|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
074926 |
Giải nhất |
71133 |
Giải nhì |
70148 |
Giải ba |
59018 81655 |
Giải tư |
02108 26233 40418 95995 15598 95859 36988 |
Giải năm |
4044 |
Giải sáu |
5230 7133 2358 |
Giải bảy |
987 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | | 1 | 82 | | 2 | 6 | 33 | 3 | 0,33 | 4 | 4 | 4,8 | 5,9 | 5 | 5,8,92 | 2 | 6 | | 8 | 7 | | 0,12,4,5 8,9 | 8 | 7,8 | 52 | 9 | 5,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
338264 |
Giải nhất |
42161 |
Giải nhì |
32389 |
Giải ba |
36441 38138 |
Giải tư |
61204 28224 46475 47240 12067 46819 84674 |
Giải năm |
2142 |
Giải sáu |
5162 1472 7982 |
Giải bảy |
417 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 4,6 | 1 | 7,9 | 4,6,7,8 | 2 | 4 | | 3 | 8 | 0,2,6,7 | 4 | 0,1,2,6 | 7 | 5 | | 4 | 6 | 1,2,4,7 | 1,6 | 7 | 2,4,5 | 3 | 8 | 2,9 | 1,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
619047 |
Giải nhất |
25914 |
Giải nhì |
18259 |
Giải ba |
58430 19366 |
Giải tư |
21399 94198 64033 05944 38331 24331 37542 |
Giải năm |
9109 |
Giải sáu |
2094 0088 2727 |
Giải bảy |
555 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8,9 | 32 | 1 | 4 | 4 | 2 | 7 | 3 | 3 | 0,12,3 | 1,4,9 | 4 | 2,4,7 | 5 | 5 | 5,9 | 6 | 6 | 6 | 2,4 | 7 | | 0,8,9 | 8 | 8 | 0,5,9 | 9 | 4,8,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
231739 |
Giải nhất |
69435 |
Giải nhì |
51154 |
Giải ba |
25540 13107 |
Giải tư |
79724 72627 93705 08219 62544 21662 58271 |
Giải năm |
4999 |
Giải sáu |
6862 3182 8443 |
Giải bảy |
685 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,7 | 7 | 1 | 9 | 62,8 | 2 | 4,7 | 4 | 3 | 5,9 | 2,4,5 | 4 | 0,3,4 | 0,3,8 | 5 | 4,7 | | 6 | 22 | 0,2,5 | 7 | 1 | | 8 | 2,5 | 1,3,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
378184 |
Giải nhất |
20742 |
Giải nhì |
50250 |
Giải ba |
85999 80352 |
Giải tư |
22220 60653 63890 72982 48521 49887 52226 |
Giải năm |
4025 |
Giải sáu |
7674 4753 2527 |
Giải bảy |
942 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | | 2 | 1 | | 2,42,5,8 | 2 | 0,1,2,5 6,7 | 52 | 3 | | 7,8 | 4 | 22 | 2 | 5 | 0,2,32 | 2 | 6 | | 2,8 | 7 | 4 | | 8 | 2,4,7 | 9 | 9 | 0,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
039799 |
Giải nhất |
13977 |
Giải nhì |
96133 |
Giải ba |
48401 93071 |
Giải tư |
63410 24989 94102 79338 21453 79215 82811 |
Giải năm |
7334 |
Giải sáu |
4082 9464 3061 |
Giải bảy |
662 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,2 | 0,1,6,7 | 1 | 02,1,5 | 0,6,8 | 2 | | 3,5 | 3 | 3,4,8 | 3,6 | 4 | | 1 | 5 | 3 | | 6 | 1,2,4 | 7 | 7 | 1,7 | 3 | 8 | 2,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
426461 |
Giải nhất |
54541 |
Giải nhì |
41186 |
Giải ba |
16905 01207 |
Giải tư |
98250 65705 39005 35829 02665 86640 49781 |
Giải năm |
9973 |
Giải sáu |
6278 8602 3181 |
Giải bảy |
404 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2,4,53,7 | 4,6,82 | 1 | | 0 | 2 | 9 | 7 | 3 | | 0 | 4 | 0,1 | 03,6,9 | 5 | 0 | 8 | 6 | 1,5 | 0 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | 12,6 | 2 | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
136847 |
Giải nhất |
15280 |
Giải nhì |
46938 |
Giải ba |
76558 98192 |
Giải tư |
52899 13238 74865 04566 20497 44192 81112 |
Giải năm |
9998 |
Giải sáu |
7893 1923 4327 |
Giải bảy |
710 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | | 1 | 0,2 | 1,92 | 2 | 3,7 | 2,9 | 3 | 82 | | 4 | 7 | 6 | 5 | 8 | 6 | 6 | 5,6 | 2,4,9 | 7 | 8 | 32,5,7,9 | 8 | 0 | 9 | 9 | 22,3,7,8 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|