|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
380516 |
Giải nhất |
56372 |
Giải nhì |
27798 |
Giải ba |
61436 79962 |
Giải tư |
28238 76104 27553 40690 43537 59400 40409 |
Giải năm |
8901 |
Giải sáu |
6383 4900 1575 |
Giải bảy |
644 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,9 | 0 | 02,1,4,8 9 | 0 | 1 | 6 | 6,7 | 2 | | 5,8 | 3 | 6,7,8 | 0,4 | 4 | 4 | 7 | 5 | 3 | 1,3 | 6 | 2 | 3 | 7 | 2,5 | 0,3,9 | 8 | 3 | 0 | 9 | 0,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
758753 |
Giải nhất |
45704 |
Giải nhì |
99765 |
Giải ba |
33980 67408 |
Giải tư |
73373 14389 31058 76662 00626 14666 13283 |
Giải năm |
1459 |
Giải sáu |
4246 1462 8143 |
Giải bảy |
797 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,8 | | 1 | | 3,62 | 2 | 6 | 4,5,7,8 | 3 | 2 | 0 | 4 | 3,6 | 6 | 5 | 3,8,9 | 2,4,6 | 6 | 22,5,6 | 9 | 7 | 3 | 0,5 | 8 | 0,3,9 | 5,8 | 9 | 7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
902494 |
Giải nhất |
43972 |
Giải nhì |
44616 |
Giải ba |
76909 06001 |
Giải tư |
23540 46441 01963 02894 82318 74764 06139 |
Giải năm |
8244 |
Giải sáu |
9706 6320 4671 |
Giải bảy |
407 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 1,6,7,9 | 0,4,7 | 1 | 6,8 | 7 | 2 | 0 | 6 | 3 | 0,9 | 4,6,92 | 4 | 0,1,4 | | 5 | | 0,1 | 6 | 3,4 | 0 | 7 | 1,2 | 1 | 8 | | 0,3 | 9 | 42 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
361591 |
Giải nhất |
05277 |
Giải nhì |
78993 |
Giải ba |
94802 48224 |
Giải tư |
37948 42962 42982 55026 20543 73088 06441 |
Giải năm |
6195 |
Giải sáu |
2244 5898 5572 |
Giải bảy |
547 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 4,9 | 1 | | 0,6,7,8 | 2 | 4,6 | 4,9 | 3 | | 2,4 | 4 | 1,3,4,7 8 | 9 | 5 | | 2 | 6 | 2 | 4,7,8 | 7 | 2,7 | 4,8,9 | 8 | 2,7,8 | | 9 | 1,3,5,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
233446 |
Giải nhất |
98918 |
Giải nhì |
01522 |
Giải ba |
19938 78908 |
Giải tư |
91378 06797 51438 66318 49734 71963 37204 |
Giải năm |
3807 |
Giải sáu |
8914 6930 1029 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,7,8 | 8 | 1 | 4,82 | 2 | 2 | 2,9 | 6 | 3 | 0,4,82 | 0,1,3,5 | 4 | 6 | | 5 | 4 | 4 | 6 | 3 | 0,9 | 7 | 8 | 0,12,32,7 | 8 | 1 | 2 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
761332 |
Giải nhất |
80101 |
Giải nhì |
42044 |
Giải ba |
87824 71723 |
Giải tư |
86232 75015 42835 18241 80153 27944 31069 |
Giải năm |
2848 |
Giải sáu |
6963 6522 0082 |
Giải bảy |
572 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 5 | 2,32,7,8 | 2 | 2,3,4 | 2,5,6,8 | 3 | 22,5 | 2,42 | 4 | 1,42,8 | 1,3 | 5 | 3 | | 6 | 3,9 | | 7 | 2 | 4 | 8 | 2,3 | 6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|