|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
221962 |
Giải nhất |
65134 |
Giải nhì |
22401 |
Giải ba |
93612 52170 |
Giải tư |
07723 55067 48340 47591 26831 92221 60612 |
Giải năm |
5719 |
Giải sáu |
1175 3018 0193 |
Giải bảy |
452 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,2 | 0,2,3,9 | 1 | 22,8,9 | 0,12,5,6 | 2 | 1,3 | 2,9 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 0 | 7 | 5 | 2 | | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 0,5 | 1 | 8 | | 1 | 9 | 1,3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
678966 |
Giải nhất |
07046 |
Giải nhì |
43725 |
Giải ba |
42440 27991 |
Giải tư |
89331 45742 94038 07894 21924 96835 95838 |
Giải năm |
8084 |
Giải sáu |
6972 3084 1658 |
Giải bảy |
007 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 7 | 3,9 | 1 | | 4,7 | 2 | 4,5 | | 3 | 1,5,82 | 2,82,9 | 4 | 0,2,6 | 2,3 | 5 | 8 | 4,6 | 6 | 6 | 0 | 7 | 0,2 | 32,5 | 8 | 42 | | 9 | 1,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
835453 |
Giải nhất |
49799 |
Giải nhì |
62037 |
Giải ba |
42890 97743 |
Giải tư |
61132 94462 71487 58205 40382 25870 56134 |
Giải năm |
0013 |
Giải sáu |
5641 9025 7853 |
Giải bảy |
480 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 5 | 4 | 1 | 3 | 3,6,8,9 | 2 | 5 | 1,4,52 | 3 | 2,4,7 | 3 | 4 | 1,3 | 0,2 | 5 | 32 | | 6 | 2 | 3,8 | 7 | 0 | | 8 | 0,2,7 | 9 | 9 | 0,2,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
034690 |
Giải nhất |
19281 |
Giải nhì |
09636 |
Giải ba |
77295 49672 |
Giải tư |
58791 79713 43273 72632 78321 01696 82426 |
Giải năm |
3506 |
Giải sáu |
2687 7203 4895 |
Giải bảy |
119 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,6 | 2,8,9 | 1 | 3,9 | 3,7 | 2 | 1,6 | 0,1,7 | 3 | 2,62 | | 4 | | 92 | 5 | | 0,2,32,9 | 6 | | 8 | 7 | 2,3 | | 8 | 1,7 | 1 | 9 | 0,1,52,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
113899 |
Giải nhất |
68304 |
Giải nhì |
02903 |
Giải ba |
45069 39864 |
Giải tư |
64262 72556 56518 95321 86257 13252 93087 |
Giải năm |
3962 |
Giải sáu |
9886 5011 7190 |
Giải bảy |
507 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4,7 | 1,2 | 1 | 1,8 | 5,62 | 2 | 1 | 0 | 3 | | 0,5,6 | 4 | | | 5 | 2,4,6,7 | 5,8 | 6 | 22,4,9 | 0,5,8 | 7 | | 1 | 8 | 6,7 | 6,9 | 9 | 0,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
262752 |
Giải nhất |
31148 |
Giải nhì |
66503 |
Giải ba |
25256 54801 |
Giải tư |
30023 29959 68924 44596 39221 87854 18077 |
Giải năm |
7073 |
Giải sáu |
8019 5620 2686 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1,3 | 0,2 | 1 | 8,9 | 5 | 2 | 02,1,3,4 | 0,2,7 | 3 | | 2,5 | 4 | 8 | | 5 | 2,4,6,9 | 5,8,9 | 6 | | 7 | 7 | 3,7 | 1,4 | 8 | 6 | 1,5 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
697666 |
Giải nhất |
15232 |
Giải nhì |
04504 |
Giải ba |
28023 72761 |
Giải tư |
92684 90434 81644 37620 81724 84553 74907 |
Giải năm |
9022 |
Giải sáu |
5206 5223 8694 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 4,6,7 | 6 | 1 | | 2,3 | 2 | 0,2,32,4 | 22,5 | 3 | 2,42 | 0,2,32,4 8,9 | 4 | 4 | | 5 | 3 | 0,6 | 6 | 0,1,6 | 0 | 7 | | | 8 | 4 | | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|