|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
16704 |
Giải nhất |
64955 |
Giải nhì |
71943 |
Giải ba |
37870 60237 |
Giải tư |
94109 72168 99214 83404 59956 68407 51018 |
Giải năm |
1649 |
Giải sáu |
2446 1613 6698 |
Giải bảy |
137 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 42,7,9 | | 1 | 3,4,8 | | 2 | | 1,4 | 3 | 72 | 02,1 | 4 | 3,6,9 | 5 | 5 | 5,6 | 4,5,6 | 6 | 6,8 | 0,32 | 7 | 0 | 1,6,9 | 8 | | 0,4 | 9 | 8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
43104 |
Giải nhất |
86084 |
Giải nhì |
52139 |
Giải ba |
24103 62021 |
Giải tư |
32022 94054 02240 48059 85331 08149 95465 |
Giải năm |
5306 |
Giải sáu |
8842 9532 2770 |
Giải bảy |
245 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3,4,6 | 2,3 | 1 | | 2,3,4 | 2 | 1,2 | 0 | 3 | 1,2,9 | 0,5,8 | 4 | 0,2,5,6 9 | 4,6 | 5 | 4,9 | 0,4 | 6 | 5 | | 7 | 0 | | 8 | 4 | 3,4,5 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
51671 |
Giải nhất |
51432 |
Giải nhì |
25360 |
Giải ba |
49396 28679 |
Giải tư |
95874 22529 27146 11550 70881 73279 51701 |
Giải năm |
0836 |
Giải sáu |
3938 7311 8004 |
Giải bảy |
796 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,4 | 0,1,3,7 8 | 1 | 1 | 3 | 2 | 9 | | 3 | 1,2,6,8 | 0,7 | 4 | 6 | | 5 | 0 | 3,4,92 | 6 | 0 | | 7 | 1,4,92 | 3 | 8 | 1 | 2,72 | 9 | 62 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
59769 |
Giải nhất |
28386 |
Giải nhì |
93571 |
Giải ba |
28368 08985 |
Giải tư |
90550 54084 42754 38354 29653 99972 46848 |
Giải năm |
4231 |
Giải sáu |
7521 5428 6416 |
Giải bảy |
143 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 2,3,7 | 1 | 6,9 | 7 | 2 | 1,8 | 4,5 | 3 | 1 | 52,8 | 4 | 3,8 | 8 | 5 | 0,3,42 | 1,8 | 6 | 8,9 | | 7 | 1,2 | 2,4,6 | 8 | 4,5,6 | 1,6 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
49415 |
Giải nhất |
18260 |
Giải nhì |
83818 |
Giải ba |
36240 19720 |
Giải tư |
09379 40939 55771 49180 58860 16085 18513 |
Giải năm |
3441 |
Giải sáu |
4356 0161 6434 |
Giải bảy |
668 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,62,8 | 0 | | 4,6,7 | 1 | 3,5,8 | | 2 | 0 | 1 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 0,1,8 | 1,8 | 5 | 6 | 5 | 6 | 02,1,8 | | 7 | 1,9 | 1,4,6 | 8 | 0,5 | 3,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
75351 |
Giải nhất |
50124 |
Giải nhì |
25297 |
Giải ba |
80873 92137 |
Giải tư |
55552 50354 41823 03193 13464 93712 88934 |
Giải năm |
3695 |
Giải sáu |
1443 5860 9780 |
Giải bảy |
396 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | 1,5 | 1 | 1,2 | 1,5 | 2 | 3,4 | 2,4,7,9 | 3 | 4,7 | 2,3,5,6 | 4 | 3 | 9 | 5 | 1,2,4 | 9 | 6 | 0,4 | 3,9 | 7 | 3 | | 8 | 0 | | 9 | 3,5,6,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
56227 |
Giải nhất |
02569 |
Giải nhì |
56398 |
Giải ba |
69768 57262 |
Giải tư |
40902 78882 86909 75531 37202 62044 51712 |
Giải năm |
3494 |
Giải sáu |
3448 3102 6654 |
Giải bảy |
251 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 23,9 | 3,5 | 1 | 2 | 03,1,6,8 | 2 | 7 | | 3 | 1 | 4,5,9 | 4 | 4,5,8 | 4 | 5 | 1,4 | | 6 | 2,8,9 | 2 | 7 | | 4,6,9 | 8 | 2 | 0,6 | 9 | 4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|