|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
935484 |
Giải nhất |
12822 |
Giải nhì |
29834 |
Giải ba |
07216 09486 |
Giải tư |
74917 08985 33969 31144 42755 21521 81361 |
Giải năm |
2918 |
Giải sáu |
7959 7335 0166 |
Giải bảy |
644 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,6 | 1 | 6,7,8 | 2 | 2 | 1,2 | | 3 | 4,5 | 3,42,8 | 4 | 42 | 3,5,8 | 5 | 5,9 | 1,6,8 | 6 | 1,6,9 | 1 | 7 | | 1,9 | 8 | 4,5,6 | 5,6 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
201920 |
Giải nhất |
24926 |
Giải nhì |
66662 |
Giải ba |
09537 41485 |
Giải tư |
71498 75925 33315 12060 41860 94374 01614 |
Giải năm |
4150 |
Giải sáu |
9290 6362 1644 |
Giải bảy |
850 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,62,9 | 0 | | | 1 | 4,5 | 62,9 | 2 | 0,5,6 | | 3 | 7 | 1,4,7 | 4 | 4 | 1,2,8 | 5 | 02 | 2 | 6 | 02,22 | 3 | 7 | 4 | 9 | 8 | 5 | | 9 | 0,2,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
780114 |
Giải nhất |
18160 |
Giải nhì |
68721 |
Giải ba |
81121 30015 |
Giải tư |
20681 34470 52428 57388 84108 02967 62070 |
Giải năm |
9125 |
Giải sáu |
4527 2467 4685 |
Giải bảy |
404 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 4,8 | 22,8 | 1 | 4,5 | | 2 | 12,5,7,8 | | 3 | | 0,1 | 4 | | 1,2,8 | 5 | | 9 | 6 | 0,72 | 2,62 | 7 | 02 | 0,2,8 | 8 | 1,5,8 | | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
017250 |
Giải nhất |
58566 |
Giải nhì |
72465 |
Giải ba |
97395 49810 |
Giải tư |
22492 21282 66164 82582 76640 46639 50563 |
Giải năm |
4979 |
Giải sáu |
2648 2662 8193 |
Giải bảy |
878 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | | | 1 | 0 | 6,82,9 | 2 | | 6,9 | 3 | 9 | 6 | 4 | 0,8 | 6,9 | 5 | 0,6 | 5,6 | 6 | 2,3,4,5 6 | | 7 | 8,9 | 4,7 | 8 | 22 | 3,7 | 9 | 2,3,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
854445 |
Giải nhất |
69812 |
Giải nhì |
14944 |
Giải ba |
69069 72617 |
Giải tư |
25582 44741 59781 71169 69836 41137 01532 |
Giải năm |
4057 |
Giải sáu |
8889 3632 1104 |
Giải bảy |
502 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4 | 3,4,8 | 1 | 2,7 | 0,1,32,8 | 2 | | | 3 | 1,22,6,7 | 0,4 | 4 | 1,4,5 | 4 | 5 | 7 | 3 | 6 | 92 | 1,3,5 | 7 | | | 8 | 1,2,9 | 62,8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
923592 |
Giải nhất |
20853 |
Giải nhì |
40630 |
Giải ba |
17105 03409 |
Giải tư |
17651 19522 19874 30860 81616 53180 96349 |
Giải năm |
9802 |
Giải sáu |
6450 0052 8311 |
Giải bảy |
564 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,8 | 0 | 2,5,9 | 1,5 | 1 | 1,6 | 0,2,5,9 | 2 | 2 | 5 | 3 | 0 | 6,7 | 4 | 9 | 0 | 5 | 0,1,2,3 | 1 | 6 | 0,4 | | 7 | 4,9 | | 8 | 0 | 0,4,7 | 9 | 2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
165133 |
Giải nhất |
36862 |
Giải nhì |
72990 |
Giải ba |
22086 17708 |
Giải tư |
22863 67191 32715 59607 10054 92793 65791 |
Giải năm |
9552 |
Giải sáu |
0886 4355 4004 |
Giải bảy |
649 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,7,8 | 3,92 | 1 | 5 | 5,6 | 2 | | 3,6,9 | 3 | 1,3 | 0,5 | 4 | 9 | 1,5 | 5 | 2,4,5 | 82 | 6 | 2,3 | 0 | 7 | | 0 | 8 | 62 | 4 | 9 | 0,12,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|