|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
69343 |
Giải nhất |
20098 |
Giải nhì |
82368 |
Giải ba |
36438 07816 |
Giải tư |
70194 91701 24535 28064 27660 36289 73711 |
Giải năm |
2390 |
Giải sáu |
4808 5732 6322 |
Giải bảy |
499 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 1,8 | 0,1 | 1 | 1,6 | 2,3 | 2 | 2 | 4 | 3 | 2,5,8 | 6,9 | 4 | 3 | 3 | 5 | | 1 | 6 | 0,4,8 | | 7 | 0 | 0,3,6,9 | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 0,4,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
77748 |
Giải nhất |
05181 |
Giải nhì |
96339 |
Giải ba |
72506 19736 |
Giải tư |
85107 20765 26455 56922 99183 20340 82300 |
Giải năm |
6121 |
Giải sáu |
4429 7176 8393 |
Giải bảy |
233 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,6,7 | 2,8 | 1 | | 2 | 2 | 1,2,9 | 3,8,9 | 3 | 3,6,9 | | 4 | 0,7,8 | 5,6 | 5 | 5 | 0,3,7 | 6 | 5 | 0,4 | 7 | 6 | 4 | 8 | 1,3 | 2,3 | 9 | 3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
85211 |
Giải nhất |
32450 |
Giải nhì |
59406 |
Giải ba |
86005 25508 |
Giải tư |
34021 98464 02777 69063 35403 63164 95671 |
Giải năm |
5162 |
Giải sáu |
3653 6480 7006 |
Giải bảy |
312 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,5,62,8 | 1,2,7 | 1 | 1,2 | 1,6 | 2 | 1 | 0,5,6 | 3 | | 62,8 | 4 | | 0 | 5 | 0,3 | 02 | 6 | 2,3,42 | 7 | 7 | 1,7 | 0 | 8 | 0,4 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
94879 |
Giải nhất |
34107 |
Giải nhì |
82346 |
Giải ba |
16633 21105 |
Giải tư |
67003 95127 42692 01689 73288 69772 81154 |
Giải năm |
4113 |
Giải sáu |
3812 4222 3534 |
Giải bảy |
529 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,7 | 9 | 1 | 2,3 | 1,2,7,9 | 2 | 2,7,9 | 0,1,3 | 3 | 3,4 | 3,5 | 4 | 6 | 0 | 5 | 4 | 4 | 6 | | 0,2 | 7 | 2,9 | 8 | 8 | 8,9 | 2,7,8 | 9 | 1,2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
53014 |
Giải nhất |
76819 |
Giải nhì |
02882 |
Giải ba |
25960 89998 |
Giải tư |
34018 79290 07272 73481 16935 42635 02466 |
Giải năm |
3032 |
Giải sáu |
7143 4735 8324 |
Giải bảy |
362 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 8 | 1 | 4,8,9 | 3,6,7,8 | 2 | 4 | 3,4 | 3 | 2,3,53 | 1,2 | 4 | 3 | 33 | 5 | | 6 | 6 | 0,2,6 | | 7 | 2 | 1,9 | 8 | 1,2 | 1 | 9 | 0,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
71739 |
Giải nhất |
27991 |
Giải nhì |
02303 |
Giải ba |
12721 01846 |
Giải tư |
63665 43068 02398 18657 07168 92679 56959 |
Giải năm |
4710 |
Giải sáu |
5761 0263 4511 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 3,4 | 1,2,6,9 | 1 | 02,1 | | 2 | 1 | 0,6 | 3 | 9 | 0 | 4 | 6 | 6 | 5 | 7,9 | 4 | 6 | 1,3,5,82 | 5 | 7 | 9 | 62,9 | 8 | | 3,5,7 | 9 | 1,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
84226 |
Giải nhất |
68942 |
Giải nhì |
47159 |
Giải ba |
95740 50275 |
Giải tư |
76166 34334 94186 49440 68108 51605 77434 |
Giải năm |
6812 |
Giải sáu |
1987 1435 3507 |
Giải bảy |
733 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 5,7,8 | | 1 | 2 | 1,4,9 | 2 | 6 | 3 | 3 | 3,42,5 | 32 | 4 | 02,2 | 0,3,7 | 5 | 9 | 2,6,8 | 6 | 6 | 0,8 | 7 | 5 | 0 | 8 | 6,7 | 5 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|