|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
306122 |
Giải nhất |
27955 |
Giải nhì |
67180 |
Giải ba |
76397 64817 |
Giải tư |
38838 70917 74837 02032 06255 75453 73245 |
Giải năm |
9948 |
Giải sáu |
3756 0824 4512 |
Giải bảy |
486 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | | 1 | 2,72 | 1,2,3 | 2 | 2,4 | 5 | 3 | 2,7,8 | 2 | 4 | 5,8,9 | 4,52 | 5 | 3,52,6 | 5,8 | 6 | | 12,3,9 | 7 | | 3,4 | 8 | 0,6 | 4 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
298688 |
Giải nhất |
36973 |
Giải nhì |
94285 |
Giải ba |
53062 16624 |
Giải tư |
05527 49068 29872 92830 48265 94531 93064 |
Giải năm |
5518 |
Giải sáu |
3591 4072 4618 |
Giải bảy |
249 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 3,9 | 1 | 82 | 6,72 | 2 | 4,7 | 7 | 3 | 0,1 | 2,6 | 4 | 9 | 6,8 | 5 | 7 | | 6 | 2,4,5,8 | 2,5 | 7 | 22,3 | 12,6,8 | 8 | 5,8 | 4 | 9 | 1 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
126162 |
Giải nhất |
09726 |
Giải nhì |
42250 |
Giải ba |
19351 57215 |
Giải tư |
40195 33961 06016 84347 34795 07137 02201 |
Giải năm |
8767 |
Giải sáu |
6584 8126 2171 |
Giải bảy |
221 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1 | 0,2,5,6 7 | 1 | 5,6 | 6,9 | 2 | 1,62 | | 3 | 7 | 8 | 4 | 7 | 1,92 | 5 | 0,1 | 1,22 | 6 | 1,2,7 | 3,4,6 | 7 | 1 | | 8 | 4 | | 9 | 2,52 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
765964 |
Giải nhất |
20538 |
Giải nhì |
24826 |
Giải ba |
32437 81080 |
Giải tư |
38300 77724 60133 93048 09658 55375 98843 |
Giải năm |
4494 |
Giải sáu |
8064 8224 3187 |
Giải bảy |
777 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0 | | 1 | | | 2 | 42,6 | 3,4 | 3 | 3,7,8 | 22,62,9 | 4 | 0,3,8 | 7 | 5 | 8 | 2 | 6 | 42 | 3,7,8 | 7 | 5,7 | 3,4,5 | 8 | 0,7 | | 9 | 4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
499092 |
Giải nhất |
75794 |
Giải nhì |
00708 |
Giải ba |
33993 97235 |
Giải tư |
79807 45768 87152 55603 62503 84206 71378 |
Giải năm |
0581 |
Giải sáu |
6827 0521 1711 |
Giải bảy |
236 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,6,7,8 | 1,2,8 | 1 | 1 | 5,6,9 | 2 | 1,7 | 02,9 | 3 | 5,6 | 9 | 4 | | 3 | 5 | 2 | 0,3 | 6 | 2,8 | 0,2 | 7 | 8 | 0,6,7 | 8 | 1 | | 9 | 2,3,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
843096 |
Giải nhất |
47656 |
Giải nhì |
53859 |
Giải ba |
39481 14744 |
Giải tư |
49888 38205 56596 12492 01932 57899 99157 |
Giải năm |
6869 |
Giải sáu |
3368 9848 8521 |
Giải bảy |
977 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 2,8 | 1 | | 32,9 | 2 | 1 | | 3 | 22 | 4 | 4 | 4,8 | 0 | 5 | 6,7,9 | 5,92 | 6 | 8,9 | 5,7 | 7 | 7 | 4,6,8 | 8 | 1,8 | 5,6,9 | 9 | 2,62,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|