|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
421746 |
Giải nhất |
57169 |
Giải nhì |
45802 |
Giải ba |
69806 96948 |
Giải tư |
32928 79803 99767 52899 59804 49585 55093 |
Giải năm |
0847 |
Giải sáu |
0541 6671 3963 |
Giải bảy |
506 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,4,62 | 4,7 | 1 | | 0 | 2 | 8,9 | 0,6,9 | 3 | | 0 | 4 | 1,6,7,8 | 8 | 5 | | 02,4 | 6 | 3,7,9 | 4,6 | 7 | 1 | 2,4 | 8 | 5 | 2,6,9 | 9 | 3,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
593774 |
Giải nhất |
50240 |
Giải nhì |
76992 |
Giải ba |
01306 30588 |
Giải tư |
51792 61753 26199 41815 69612 68337 53124 |
Giải năm |
3440 |
Giải sáu |
9841 7920 3780 |
Giải bảy |
738 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,8 | 0 | 6 | 4 | 1 | 2,5 | 1,92 | 2 | 0,42 | 5 | 3 | 7,8 | 22,7 | 4 | 02,1 | 1 | 5 | 3 | 0 | 6 | | 3 | 7 | 4 | 3,8 | 8 | 0,8 | 9 | 9 | 22,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
851970 |
Giải nhất |
46318 |
Giải nhì |
41498 |
Giải ba |
54738 16769 |
Giải tư |
69539 07334 62654 58948 42320 75722 51237 |
Giải năm |
3689 |
Giải sáu |
1411 8493 9197 |
Giải bảy |
885 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1,8 | 0,2 | 2 | 0,2 | 9 | 3 | 4,7,8,9 | 3,5 | 4 | 8 | 8 | 5 | 4 | | 6 | 9 | 3,9 | 7 | 0 | 1,3,4,9 | 8 | 5,9 | 3,6,8 | 9 | 3,7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
105837 |
Giải nhất |
63760 |
Giải nhì |
26231 |
Giải ba |
54761 59554 |
Giải tư |
88951 71796 03927 46362 70489 42591 90688 |
Giải năm |
3503 |
Giải sáu |
7067 1294 6404 |
Giải bảy |
496 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,4,9 | 3,5,6,9 | 1 | | 6 | 2 | 7 | 0 | 3 | 1,7 | 0,5,9 | 4 | | | 5 | 1,4 | 92 | 6 | 0,1,2,7 | 2,3,6 | 7 | | 8 | 8 | 8,9 | 0,8 | 9 | 1,4,62 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
108263 |
Giải nhất |
84750 |
Giải nhì |
75588 |
Giải ba |
34570 63715 |
Giải tư |
22449 24360 46753 54236 07049 12520 27641 |
Giải năm |
5464 |
Giải sáu |
2952 9655 8300 |
Giải bảy |
621 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,5 6,7 | 0 | 0 | 2,4 | 1 | 5 | 5 | 2 | 0,1 | 5,6 | 3 | 6 | 6 | 4 | 0,1,92 | 1,5 | 5 | 0,2,3,5 | 3 | 6 | 0,3,4 | | 7 | 0 | 8 | 8 | 8 | 42 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
977542 |
Giải nhất |
09850 |
Giải nhì |
14066 |
Giải ba |
29528 33195 |
Giải tư |
45709 19688 05425 39808 38495 20859 93530 |
Giải năm |
6981 |
Giải sáu |
9783 5877 2041 |
Giải bảy |
893 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 8,9 | 4,8 | 1 | | 4 | 2 | 5,8 | 8,9 | 3 | 0 | | 4 | 1,2 | 2,92 | 5 | 0,9 | 6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 7 | 0,2,82 | 8 | 1,3,82 | 0,5 | 9 | 3,52 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
847515 |
Giải nhất |
03068 |
Giải nhì |
47435 |
Giải ba |
95781 90244 |
Giải tư |
81105 71008 27226 42933 41901 04596 43828 |
Giải năm |
2962 |
Giải sáu |
1672 7251 5095 |
Giải bảy |
045 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,8 | 0,5,8 | 1 | 5 | 6,7 | 2 | 6,8 | 3 | 3 | 3,5 | 4 | 4 | 4,5 | 0,1,3,4 9 | 5 | 1 | 2,9 | 6 | 2,8 | 9 | 7 | 2 | 0,2,6 | 8 | 1 | | 9 | 5,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|