|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
908812 |
Giải nhất |
36263 |
Giải nhì |
83212 |
Giải ba |
14279 01542 |
Giải tư |
38227 52960 60719 20236 63731 54639 85825 |
Giải năm |
7274 |
Giải sáu |
8576 0365 5688 |
Giải bảy |
664 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 3 | 1 | 22,9 | 12,4 | 2 | 5,72 | 6 | 3 | 1,6,9 | 6,7 | 4 | 2 | 2,6 | 5 | | 3,7 | 6 | 0,3,4,5 | 22 | 7 | 4,6,9 | 8 | 8 | 8 | 1,3,7 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
663950 |
Giải nhất |
98571 |
Giải nhì |
02971 |
Giải ba |
34663 67456 |
Giải tư |
17919 43123 97351 55206 48449 01939 27019 |
Giải năm |
9671 |
Giải sáu |
9665 5314 5157 |
Giải bảy |
202 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,6 | 5,74 | 1 | 4,92 | 0 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 9 | 1 | 4 | 9 | 6 | 5 | 0,1,6,7 | 0,5 | 6 | 3,5 | 5 | 7 | 14 | | 8 | | 12,3,4 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
661518 |
Giải nhất |
24408 |
Giải nhì |
94672 |
Giải ba |
37080 19533 |
Giải tư |
86902 23949 49870 77642 70613 30210 29499 |
Giải năm |
0611 |
Giải sáu |
4359 5199 7422 |
Giải bảy |
810 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7,8 | 0 | 2,8 | 1 | 1 | 02,1,3,8 | 0,2,4,7 | 2 | 2 | 1,3 | 3 | 3 | 7 | 4 | 2,9 | | 5 | 9 | | 6 | | | 7 | 0,2,4 | 0,1 | 8 | 0 | 4,5,92 | 9 | 92 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
259090 |
Giải nhất |
07044 |
Giải nhì |
02048 |
Giải ba |
01992 89893 |
Giải tư |
23058 39975 73082 42992 30300 62033 67700 |
Giải năm |
2274 |
Giải sáu |
9077 3705 6634 |
Giải bảy |
352 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,9 | 0 | 02,5 | | 1 | | 5,8,92 | 2 | | 3,7,9 | 3 | 3,4 | 3,4,7 | 4 | 4,8 | 0,7 | 5 | 2,8 | | 6 | | 7 | 7 | 3,4,5,7 | 4,5 | 8 | 2 | | 9 | 0,22,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
922468 |
Giải nhất |
21850 |
Giải nhì |
83136 |
Giải ba |
71656 94969 |
Giải tư |
88158 05520 93963 51209 37390 85077 99002 |
Giải năm |
0504 |
Giải sáu |
9267 8155 0297 |
Giải bảy |
806 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | 2,4,6,9 | | 1 | | 0 | 2 | 0,5 | 6 | 3 | 6 | 0 | 4 | | 2,5 | 5 | 0,5,6,8 | 0,3,5 | 6 | 3,7,8,9 | 6,7,9 | 7 | 7 | 5,6 | 8 | | 0,6 | 9 | 0,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
231333 |
Giải nhất |
89549 |
Giải nhì |
56321 |
Giải ba |
69223 94479 |
Giải tư |
71955 32807 55191 32520 91180 60052 08407 |
Giải năm |
0689 |
Giải sáu |
1494 7603 9137 |
Giải bảy |
645 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 3,72 | 2,9 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 0,1,3 | 0,2,3 | 3 | 3,7 | 9 | 4 | 5,9 | 4,5 | 5 | 2,5 | | 6 | | 02,3 | 7 | 9 | | 8 | 0,9 | 4,7,8 | 9 | 1,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
452694 |
Giải nhất |
94806 |
Giải nhì |
79570 |
Giải ba |
36723 85477 |
Giải tư |
05434 51623 17820 64069 93099 90308 63374 |
Giải năm |
3663 |
Giải sáu |
4834 7041 6252 |
Giải bảy |
132 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 6,8 | 3,4 | 1 | | 3,5 | 2 | 0,32 | 22,6 | 3 | 1,2,42 | 32,7,9 | 4 | 1 | | 5 | 2 | 0 | 6 | 3,9 | 7 | 7 | 0,4,7 | 0 | 8 | | 6,9 | 9 | 4,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
791458 |
Giải nhất |
81491 |
Giải nhì |
78395 |
Giải ba |
00590 74522 |
Giải tư |
14406 95286 61037 55561 22020 58134 32130 |
Giải năm |
1933 |
Giải sáu |
4708 4817 9938 |
Giải bảy |
205 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 5,6,8 | 62,9 | 1 | 7 | 2 | 2 | 0,2 | 3 | 3 | 0,3,4,7 8 | 3 | 4 | | 0,9 | 5 | 8 | 0,8 | 6 | 12 | 1,3 | 7 | | 0,3,5 | 8 | 6 | | 9 | 0,1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|