|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
17548 |
Giải nhất |
65262 |
Giải nhì |
28996 |
Giải ba |
97513 78380 |
Giải tư |
72036 79363 31386 30088 15237 15278 13138 |
Giải năm |
2087 |
Giải sáu |
7296 3642 7914 |
Giải bảy |
289 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | | 1 | 3,4 | 4,6 | 2 | | 1,6 | 3 | 6,7,8 | 1,7 | 4 | 2,8 | | 5 | | 3,8,92 | 6 | 2,3 | 3,8 | 7 | 4,8 | 3,4,7,8 | 8 | 0,6,7,8 9 | 8 | 9 | 62 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
19727 |
Giải nhất |
22470 |
Giải nhì |
83017 |
Giải ba |
34037 01233 |
Giải tư |
32914 45198 17269 69481 28413 73275 78350 |
Giải năm |
5718 |
Giải sáu |
4037 8283 5097 |
Giải bảy |
279 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | | 7,8 | 1 | 3,4,7,8 | | 2 | 7 | 1,3,8 | 3 | 3,72 | 1 | 4 | | 7 | 5 | 0 | | 6 | 9 | 1,2,32,9 | 7 | 0,1,5,9 | 1,9 | 8 | 1,3 | 6,7 | 9 | 7,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
16049 |
Giải nhất |
54726 |
Giải nhì |
20732 |
Giải ba |
97903 02290 |
Giải tư |
85070 35095 43215 73674 18688 08832 29422 |
Giải năm |
1550 |
Giải sáu |
0706 3435 4821 |
Giải bảy |
917 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 3,6 | 2 | 1 | 5,7 | 2,32 | 2 | 1,2,6 | 0 | 3 | 22,5 | 7 | 4 | 9 | 1,3,9 | 5 | 0 | 0,2,7 | 6 | | 1 | 7 | 0,4,6 | 8 | 8 | 8 | 4 | 9 | 0,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
94621 |
Giải nhất |
29991 |
Giải nhì |
05466 |
Giải ba |
23323 32649 |
Giải tư |
89743 99187 93268 27829 11474 75426 81523 |
Giải năm |
1629 |
Giải sáu |
1167 0777 3975 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,9 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 1,32,6,92 | 22,4 | 3 | | 1,7 | 4 | 3,9 | 7 | 5 | | 2,6 | 6 | 6,7,8 | 6,7,8 | 7 | 4,5,7 | 6 | 8 | 7 | 22,4 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
51752 |
Giải nhất |
96163 |
Giải nhì |
01731 |
Giải ba |
06143 87699 |
Giải tư |
02628 52207 65468 21449 50308 28424 94423 |
Giải năm |
8183 |
Giải sáu |
5943 3883 0380 |
Giải bảy |
974 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7,8 | 3 | 1 | | 5 | 2 | 3,4,8 | 2,42,6,82 | 3 | 1 | 2,7 | 4 | 32,9 | 9 | 5 | 2 | | 6 | 3,8 | 0 | 7 | 4 | 0,2,6 | 8 | 0,32 | 4,9 | 9 | 5,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
23007 |
Giải nhất |
48951 |
Giải nhì |
32298 |
Giải ba |
54411 86049 |
Giải tư |
42471 20852 03661 17162 73821 32728 56915 |
Giải năm |
1615 |
Giải sáu |
8433 1705 2675 |
Giải bảy |
449 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 12,2,5,6 7 | 1 | 12,52 | 5,6 | 2 | 1,8 | 3 | 3 | 3 | | 4 | 92 | 0,12,7 | 5 | 1,2 | | 6 | 1,2 | 0 | 7 | 1,5 | 2,9 | 8 | | 42 | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
75607 |
Giải nhất |
71542 |
Giải nhì |
72470 |
Giải ba |
85920 03269 |
Giải tư |
97138 96232 13224 65542 38209 12025 48399 |
Giải năm |
7047 |
Giải sáu |
8604 2794 3803 |
Giải bảy |
888 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 3,4,7,9 | | 1 | | 3,42 | 2 | 02,4,5 | 0 | 3 | 2,8 | 0,2,9 | 4 | 22,7 | 2 | 5 | | | 6 | 9 | 0,4 | 7 | 0 | 3,8 | 8 | 8 | 0,6,9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|