|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
434613 |
Giải nhất |
96958 |
Giải nhì |
56308 |
Giải ba |
74962 54931 |
Giải tư |
73020 88165 44223 93879 35971 06702 70594 |
Giải năm |
9103 |
Giải sáu |
7909 7986 2306 |
Giải bảy |
987 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,3,5,6 8,9 | 3,7 | 1 | 3 | 0,6 | 2 | 0,3 | 0,1,2 | 3 | 1 | 9 | 4 | | 0,6 | 5 | 8 | 0,8 | 6 | 2,5 | 8 | 7 | 1,9 | 0,5 | 8 | 6,7 | 0,7 | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
309757 |
Giải nhất |
68217 |
Giải nhì |
99437 |
Giải ba |
80765 46628 |
Giải tư |
62128 39068 32466 63151 77223 54609 87154 |
Giải năm |
2877 |
Giải sáu |
1762 1697 1044 |
Giải bảy |
556 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 5 | 1 | 7 | 6 | 2 | 32,82 | 22 | 3 | 7 | 4,5 | 4 | 4 | 6 | 5 | 1,4,6,7 | 5,6 | 6 | 2,5,6,8 | 1,3,5,7 9 | 7 | 7 | 22,6 | 8 | | 0 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
652125 |
Giải nhất |
42285 |
Giải nhì |
45691 |
Giải ba |
13495 78956 |
Giải tư |
04703 80442 13860 57362 54271 05278 07257 |
Giải năm |
2252 |
Giải sáu |
7587 7312 7585 |
Giải bảy |
103 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 32 | 3,7,9 | 1 | 2 | 1,4,5,6 | 2 | 5 | 02 | 3 | 1 | | 4 | 2 | 2,82,9 | 5 | 2,6,7 | 5 | 6 | 0,2 | 5,8 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | 52,7 | | 9 | 1,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
069682 |
Giải nhất |
85823 |
Giải nhì |
43063 |
Giải ba |
60785 09706 |
Giải tư |
91825 63221 92193 67553 73101 39994 82589 |
Giải năm |
9258 |
Giải sáu |
0469 2108 6297 |
Giải bảy |
455 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6,8 | 0,2 | 1 | | 8 | 2 | 1,3,5 | 2,5,6,9 | 3 | 4 | 3,9 | 4 | | 2,5,8 | 5 | 3,5,8 | 0 | 6 | 3,9 | 9 | 7 | | 0,5 | 8 | 2,5,9 | 6,8 | 9 | 3,4,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
088032 |
Giải nhất |
43985 |
Giải nhì |
80532 |
Giải ba |
10286 58750 |
Giải tư |
33356 58898 39100 91138 46654 32506 33023 |
Giải năm |
1090 |
Giải sáu |
5856 3268 5752 |
Giải bảy |
656 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,6 | | 1 | | 32,5 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 22,8 | 5 | 4 | 3 | 8 | 5 | 0,2,4,63 | 0,53,8 | 6 | 8 | | 7 | | 3,6,9 | 8 | 5,6 | | 9 | 0,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
689656 |
Giải nhất |
95402 |
Giải nhì |
61418 |
Giải ba |
61117 81276 |
Giải tư |
59776 68237 16071 52171 33639 81099 52892 |
Giải năm |
8261 |
Giải sáu |
5964 0861 8883 |
Giải bảy |
761 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 63,72 | 1 | 7,8 | 0,2,9 | 2 | 2 | 8 | 3 | 7,9 | 6 | 4 | | | 5 | 6 | 5,72 | 6 | 13,4 | 1,3 | 7 | 12,62 | 1 | 8 | 3 | 3,9 | 9 | 2,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
866382 |
Giải nhất |
35292 |
Giải nhì |
66166 |
Giải ba |
96686 02841 |
Giải tư |
02597 28677 34354 21248 93032 38161 57300 |
Giải năm |
5228 |
Giải sáu |
4207 9136 4386 |
Giải bảy |
859 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7 | 4,6 | 1 | | 3,8,9 | 2 | 8 | | 3 | 2,5,6 | 5 | 4 | 1,8 | 3 | 5 | 4,9 | 3,6,82 | 6 | 1,6 | 0,7,9 | 7 | 7 | 2,4 | 8 | 2,62 | 5 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|