|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
725022 |
Giải nhất |
36634 |
Giải nhì |
31377 |
Giải ba |
37588 48614 |
Giải tư |
13535 41590 15871 31905 16019 36087 35705 |
Giải năm |
5370 |
Giải sáu |
8845 4756 4413 |
Giải bảy |
144 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,52 | 0,7 | 1 | 3,4,9 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 | 4,5 | 1,3,4 | 4 | 4,5 | 02,3,4 | 5 | 6 | 5 | 6 | | 7,8 | 7 | 0,1,7 | 8 | 8 | 7,8 | 1 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
652368 |
Giải nhất |
56425 |
Giải nhì |
01517 |
Giải ba |
25314 82025 |
Giải tư |
02220 65487 29493 78304 93681 35506 52508 |
Giải năm |
9132 |
Giải sáu |
8927 7242 4877 |
Giải bảy |
611 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,6,8 | 1,8 | 1 | 1,42,7 | 3,4 | 2 | 0,52,7 | 9 | 3 | 2 | 0,12 | 4 | 2 | 22 | 5 | | 0 | 6 | 8 | 1,2,7,8 | 7 | 7 | 0,6 | 8 | 1,7 | | 9 | 3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
737709 |
Giải nhất |
57913 |
Giải nhì |
95161 |
Giải ba |
52963 93535 |
Giải tư |
11210 17528 93297 22235 46875 09916 02058 |
Giải năm |
7010 |
Giải sáu |
0037 7241 0871 |
Giải bảy |
095 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 9 | 4,6,7 | 1 | 02,3,6 | | 2 | 8 | 1,6 | 3 | 52,7,9 | | 4 | 1 | 32,7,9 | 5 | 8 | 1 | 6 | 1,3 | 3,9 | 7 | 1,5 | 2,5 | 8 | | 0,3 | 9 | 5,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
662712 |
Giải nhất |
68664 |
Giải nhì |
05403 |
Giải ba |
59604 90281 |
Giải tư |
97053 55926 16113 94971 95302 06057 82030 |
Giải năm |
1310 |
Giải sáu |
0213 2847 8577 |
Giải bảy |
575 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,3,4 | 7,8 | 1 | 0,2,32 | 0,1 | 2 | 6 | 0,12,5 | 3 | 0 | 0,62 | 4 | 7 | 7 | 5 | 3,7 | 2 | 6 | 42 | 4,5,7 | 7 | 1,5,7 | | 8 | 1 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
271970 |
Giải nhất |
27712 |
Giải nhì |
44176 |
Giải ba |
75990 32498 |
Giải tư |
88280 83011 85748 32037 27413 68764 88182 |
Giải năm |
6683 |
Giải sáu |
3722 2585 0505 |
Giải bảy |
385 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 5 | 1 | 1 | 1,2,3 | 1,2,8 | 2 | 2 | 1,8 | 3 | 7 | 6 | 4 | 8 | 0,6,82 | 5 | | 7 | 6 | 4,5 | 3 | 7 | 0,6 | 4,9 | 8 | 0,2,3,52 | | 9 | 0,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
138037 |
Giải nhất |
25077 |
Giải nhì |
17647 |
Giải ba |
61412 65626 |
Giải tư |
60659 12825 38747 68779 90604 04679 76344 |
Giải năm |
3415 |
Giải sáu |
1805 7468 5438 |
Giải bảy |
943 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,5 | | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 5,6 | 0,4 | 3 | 7,8 | 0,4 | 4 | 3,4,72 | 0,1,2 | 5 | 9 | 2 | 6 | 8 | 3,42,7 | 7 | 7,92 | 3,6 | 8 | | 5,72 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
804785 |
Giải nhất |
25480 |
Giải nhì |
06152 |
Giải ba |
87525 75972 |
Giải tư |
84242 70198 59446 34391 33025 10087 23055 |
Giải năm |
9288 |
Giải sáu |
0101 4830 5853 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1 | 0,9 | 1 | | 4,5,7 | 2 | 52,9 | 4,5 | 3 | 0 | | 4 | 2,3,6 | 22,5,8 | 5 | 2,3,5 | 4 | 6 | | 8 | 7 | 2 | 8,9 | 8 | 0,5,7,8 | 2 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|