 6 | 3,7 | 4,6,9 | 7 | | | 8 | 6,92 | 0,42,82 | 9 | 0,3,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|