|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
581114 |
Giải nhất |
29773 |
Giải nhì |
72449 |
Giải ba |
10559 30050 |
Giải tư |
47360 76537 23984 38801 55545 65427 28736 |
Giải năm |
8975 |
Giải sáu |
5104 2278 0546 |
Giải bảy |
434 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 4 | | 2 | 7 | 7 | 3 | 4,6,72 | 0,1,3,8 | 4 | 5,6,9 | 4,7 | 5 | 0,9 | 3,4 | 6 | 0 | 2,32 | 7 | 3,5,8 | 7 | 8 | 4 | 4,5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
505728 |
Giải nhất |
02045 |
Giải nhì |
83921 |
Giải ba |
27283 96047 |
Giải tư |
62429 72214 89743 00681 04640 53966 76529 |
Giải năm |
1441 |
Giải sáu |
9867 1351 9805 |
Giải bảy |
514 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | 2,4,5,8 | 1 | 42 | | 2 | 1,8,92 | 4,8 | 3 | | 12 | 4 | 0,1,3,5 7,8 | 0,4 | 5 | 1 | 6 | 6 | 6,7 | 4,6 | 7 | | 2,4 | 8 | 1,3 | 22 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
987383 |
Giải nhất |
78812 |
Giải nhì |
32755 |
Giải ba |
25300 65980 |
Giải tư |
12309 96980 76662 86501 74953 38471 96418 |
Giải năm |
3750 |
Giải sáu |
7405 9618 1730 |
Giải bảy |
035 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,82 | 0 | 0,1,5,9 | 0,7 | 1 | 2,82 | 1,6 | 2 | | 5,8 | 3 | 0,5 | | 4 | | 0,3,5 | 5 | 0,3,5 | | 6 | 2 | | 7 | 1 | 12 | 8 | 02,3 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
596046 |
Giải nhất |
18062 |
Giải nhì |
08371 |
Giải ba |
61506 54065 |
Giải tư |
59000 49272 75554 43490 53705 71456 66407 |
Giải năm |
0144 |
Giải sáu |
0026 1352 1369 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,5,6,7 | 7 | 1 | | 5,6,7 | 2 | 6 | | 3 | 6 | 4,5 | 4 | 4,6 | 0,6 | 5 | 2,4,6,8 | 0,2,3,4 5 | 6 | 2,5,9 | 0 | 7 | 1,2 | 5 | 8 | | 6 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
472774 |
Giải nhất |
84548 |
Giải nhì |
51301 |
Giải ba |
72170 06327 |
Giải tư |
48544 55763 42753 44507 94235 35994 30821 |
Giải năm |
1473 |
Giải sáu |
5481 2586 2052 |
Giải bảy |
039 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,7 | 0,2,8 | 1 | | 5 | 2 | 1,7 | 5,6,7 | 3 | 5,9 | 4,7,9 | 4 | 4,7,8 | 3 | 5 | 2,3 | 8 | 6 | 3 | 0,2,4 | 7 | 0,3,4 | 4 | 8 | 1,6 | 3 | 9 | 4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
324424 |
Giải nhất |
61253 |
Giải nhì |
18305 |
Giải ba |
11851 10732 |
Giải tư |
72225 89068 72188 58797 08259 29956 91503 |
Giải năm |
0947 |
Giải sáu |
9156 1364 5373 |
Giải bảy |
248 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 5 | 1 | | 3 | 2 | 4,5 | 0,4,5,7 | 3 | 2 | 2,6 | 4 | 3,7,8 | 0,2 | 5 | 1,3,62,9 | 52 | 6 | 4,8 | 4,9 | 7 | 3 | 4,6,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
244221 |
Giải nhất |
34583 |
Giải nhì |
55339 |
Giải ba |
01817 86758 |
Giải tư |
89914 41258 92463 34671 53623 12202 44445 |
Giải năm |
8671 |
Giải sáu |
5430 8009 9950 |
Giải bảy |
744 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,9 | 2,72 | 1 | 4,7 | 0 | 2 | 1,3 | 2,6,8 | 3 | 0,9 | 1,4 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 0,82 | | 6 | 3,8 | 1 | 7 | 12 | 52,6 | 8 | 3 | 0,3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|