|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
68337 |
Giải nhất |
59637 |
Giải nhì |
85858 |
Giải ba |
40129 31833 |
Giải tư |
11457 51655 89855 12285 53327 42876 04179 |
Giải năm |
7023 |
Giải sáu |
2779 2577 8829 |
Giải bảy |
855 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | | 3 | 2 | 3,7,92 | 2,3 | 3 | 2,3,72 | | 4 | | 53,8 | 5 | 53,7,8 | 7 | 6 | | 2,32,5,7 | 7 | 6,7,92 | 5 | 8 | 5 | 22,72 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
37435 |
Giải nhất |
36052 |
Giải nhì |
97036 |
Giải ba |
58532 65909 |
Giải tư |
78601 59147 63006 17288 52594 88909 25249 |
Giải năm |
3256 |
Giải sáu |
2770 3341 1968 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,6,92 | 0,4 | 1 | | 3,5 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2,5,6,8 | 9 | 4 | 1,7,9 | 3 | 5 | 2,6 | 0,3,5 | 6 | 8 | 4 | 7 | 0 | 3,6,8 | 8 | 8 | 02,4 | 9 | 4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
76645 |
Giải nhất |
03112 |
Giải nhì |
91102 |
Giải ba |
27651 61933 |
Giải tư |
68246 97537 34652 34413 15374 43635 65016 |
Giải năm |
6624 |
Giải sáu |
7122 1606 1633 |
Giải bảy |
564 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 5 | 1 | 2,3,6 | 0,1,2,5 | 2 | 2,4,8 | 1,32 | 3 | 32,5,7 | 2,6,7 | 4 | 5,6 | 3,4 | 5 | 1,2 | 0,1,4 | 6 | 4 | 3 | 7 | 4 | 2 | 8 | | | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
98561 |
Giải nhất |
51608 |
Giải nhì |
58981 |
Giải ba |
06652 12904 |
Giải tư |
30587 96482 29685 62315 47034 25258 68022 |
Giải năm |
8350 |
Giải sáu |
6162 6914 6400 |
Giải bảy |
800 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5 | 0 | 02,4,8 | 6,8 | 1 | 4,5 | 2,5,6,8 | 2 | 2 | | 3 | 4 | 0,1,3 | 4 | | 1,8 | 5 | 0,2,8 | 9 | 6 | 1,2 | 8 | 7 | | 0,5 | 8 | 1,2,5,7 | | 9 | 6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
75266 |
Giải nhất |
02418 |
Giải nhì |
93558 |
Giải ba |
13338 26800 |
Giải tư |
95032 00759 59901 16667 23291 64151 35854 |
Giải năm |
4712 |
Giải sáu |
9802 0004 4343 |
Giải bảy |
307 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,4 7 | 0,5,9 | 1 | 2,82 | 0,1,3 | 2 | | 4 | 3 | 2,8 | 0,5 | 4 | 3 | | 5 | 1,4,8,9 | 6 | 6 | 6,7 | 0,6 | 7 | | 12,3,5 | 8 | | 5 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
90417 |
Giải nhất |
68577 |
Giải nhì |
23539 |
Giải ba |
67312 76528 |
Giải tư |
74765 19612 92757 42546 40264 25560 23202 |
Giải năm |
0862 |
Giải sáu |
5465 1707 1083 |
Giải bảy |
832 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,7 | | 1 | 22,7 | 0,12,3,6 | 2 | 8 | 8 | 3 | 2,4,9 | 3,6 | 4 | 6 | 62 | 5 | 7 | 4 | 6 | 0,2,4,52 | 0,1,5,7 | 7 | 7 | 2 | 8 | 3 | 3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|