|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
332808 |
Giải nhất |
43090 |
Giải nhì |
54517 |
Giải ba |
83704 22206 |
Giải tư |
24969 92285 19543 69066 88782 05384 28020 |
Giải năm |
3055 |
Giải sáu |
9961 5080 3669 |
Giải bảy |
769 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 4,6,8 | 6 | 1 | 7 | 8 | 2 | 0 | 4 | 3 | | 0,8 | 4 | 3 | 5,7,8 | 5 | 5 | 0,6 | 6 | 1,6,93 | 1 | 7 | 5 | 0 | 8 | 0,2,4,5 | 63 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
883768 |
Giải nhất |
69665 |
Giải nhì |
45459 |
Giải ba |
70188 09362 |
Giải tư |
13486 22790 67489 26126 53979 42790 00660 |
Giải năm |
5473 |
Giải sáu |
6626 5588 1241 |
Giải bảy |
519 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,92 | 0 | | 4 | 1 | 9 | 6 | 2 | 62 | 7 | 3 | | | 4 | 1 | 6 | 5 | 8,9 | 22,8 | 6 | 0,2,5,8 | | 7 | 3,9 | 5,6,82 | 8 | 6,82,9 | 1,5,7,8 | 9 | 02 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
217662 |
Giải nhất |
93757 |
Giải nhì |
61163 |
Giải ba |
56216 09696 |
Giải tư |
78732 02254 67325 64034 03034 03903 84602 |
Giải năm |
9102 |
Giải sáu |
3034 1351 4220 |
Giải bảy |
705 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 22,3,5 | 5 | 1 | 6 | 02,3,6 | 2 | 0,5 | 0,6 | 3 | 2,43 | 33,5 | 4 | | 0,2 | 5 | 1,4,7 | 1,9 | 6 | 2,3 | 5 | 7 | | | 8 | | 9 | 9 | 6,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
156483 |
Giải nhất |
28591 |
Giải nhì |
78005 |
Giải ba |
92802 43978 |
Giải tư |
19154 92967 02366 49219 68373 46938 29486 |
Giải năm |
6953 |
Giải sáu |
3794 1066 9786 |
Giải bảy |
377 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,5 | 9 | 1 | 9 | 0 | 2 | 0 | 5,7,8 | 3 | 8 | 5,9 | 4 | | 0 | 5 | 3,4 | 62,82 | 6 | 62,7 | 6,7 | 7 | 3,7,8 | 3,7 | 8 | 3,62 | 1 | 9 | 1,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
842628 |
Giải nhất |
44237 |
Giải nhì |
21810 |
Giải ba |
65854 56600 |
Giải tư |
98014 02248 59983 23970 39146 50703 40984 |
Giải năm |
0951 |
Giải sáu |
7359 2086 6522 |
Giải bảy |
258 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,3,6 | 5 | 1 | 0,4 | 2 | 2 | 2,8 | 0,8 | 3 | 7 | 1,5,8 | 4 | 6,8 | | 5 | 1,4,8,9 | 0,4,8 | 6 | | 3 | 7 | 0 | 2,4,5 | 8 | 3,4,6 | 5 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
088654 |
Giải nhất |
70072 |
Giải nhì |
70563 |
Giải ba |
81418 05156 |
Giải tư |
72732 15614 05960 72708 60580 52300 35358 |
Giải năm |
7550 |
Giải sáu |
6531 9015 5421 |
Giải bảy |
139 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,8 | 0 | 0,8 | 2,3 | 1 | 4,5,8 | 3,7 | 2 | 1 | 6 | 3 | 1,2,9 | 1,5 | 4 | | 1 | 5 | 0,4,6,8 | 5 | 6 | 0,3 | 9 | 7 | 2 | 0,1,5 | 8 | 0 | 3 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
182850 |
Giải nhất |
12145 |
Giải nhì |
62591 |
Giải ba |
10784 06582 |
Giải tư |
18076 63207 49969 56073 59868 01325 35022 |
Giải năm |
2646 |
Giải sáu |
0903 8702 9852 |
Giải bảy |
552 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,3,7 | 9 | 1 | | 0,2,52,8 | 2 | 2,5 | 0,7 | 3 | | 8 | 4 | 5,6 | 2,4 | 5 | 0,22 | 4,7 | 6 | 8,9 | 0 | 7 | 3,6 | 6 | 8 | 0,2,4 | 6 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
139026 |
Giải nhất |
51429 |
Giải nhì |
97864 |
Giải ba |
05354 76559 |
Giải tư |
75501 27967 44910 50016 85186 91706 40452 |
Giải năm |
4586 |
Giải sáu |
3373 3126 1627 |
Giải bảy |
274 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 0,6 | 5 | 2 | 62,7,9 | 7 | 3 | | 5,6,7 | 4 | | | 5 | 2,4,9 | 0,1,22,82 | 6 | 4,7 | 2,6,9 | 7 | 3,4 | | 8 | 62 | 2,5 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|