|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
20338 |
Giải nhất |
17873 |
Giải nhì |
70270 |
Giải ba |
09045 88169 |
Giải tư |
49708 43880 20859 82694 72834 39004 66503 |
Giải năm |
5261 |
Giải sáu |
9634 1335 1900 |
Giải bảy |
014 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,3,4,8 | 6 | 1 | 4,9 | | 2 | | 0,7 | 3 | 42,5,8 | 0,1,32,9 | 4 | 5 | 3,4 | 5 | 9 | | 6 | 1,9 | | 7 | 0,3 | 0,3 | 8 | 0 | 1,5,6 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
61145 |
Giải nhất |
27197 |
Giải nhì |
29170 |
Giải ba |
06495 99968 |
Giải tư |
14701 88585 97755 86851 56086 56508 84148 |
Giải năm |
1644 |
Giải sáu |
1004 6385 0170 |
Giải bảy |
800 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72 | 0 | 0,1,2,4 8 | 0,5 | 1 | | 0 | 2 | | | 3 | | 0,4 | 4 | 4,5,8 | 4,5,82,9 | 5 | 1,5 | 8 | 6 | 8 | 9 | 7 | 02 | 0,4,6 | 8 | 52,6 | | 9 | 5,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
58865 |
Giải nhất |
35726 |
Giải nhì |
72883 |
Giải ba |
67373 74747 |
Giải tư |
88258 87341 61503 04181 33705 93868 90016 |
Giải năm |
3965 |
Giải sáu |
3376 5167 9110 |
Giải bảy |
374 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5 | 4,8 | 1 | 0,6 | | 2 | 6 | 0,7,8,9 | 3 | | 7 | 4 | 1,7 | 0,62 | 5 | 8 | 1,2,7 | 6 | 52,7,8 | 4,6 | 7 | 3,4,6 | 5,6 | 8 | 1,3 | | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
22036 |
Giải nhất |
38936 |
Giải nhì |
38112 |
Giải ba |
67339 23905 |
Giải tư |
22047 33072 40129 21792 98640 43659 96926 |
Giải năm |
6895 |
Giải sáu |
4099 9539 1030 |
Giải bảy |
597 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 5 | 8 | 1 | 2 | 1,7,9 | 2 | 6,9 | | 3 | 0,62,92 | | 4 | 0,7 | 0,9 | 5 | 9 | 2,32 | 6 | | 4,9 | 7 | 2 | | 8 | 1 | 2,32,5,9 | 9 | 2,5,7,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
15696 |
Giải nhất |
99087 |
Giải nhì |
16612 |
Giải ba |
52745 95546 |
Giải tư |
49824 69347 47677 52648 19554 53438 53984 |
Giải năm |
8552 |
Giải sáu |
0414 6056 3201 |
Giải bảy |
334 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 2,4 | 1,5 | 2 | 4 | | 3 | 4,8 | 1,2,3,5 8 | 4 | 5,6,7,8 | 4 | 5 | 2,4,6 | 0,4,5,9 | 6 | | 4,7,8 | 7 | 7 | 3,4 | 8 | 4,7 | | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
25097 |
Giải nhất |
75951 |
Giải nhì |
98636 |
Giải ba |
40899 87141 |
Giải tư |
38027 23226 25200 67489 76513 65996 31229 |
Giải năm |
6101 |
Giải sáu |
1578 3515 6758 |
Giải bảy |
798 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1 | 0,4,5 | 1 | 3,5 | | 2 | 6,7,9 | 1 | 3 | 6 | | 4 | 1 | 1 | 5 | 1,8 | 2,3,9 | 6 | | 2,9 | 7 | 8 | 5,7,8,9 | 8 | 8,9 | 2,8,9 | 9 | 6,7,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|