|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
445685 |
Giải nhất |
15790 |
Giải nhì |
01579 |
Giải ba |
01021 87330 |
Giải tư |
69382 82502 30079 59095 23478 57413 47416 |
Giải năm |
6460 |
Giải sáu |
1558 6387 3234 |
Giải bảy |
202 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 22 | 2 | 1 | 3,6 | 02,8 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0,4 | 3 | 4 | | 7,8,9 | 5 | 8 | 1 | 6 | 0 | 8 | 7 | 5,8,92 | 5,7 | 8 | 2,5,7 | 72 | 9 | 0,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
611745 |
Giải nhất |
47455 |
Giải nhì |
22564 |
Giải ba |
80928 16960 |
Giải tư |
24332 24991 75986 59366 30694 91250 44349 |
Giải năm |
5398 |
Giải sáu |
6218 5918 9097 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | | 9 | 1 | 82 | 3 | 2 | 8 | | 3 | 2 | 6,9 | 4 | 5,9 | 4,5 | 5 | 02,5 | 62,8 | 6 | 0,4,62 | 9 | 7 | | 12,2,9 | 8 | 6 | 4 | 9 | 1,4,7,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
654488 |
Giải nhất |
53837 |
Giải nhì |
46462 |
Giải ba |
67789 63767 |
Giải tư |
96208 09610 53315 62896 64445 88289 52633 |
Giải năm |
8961 |
Giải sáu |
4633 1355 7501 |
Giải bảy |
811 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,8 | 0,1,6 | 1 | 0,1,5 | 2,6 | 2 | 2 | 32 | 3 | 32,7 | | 4 | 5 | 1,4,5 | 5 | 5 | 9 | 6 | 1,2,7 | 3,6 | 7 | | 0,8 | 8 | 8,92 | 82 | 9 | 6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
314076 |
Giải nhất |
26242 |
Giải nhì |
01479 |
Giải ba |
93342 40933 |
Giải tư |
90386 11955 15686 52657 67045 16555 16030 |
Giải năm |
2187 |
Giải sáu |
7660 5960 0451 |
Giải bảy |
309 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62 | 0 | 9 | 5 | 1 | | 42 | 2 | | 3,9 | 3 | 0,3 | | 4 | 22,5 | 4,52 | 5 | 1,52,7 | 7,82 | 6 | 02 | 5,8 | 7 | 6,9 | | 8 | 62,7 | 0,7 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
868354 |
Giải nhất |
88460 |
Giải nhì |
47162 |
Giải ba |
42218 28069 |
Giải tư |
82918 65574 57309 18493 47035 38962 55054 |
Giải năm |
8177 |
Giải sáu |
7516 9285 7313 |
Giải bảy |
512 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 2 | 1 | 2,3,6,82 | 1,62 | 2 | 1 | 1,9 | 3 | 5 | 52,7 | 4 | | 3,8 | 5 | 42 | 1 | 6 | 0,22,9 | 7 | 7 | 4,7 | 12 | 8 | 5 | 0,6 | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
132814 |
Giải nhất |
87987 |
Giải nhì |
14523 |
Giải ba |
99110 84503 |
Giải tư |
16446 40163 04788 30760 03096 58635 18009 |
Giải năm |
1969 |
Giải sáu |
5792 9479 0635 |
Giải bảy |
592 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 3,9 | | 1 | 0,4,9 | 92 | 2 | 3 | 0,2,6 | 3 | 52 | 1 | 4 | 6 | 32 | 5 | | 4,9 | 6 | 0,3,9 | 8 | 7 | 9 | 8 | 8 | 7,8 | 0,1,6,7 | 9 | 22,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
233741 |
Giải nhất |
66100 |
Giải nhì |
29918 |
Giải ba |
71992 05673 |
Giải tư |
28065 71974 74478 08043 76720 83907 05027 |
Giải năm |
3016 |
Giải sáu |
5594 3133 0048 |
Giải bảy |
907 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,72 | 4 | 1 | 6,8 | 9 | 2 | 0,7 | 3,4,7 | 3 | 3 | 7,9 | 4 | 1,3,8 | 6 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 5 | 02,2 | 7 | 3,4,8 | 1,4,7 | 8 | | | 9 | 2,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
812205 |
Giải nhất |
15495 |
Giải nhì |
86562 |
Giải ba |
27557 63327 |
Giải tư |
80483 15143 03222 82581 71843 85842 73915 |
Giải năm |
7151 |
Giải sáu |
3017 7259 6107 |
Giải bảy |
386 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 5,8 | 1 | 5,7 | 2,4,6 | 2 | 2,3,7 | 2,42,8 | 3 | | | 4 | 2,32 | 0,1,9 | 5 | 1,7,9 | 8 | 6 | 2 | 0,1,2,5 | 7 | | | 8 | 1,3,6 | 5 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|