|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
653978 |
Giải nhất |
78203 |
Giải nhì |
39253 |
Giải ba |
97051 54406 |
Giải tư |
99081 75327 30209 55664 82703 82099 30450 |
Giải năm |
2074 |
Giải sáu |
1975 1850 4118 |
Giải bảy |
248 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 32,6,9 | 5,8 | 1 | 6,8 | | 2 | 7 | 02,5 | 3 | | 6,7 | 4 | 8 | 7 | 5 | 02,1,3 | 0,1 | 6 | 4 | 2 | 7 | 4,5,8 | 1,4,7 | 8 | 1 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
576900 |
Giải nhất |
81627 |
Giải nhì |
42608 |
Giải ba |
53997 48237 |
Giải tư |
79787 51034 98753 08451 11919 98439 35611 |
Giải năm |
2843 |
Giải sáu |
0204 0590 7292 |
Giải bảy |
424 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,4,8 | 1,5 | 1 | 1,9 | 9 | 2 | 3,4,7 | 2,4,5 | 3 | 4,7,9 | 0,2,3 | 4 | 3 | | 5 | 1,3 | | 6 | | 2,3,8,9 | 7 | | 0 | 8 | 7 | 1,3 | 9 | 0,2,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
397165 |
Giải nhất |
39738 |
Giải nhì |
38601 |
Giải ba |
22294 73219 |
Giải tư |
05354 81075 05164 49574 84286 83015 76264 |
Giải năm |
1480 |
Giải sáu |
1648 9521 6283 |
Giải bảy |
745 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,2 | 1 | 5,9 | | 2 | 1 | 8 | 3 | 8 | 5,62,7,9 | 4 | 5,8 | 1,4,6,7 | 5 | 4 | 6,8 | 6 | 42,5,6 | | 7 | 4,5 | 3,4 | 8 | 0,3,6 | 1 | 9 | 4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
075034 |
Giải nhất |
88072 |
Giải nhì |
93614 |
Giải ba |
27524 83453 |
Giải tư |
40258 89267 45022 28925 74834 67650 68840 |
Giải năm |
6603 |
Giải sáu |
9772 2750 7070 |
Giải bảy |
306 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,7 | 0 | 3,6 | | 1 | 4 | 2,5,72 | 2 | 2,4,5 | 0,5 | 3 | 42 | 1,2,32 | 4 | 0 | 2 | 5 | 02,2,3,8 | 0 | 6 | 7 | 6 | 7 | 0,22 | 5 | 8 | | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
039885 |
Giải nhất |
89562 |
Giải nhì |
39775 |
Giải ba |
56811 12395 |
Giải tư |
90083 34717 91725 09095 38130 83046 47454 |
Giải năm |
5440 |
Giải sáu |
1214 9993 7996 |
Giải bảy |
938 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | | 1 | 1 | 1,4,7 | 6,8 | 2 | 5 | 8,9 | 3 | 0,8 | 1,5 | 4 | 0,6 | 2,7,8,92 | 5 | 4 | 4,9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 5 | 3 | 8 | 2,3,5 | | 9 | 3,52,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
288354 |
Giải nhất |
92758 |
Giải nhì |
32865 |
Giải ba |
83416 86188 |
Giải tư |
05175 60115 57897 89763 53807 23906 09808 |
Giải năm |
6404 |
Giải sáu |
9965 9548 3544 |
Giải bảy |
892 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,7,8 | | 1 | 5,6,7 | 9 | 2 | | 6 | 3 | | 0,4,5 | 4 | 4,8 | 1,62,7 | 5 | 4,8 | 0,1 | 6 | 3,52 | 0,1,9 | 7 | 5 | 0,4,5,8 | 8 | 8 | | 9 | 2,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
261138 |
Giải nhất |
77245 |
Giải nhì |
76889 |
Giải ba |
35905 15538 |
Giải tư |
67676 04989 00058 58725 62229 97681 85696 |
Giải năm |
8175 |
Giải sáu |
1637 2807 7016 |
Giải bảy |
052 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 8 | 1 | 6 | 5 | 2 | 5,9 | | 3 | 7,82 | | 4 | 5 | 0,2,4,6 7 | 5 | 2,8 | 1,7,9 | 6 | 5 | 0,3 | 7 | 5,6 | 32,5 | 8 | 1,92 | 2,82 | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
821817 |
Giải nhất |
18362 |
Giải nhì |
68056 |
Giải ba |
78212 60978 |
Giải tư |
60687 28993 26943 71784 51835 06292 40231 |
Giải năm |
2094 |
Giải sáu |
6715 5613 7978 |
Giải bảy |
579 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 3 | 1 | 2,3,5,7 | 1,6,9 | 2 | | 1,4,9 | 3 | 1,5 | 8,9 | 4 | 3 | 1,3 | 5 | 6 | 5 | 6 | 2 | 1,8 | 7 | 82,9 | 72 | 8 | 0,4,7 | 7 | 9 | 2,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|