|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
73769 |
Giải nhất |
29848 |
Giải nhì |
02113 |
Giải ba |
78603 34554 |
Giải tư |
27220 30457 33165 21087 89022 32807 83215 |
Giải năm |
0560 |
Giải sáu |
1083 3868 9604 |
Giải bảy |
776 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,4,7 | | 1 | 3,5 | 2 | 2 | 0,2 | 0,1,8 | 3 | | 0,5 | 4 | 8 | 1,6 | 5 | 4,7 | 7 | 6 | 0,5,82,9 | 0,5,8 | 7 | 6 | 4,62 | 8 | 3,7 | 6 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
95313 |
Giải nhất |
28161 |
Giải nhì |
45450 |
Giải ba |
01439 06470 |
Giải tư |
57259 51159 91327 70164 62851 76248 09812 |
Giải năm |
9868 |
Giải sáu |
5254 9130 9435 |
Giải bảy |
042 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 5 | 5,6 | 1 | 2,3 | 1,4 | 2 | 7 | 1 | 3 | 0,5,9 | 5,6 | 4 | 2,8 | 0,3 | 5 | 0,1,4,92 | | 6 | 1,4,8 | 2 | 7 | 0 | 4,6 | 8 | | 3,52 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
95029 |
Giải nhất |
48967 |
Giải nhì |
66567 |
Giải ba |
91637 89360 |
Giải tư |
66721 47025 71599 49599 11878 58985 16537 |
Giải năm |
2227 |
Giải sáu |
2196 3085 2027 |
Giải bảy |
862 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1,2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 1,5,72,9 | | 3 | 72 | | 4 | | 2,82 | 5 | | 9 | 6 | 0,2,72 | 22,32,62 | 7 | 8 | 7 | 8 | 52 | 2,92 | 9 | 6,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
05966 |
Giải nhất |
96518 |
Giải nhì |
31793 |
Giải ba |
70470 62900 |
Giải tư |
36072 53800 28196 05495 09823 04369 41694 |
Giải năm |
2187 |
Giải sáu |
7853 8664 5075 |
Giải bảy |
160 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,6,7 | 0 | 02 | 4 | 1 | 8 | 7 | 2 | 3 | 2,5,9 | 3 | | 6,9 | 4 | 1 | 7,9 | 5 | 3 | 6,9 | 6 | 0,4,6,9 | 8 | 7 | 0,2,5 | 1 | 8 | 7 | 6 | 9 | 3,4,5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
04342 |
Giải nhất |
13416 |
Giải nhì |
01667 |
Giải ba |
57440 51489 |
Giải tư |
50675 08612 33618 70890 33469 24071 77110 |
Giải năm |
4675 |
Giải sáu |
2764 9455 0444 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | | 7 | 1 | 0,2,6,8 | 1,4 | 2 | | | 3 | 5 | 4,6 | 4 | 0,2,4 | 3,5,72 | 5 | 5 | 1,7 | 6 | 4,7,9 | 6 | 7 | 1,52,6 | 1 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | 0 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
28212 |
Giải nhất |
83439 |
Giải nhì |
32444 |
Giải ba |
47825 81139 |
Giải tư |
20275 85357 70161 42592 75179 54762 86736 |
Giải năm |
4787 |
Giải sáu |
6284 1401 5157 |
Giải bảy |
629 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,6 | 1 | 2 | 1,6,9 | 2 | 5,9 | | 3 | 6,93 | 4,8 | 4 | 4 | 2,7 | 5 | 72 | 3 | 6 | 1,2 | 52,8 | 7 | 5,9 | | 8 | 4,7 | 2,33,7 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
44861 |
Giải nhất |
22516 |
Giải nhì |
91307 |
Giải ba |
31989 93537 |
Giải tư |
81945 59343 26043 92002 44909 06993 91877 |
Giải năm |
0252 |
Giải sáu |
5913 1059 3211 |
Giải bảy |
599 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7,9 | 1,6 | 1 | 1,3,6,7 | 0,5 | 2 | | 1,42,9 | 3 | 7 | | 4 | 32,5 | 4 | 5 | 2,9 | 1 | 6 | 1 | 0,1,3,7 | 7 | 7 | | 8 | 9 | 0,5,8,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|