|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
86036 |
Giải nhất |
98708 |
Giải nhì |
21495 |
Giải ba |
44257 44316 |
Giải tư |
84710 74598 45741 57586 04411 93322 32436 |
Giải năm |
0568 |
Giải sáu |
3257 3977 5121 |
Giải bảy |
596 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8 | 1,2,4,9 | 1 | 0,1,6 | 2 | 2 | 1,2 | | 3 | 62 | | 4 | 1 | 9 | 5 | 72 | 1,32,8,9 | 6 | 8 | 52,7 | 7 | 7 | 0,6,9 | 8 | 6 | | 9 | 1,5,6,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
56500 |
Giải nhất |
64963 |
Giải nhì |
58396 |
Giải ba |
40749 51139 |
Giải tư |
76139 55342 61771 41332 28127 63029 05537 |
Giải năm |
1448 |
Giải sáu |
2964 2034 9731 |
Giải bảy |
190 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | 3,7 | 1 | | 3,4 | 2 | 7,9 | 6 | 3 | 1,2,4,7 92 | 3,62 | 4 | 2,8,9 | | 5 | | 9 | 6 | 3,42 | 2,3 | 7 | 1 | 4 | 8 | | 2,32,4 | 9 | 0,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
79442 |
Giải nhất |
37916 |
Giải nhì |
05728 |
Giải ba |
51540 90563 |
Giải tư |
87875 27440 50742 90567 49098 27041 08706 |
Giải năm |
3902 |
Giải sáu |
3709 1597 2340 |
Giải bảy |
258 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 43 | 0 | 2,6,9 | 4 | 1 | 6 | 0,42 | 2 | 3,8 | 2,6 | 3 | | | 4 | 03,1,22 | 7 | 5 | 8 | 0,1 | 6 | 3,7 | 6,9 | 7 | 5 | 2,5,9 | 8 | | 0 | 9 | 7,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
30577 |
Giải nhất |
89880 |
Giải nhì |
80255 |
Giải ba |
56535 15247 |
Giải tư |
86320 78462 13376 81606 75954 47485 23379 |
Giải năm |
7536 |
Giải sáu |
1076 1136 9767 |
Giải bảy |
679 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 6 | | 1 | | 6 | 2 | 0,3 | 2 | 3 | 5,62 | 5 | 4 | 7 | 3,5,8 | 5 | 4,5 | 0,32,72 | 6 | 2,7 | 4,6,7 | 7 | 62,7,92 | | 8 | 0,5 | 72 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
90636 |
Giải nhất |
07715 |
Giải nhì |
96835 |
Giải ba |
42157 91088 |
Giải tư |
46081 90067 08098 86714 30944 46277 93836 |
Giải năm |
8904 |
Giải sáu |
5549 3303 5699 |
Giải bảy |
299 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 8 | 1 | 4,5 | 8 | 2 | | 0 | 3 | 5,62 | 0,1,4 | 4 | 4,9 | 1,3 | 5 | 7 | 32 | 6 | 7 | 5,6,7 | 7 | 7 | 8,9 | 8 | 1,2,8 | 4,92 | 9 | 8,92 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
90177 |
Giải nhất |
90030 |
Giải nhì |
81592 |
Giải ba |
22806 35602 |
Giải tư |
84297 72263 73201 79333 65352 81118 89343 |
Giải năm |
5785 |
Giải sáu |
9858 2314 0068 |
Giải bảy |
700 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,2,6 | 0 | 1 | 3,4,8 | 0,5,9 | 2 | | 1,3,4,6 | 3 | 0,3 | 1 | 4 | 3 | 8 | 5 | 2,8 | 0 | 6 | 3,8 | 7,9 | 7 | 7 | 1,5,6 | 8 | 5 | | 9 | 2,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
54144 |
Giải nhất |
75583 |
Giải nhì |
54232 |
Giải ba |
32658 32245 |
Giải tư |
83112 21932 76013 99536 56336 59369 18348 |
Giải năm |
8524 |
Giải sáu |
5232 4644 0042 |
Giải bảy |
606 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | | 1 | 2,3 | 1,33,4 | 2 | 4 | 1,8 | 3 | 23,62 | 2,42 | 4 | 2,42,5,8 | 4 | 5 | 8 | 0,32 | 6 | 9 | 8 | 7 | | 4,5 | 8 | 3,7 | 6 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
60607 |
Giải nhất |
44608 |
Giải nhì |
64540 |
Giải ba |
79351 08847 |
Giải tư |
42823 10617 21676 27769 43781 18027 91455 |
Giải năm |
8327 |
Giải sáu |
5320 8857 2361 |
Giải bảy |
167 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 7,8 | 5,6,8 | 1 | 7 | | 2 | 0,3,72 | 2,5 | 3 | | | 4 | 0,7 | 5 | 5 | 1,3,5,7 | 7 | 6 | 1,7,9 | 0,1,22,4 5,6 | 7 | 6 | 0 | 8 | 1 | 6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|