|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
62859 |
Giải nhất |
32461 |
Giải nhì |
53123 |
Giải ba |
95812 76289 |
Giải tư |
42351 43135 89706 25935 97829 97660 29949 |
Giải năm |
9793 |
Giải sáu |
9481 8520 0046 |
Giải bảy |
480 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 6 | 5,6,8 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 0,3,9 | 2,9 | 3 | 52 | | 4 | 6,9 | 32 | 5 | 1,2,9 | 0,4 | 6 | 0,1 | | 7 | | | 8 | 0,1,9 | 2,4,5,8 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
06600 |
Giải nhất |
13374 |
Giải nhì |
06326 |
Giải ba |
92970 55644 |
Giải tư |
89677 39216 72326 62306 36872 91929 55284 |
Giải năm |
1384 |
Giải sáu |
2554 0108 1881 |
Giải bảy |
800 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7 | 0 | 02,1,6,8 | 0,8 | 1 | 6 | 7 | 2 | 62,9 | | 3 | | 4,5,7,82 | 4 | 4 | | 5 | 4 | 0,1,22 | 6 | | 7 | 7 | 0,2,4,7 | 0 | 8 | 1,42 | 2 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
88288 |
Giải nhất |
16100 |
Giải nhì |
58296 |
Giải ba |
91912 02671 |
Giải tư |
53940 32008 83320 03102 02966 04509 96258 |
Giải năm |
2474 |
Giải sáu |
0313 7578 5893 |
Giải bảy |
535 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,22,8,9 | 7 | 1 | 2,3 | 02,1 | 2 | 0 | 1,9 | 3 | 5 | 7 | 4 | 0 | 3 | 5 | 8 | 6,9 | 6 | 6 | | 7 | 1,4,8 | 0,5,7,8 | 8 | 8 | 0 | 9 | 3,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
91802 |
Giải nhất |
42721 |
Giải nhì |
26994 |
Giải ba |
41996 85317 |
Giải tư |
81927 40482 60307 37172 81284 50248 54420 |
Giải năm |
8539 |
Giải sáu |
8606 4465 4043 |
Giải bảy |
799 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,6,7 | 2 | 1 | 7 | 0,7,8 | 2 | 0,1,7 | 4 | 3 | 9 | 4,8,9 | 4 | 3,4,8 | 6 | 5 | | 0,9 | 6 | 5 | 0,1,2 | 7 | 2 | 4 | 8 | 2,4 | 3,9 | 9 | 4,6,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
88474 |
Giải nhất |
42253 |
Giải nhì |
19869 |
Giải ba |
65995 97939 |
Giải tư |
19822 61651 61619 48350 27481 41024 07615 |
Giải năm |
8271 |
Giải sáu |
1952 8716 9114 |
Giải bảy |
373 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 5,7,8 | 1 | 4,5,6,9 | 2,5 | 2 | 2,4 | 5,7 | 3 | 9 | 0,1,2,7 | 4 | | 1,9 | 5 | 0,1,2,3 | 1 | 6 | 9 | | 7 | 1,3,4 | | 8 | 1 | 1,3,6 | 9 | 5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
32715 |
Giải nhất |
35052 |
Giải nhì |
87788 |
Giải ba |
49495 44051 |
Giải tư |
99307 66469 37423 35371 13570 63544 34658 |
Giải năm |
9744 |
Giải sáu |
3475 1589 3463 |
Giải bảy |
139 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 5,7 | 1 | 5 | 5 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 9 | 42,5 | 4 | 42 | 1,7,9 | 5 | 1,2,4,8 | | 6 | 3,9 | 0 | 7 | 0,1,5 | 5,8 | 8 | 8,9 | 3,6,8 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
08613 |
Giải nhất |
15673 |
Giải nhì |
68076 |
Giải ba |
61783 36161 |
Giải tư |
87168 00837 05937 04315 85016 45347 83577 |
Giải năm |
6533 |
Giải sáu |
9585 4618 4702 |
Giải bảy |
560 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,5 | 6 | 1 | 3,5,6,8 | 0 | 2 | | 1,3,7,8 | 3 | 3,72 | | 4 | 7 | 0,1,8 | 5 | | 1,7 | 6 | 0,1,8 | 32,4,7 | 7 | 3,6,7 | 1,6 | 8 | 3,5 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
90003 |
Giải nhất |
12174 |
Giải nhì |
76407 |
Giải ba |
10314 22521 |
Giải tư |
24151 28239 88851 56620 85555 43729 63851 |
Giải năm |
2019 |
Giải sáu |
7726 3951 4600 |
Giải bảy |
086 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0,3,7 | 2,54 | 1 | 4,9 | | 2 | 02,1,6,9 | 0 | 3 | 9 | 1,7 | 4 | | 5 | 5 | 14,5 | 2,8 | 6 | | 0 | 7 | 4 | | 8 | 6 | 1,2,3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|