|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
405136 |
Giải nhất |
33539 |
Giải nhì |
38289 |
Giải ba |
58830 00364 |
Giải tư |
40195 32155 56172 68115 94080 36965 22412 |
Giải năm |
5008 |
Giải sáu |
9368 6982 8068 |
Giải bảy |
712 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 8 | | 1 | 22,5 | 12,7,8 | 2 | | 7 | 3 | 0,6,9 | 6 | 4 | | 1,5,6,9 | 5 | 5 | 3 | 6 | 4,5,82 | | 7 | 2,3 | 0,62 | 8 | 0,2,9 | 3,8 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
112021 |
Giải nhất |
78510 |
Giải nhì |
70655 |
Giải ba |
82848 25407 |
Giải tư |
22674 01900 17761 68279 31833 19377 49251 |
Giải năm |
6352 |
Giải sáu |
3827 9333 5998 |
Giải bảy |
193 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,7 | 2,5,6 | 1 | 0 | 5,7 | 2 | 1,7 | 32,9 | 3 | 32 | 7 | 4 | 8 | 5 | 5 | 1,2,5 | | 6 | 1 | 0,2,7 | 7 | 2,4,7,9 | 4,9 | 8 | | 7 | 9 | 3,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
140054 |
Giải nhất |
50922 |
Giải nhì |
99253 |
Giải ba |
04948 69953 |
Giải tư |
56274 84588 49858 50414 77333 00075 27920 |
Giải năm |
7203 |
Giải sáu |
0899 7763 1233 |
Giải bảy |
099 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | | 1 | 4,9 | 2 | 2 | 0,2 | 0,32,52,6 | 3 | 32 | 1,5,7 | 4 | 8 | 7 | 5 | 32,4,8 | | 6 | 3 | | 7 | 4,5 | 4,5,8 | 8 | 8 | 1,92 | 9 | 92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
062301 |
Giải nhất |
83227 |
Giải nhì |
14028 |
Giải ba |
00386 17596 |
Giải tư |
49440 16551 15279 98564 04120 30463 46077 |
Giải năm |
0998 |
Giải sáu |
7989 5121 6280 |
Giải bảy |
112 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 1 | 0,2,5,8 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0,1,7,8 | 6 | 3 | | 6 | 4 | 0 | | 5 | 1 | 8,9 | 6 | 3,4 | 2,7 | 7 | 7,9 | 2,9 | 8 | 0,1,6,9 | 7,8 | 9 | 6,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
821823 |
Giải nhất |
22725 |
Giải nhì |
66600 |
Giải ba |
06329 06144 |
Giải tư |
57557 50994 57208 72725 83725 44924 96492 |
Giải năm |
7186 |
Giải sáu |
9843 7105 5777 |
Giải bảy |
550 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52 | 0 | 0,5,8 | | 1 | | 9 | 2 | 3,4,53,9 | 2,4 | 3 | | 2,4,9 | 4 | 3,4 | 0,23 | 5 | 02,7 | 8 | 6 | | 5,7 | 7 | 7 | 0 | 8 | 6 | 2 | 9 | 2,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
231348 |
Giải nhất |
60960 |
Giải nhì |
01230 |
Giải ba |
06587 30154 |
Giải tư |
26114 93088 56138 35326 10155 40947 02234 |
Giải năm |
7815 |
Giải sáu |
7448 2191 4902 |
Giải bảy |
820 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 2 | 9 | 1 | 4,5 | 0 | 2 | 0,6 | | 3 | 0,4,8,9 | 1,3,5 | 4 | 7,82 | 1,5 | 5 | 4,5 | 2 | 6 | 0 | 4,8 | 7 | | 3,42,8 | 8 | 7,8 | 3 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
719752 |
Giải nhất |
21895 |
Giải nhì |
40591 |
Giải ba |
24825 51083 |
Giải tư |
87114 53831 98690 70679 37764 52684 83667 |
Giải năm |
4936 |
Giải sáu |
8174 5012 7035 |
Giải bảy |
693 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | | 3,9 | 1 | 2,4 | 1,5 | 2 | 5 | 8,9 | 3 | 1,5,6 | 1,6,7,8 | 4 | | 2,3,9 | 5 | 2 | 3 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 4,9 | | 8 | 3,4 | 7 | 9 | 02,1,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|