|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
743949 |
Giải nhất |
02452 |
Giải nhì |
40913 |
Giải ba |
72387 47305 |
Giải tư |
00095 18114 39224 19778 34507 63397 38908 |
Giải năm |
1976 |
Giải sáu |
7322 3321 7862 |
Giải bảy |
809 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6,7,8 9 | 2 | 1 | 3,4 | 2,5,6 | 2 | 1,2,4 | 1 | 3 | | 1,2 | 4 | 9 | 0,9 | 5 | 2 | 0,7 | 6 | 2 | 0,8,9 | 7 | 6,8 | 0,7 | 8 | 7 | 0,4 | 9 | 5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
585480 |
Giải nhất |
71978 |
Giải nhì |
73569 |
Giải ba |
15452 98808 |
Giải tư |
24078 66661 19612 43065 87016 19553 21207 |
Giải năm |
4318 |
Giải sáu |
6322 9255 3858 |
Giải bảy |
113 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7,8 | 6 | 1 | 2,3,6,8 | 1,2,5 | 2 | 2 | 1,5,8 | 3 | | | 4 | | 5,6 | 5 | 2,3,5,8 | 1 | 6 | 1,5,9 | 0 | 7 | 82 | 0,1,5,72 | 8 | 0,3 | 6 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
587167 |
Giải nhất |
89476 |
Giải nhì |
71485 |
Giải ba |
45576 58904 |
Giải tư |
40184 04364 91453 48742 10834 41420 58348 |
Giải năm |
5211 |
Giải sáu |
4861 5856 5750 |
Giải bảy |
640 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 4 | 1,6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5,6 | 3 | 4 | 0,3,6,8 | 4 | 0,2,8 | 8 | 5 | 0,3,6 | 5,72 | 6 | 1,3,4,7 | 6 | 7 | 62 | 4 | 8 | 4,5 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
171039 |
Giải nhất |
84555 |
Giải nhì |
86218 |
Giải ba |
08218 62055 |
Giải tư |
80568 63112 12713 88279 77344 66014 90749 |
Giải năm |
2950 |
Giải sáu |
6720 2766 9323 |
Giải bảy |
349 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | | | 1 | 0,2,3,4 82 | 1 | 2 | 0,3 | 1,2 | 3 | 9 | 1,4 | 4 | 4,92 | 52 | 5 | 0,52 | 6 | 6 | 6,8 | | 7 | 9 | 12,6 | 8 | | 3,42,7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
108738 |
Giải nhất |
67345 |
Giải nhì |
03000 |
Giải ba |
91624 03982 |
Giải tư |
05137 16555 65451 64863 12636 45295 74112 |
Giải năm |
6800 |
Giải sáu |
0654 0089 7671 |
Giải bảy |
386 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02 | 5,7 | 1 | 2 | 1,2,8 | 2 | 2,4 | 6 | 3 | 6,7,8 | 2,5 | 4 | 5 | 4,5,9 | 5 | 1,4,5 | 3,8 | 6 | 3 | 3 | 7 | 1 | 3 | 8 | 2,6,9 | 8 | 9 | 5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
072971 |
Giải nhất |
32306 |
Giải nhì |
51154 |
Giải ba |
82089 98742 |
Giải tư |
46017 72002 69504 31404 82283 65560 95282 |
Giải năm |
6687 |
Giải sáu |
9610 7039 8901 |
Giải bảy |
716 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,2,42,6 9 | 0,7 | 1 | 0,6,7 | 0,4,8 | 2 | | 8 | 3 | 9 | 02,5 | 4 | 2 | | 5 | 4 | 0,1 | 6 | 0 | 1,8 | 7 | 1 | | 8 | 2,3,7,9 | 0,3,8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
452752 |
Giải nhất |
15063 |
Giải nhì |
65034 |
Giải ba |
28567 70479 |
Giải tư |
54186 36693 52642 98146 04285 93173 83196 |
Giải năm |
6095 |
Giải sáu |
3893 0364 5395 |
Giải bảy |
441 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4 | 1 | | 4,5 | 2 | | 6,7,92 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 1,2,6 | 8,92 | 5 | 2 | 4,8,9 | 6 | 3,4,7 | 6,8 | 7 | 3,9 | | 8 | 5,6,7 | 7 | 9 | 32,52,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|