|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
722917 |
Giải nhất |
19976 |
Giải nhì |
32854 |
Giải ba |
42077 64444 |
Giải tư |
09097 53259 61648 20852 24195 99565 58356 |
Giải năm |
5924 |
Giải sáu |
9602 9957 9125 |
Giải bảy |
400 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2 | | 1 | 7 | 0,5,7 | 2 | 4,5 | | 3 | | 2,4,5 | 4 | 4,8 | 2,6,9 | 5 | 2,4,6,7 9 | 5,7 | 6 | 5 | 1,5,7,9 | 7 | 2,6,7 | 4 | 8 | | 5 | 9 | 5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
443916 |
Giải nhất |
93134 |
Giải nhì |
31626 |
Giải ba |
59226 84942 |
Giải tư |
66616 47558 91134 50132 57058 04599 71992 |
Giải năm |
9157 |
Giải sáu |
4504 5537 9585 |
Giải bảy |
503 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | | 1 | 62 | 3,4,9 | 2 | 62,8 | 0 | 3 | 2,42,7 | 0,32 | 4 | 2 | 8 | 5 | 7,82 | 12,22 | 6 | | 3,5 | 7 | | 2,52 | 8 | 5 | 9 | 9 | 2,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
915617 |
Giải nhất |
54285 |
Giải nhì |
92912 |
Giải ba |
45024 38626 |
Giải tư |
46307 23330 68951 68771 65416 18164 51816 |
Giải năm |
1157 |
Giải sáu |
2592 8387 2605 |
Giải bảy |
884 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,7 | 5,7 | 1 | 2,62,7 | 1,9 | 2 | 4,6 | | 3 | 0 | 2,6,8 | 4 | | 0,8 | 5 | 1,7 | 12,2 | 6 | 4,8 | 0,1,5,8 | 7 | 1 | 6 | 8 | 4,5,7 | | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
784924 |
Giải nhất |
15759 |
Giải nhì |
14031 |
Giải ba |
15038 05598 |
Giải tư |
68940 78859 63202 63380 41038 58109 96364 |
Giải năm |
6111 |
Giải sáu |
7520 5355 0254 |
Giải bảy |
232 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 2,9 | 1,3,7 | 1 | 1 | 0,3 | 2 | 0,4 | | 3 | 1,2,82 | 2,5,6 | 4 | 0 | 5 | 5 | 4,5,92 | | 6 | 4 | | 7 | 1 | 32,9 | 8 | 0 | 0,52 | 9 | 8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
416593 |
Giải nhất |
44799 |
Giải nhì |
37573 |
Giải ba |
13597 29680 |
Giải tư |
05312 55304 17587 82152 07110 60853 68328 |
Giải năm |
1395 |
Giải sáu |
9208 1712 8591 |
Giải bảy |
558 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 4,8 | 9 | 1 | 0,22 | 12,5 | 2 | 8 | 5,7,9 | 3 | | 0 | 4 | | 6,9 | 5 | 2,3,8 | | 6 | 5 | 8,9 | 7 | 3 | 0,2,5 | 8 | 0,7 | 9 | 9 | 1,3,5,7 9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
669872 |
Giải nhất |
94152 |
Giải nhì |
56043 |
Giải ba |
83764 81812 |
Giải tư |
53106 73570 49262 82974 01789 90873 80428 |
Giải năm |
4112 |
Giải sáu |
6373 7906 5112 |
Giải bảy |
538 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 62 | | 1 | 23 | 13,5,6,7 | 2 | 8 | 4,72 | 3 | 8 | 6,7 | 4 | 3,8 | | 5 | 2 | 02 | 6 | 2,4 | | 7 | 0,2,32,4 | 2,3,4 | 8 | 9 | 8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|