|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
311444 |
Giải nhất |
21420 |
Giải nhì |
32591 |
Giải ba |
52518 82373 |
Giải tư |
83959 40094 31728 85963 86426 71593 78677 |
Giải năm |
1731 |
Giải sáu |
4332 7982 2295 |
Giải bảy |
944 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 3,9 | 1 | 8 | 3,8 | 2 | 0,4,6,8 | 6,7,9 | 3 | 1,2 | 2,42,9 | 4 | 42 | 9 | 5 | 9 | 2 | 6 | 3 | 7 | 7 | 3,7 | 1,2 | 8 | 2 | 5 | 9 | 1,3,4,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
848611 |
Giải nhất |
62762 |
Giải nhì |
16698 |
Giải ba |
47963 89008 |
Giải tư |
59160 90211 32128 24776 75718 19003 05862 |
Giải năm |
4481 |
Giải sáu |
6886 6197 9242 |
Giải bảy |
089 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,8 | 12,8 | 1 | 12,8 | 4,5,62 | 2 | 8 | 0,6 | 3 | | | 4 | 2 | | 5 | 2 | 7,8 | 6 | 0,22,3 | 9 | 7 | 6 | 0,1,2,9 | 8 | 1,6,9 | 8 | 9 | 7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
376060 |
Giải nhất |
63827 |
Giải nhì |
21667 |
Giải ba |
23305 13956 |
Giải tư |
57596 35319 68768 76961 30029 45691 89349 |
Giải năm |
9028 |
Giải sáu |
8780 7655 3480 |
Giải bảy |
143 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 5 | 62,9 | 1 | 9 | | 2 | 7,8,9 | 4 | 3 | | | 4 | 3,9 | 0,5 | 5 | 5,6 | 5,9 | 6 | 0,12,7,8 | 2,6 | 7 | | 2,6 | 8 | 02 | 1,2,4 | 9 | 1,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
719285 |
Giải nhất |
66406 |
Giải nhì |
75695 |
Giải ba |
38537 17602 |
Giải tư |
27272 22543 96109 87499 02977 73374 02510 |
Giải năm |
6293 |
Giải sáu |
3462 8399 9971 |
Giải bảy |
701 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,6,9 | 0,7 | 1 | 0 | 0,6,7 | 2 | | 4,9 | 3 | 7 | 7 | 4 | 3,9 | 8,9 | 5 | | 0 | 6 | 2 | 3,7 | 7 | 1,2,4,7 | | 8 | 5 | 0,4,92 | 9 | 3,5,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
620340 |
Giải nhất |
35540 |
Giải nhì |
24427 |
Giải ba |
15294 04507 |
Giải tư |
91715 53904 98657 61788 32292 97552 09128 |
Giải năm |
4586 |
Giải sáu |
5055 4506 1189 |
Giải bảy |
795 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 4,6,7 | | 1 | 4,5 | 5,9 | 2 | 7,8 | | 3 | | 0,1,9 | 4 | 02 | 1,5,9 | 5 | 2,5,7 | 0,8 | 6 | | 0,2,5 | 7 | | 2,8 | 8 | 6,8,9 | 8 | 9 | 2,4,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
816278 |
Giải nhất |
23773 |
Giải nhì |
26601 |
Giải ba |
72419 82810 |
Giải tư |
77082 86849 46159 18464 29664 63526 40114 |
Giải năm |
3299 |
Giải sáu |
8052 9270 3658 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,4,9 | 5,8 | 2 | 6 | 7 | 3 | | 1,62,9 | 4 | 9 | | 5 | 2,8,9 | 2,9 | 6 | 42 | | 7 | 0,3,8 | 5,7 | 8 | 2 | 1,4,5,9 | 9 | 4,6,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
709196 |
Giải nhất |
38836 |
Giải nhì |
72216 |
Giải ba |
28599 38462 |
Giải tư |
46262 51441 31511 62009 90828 50962 39544 |
Giải năm |
1613 |
Giải sáu |
6770 5712 3213 |
Giải bảy |
863 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 1,4 | 1 | 1,2,32,6 7 | 1,63 | 2 | 8 | 12,6 | 3 | 6 | 4 | 4 | 1,4 | | 5 | | 1,3,9 | 6 | 23,3 | 1 | 7 | 0 | 2 | 8 | | 0,9 | 9 | 6,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
688821 |
Giải nhất |
86104 |
Giải nhì |
61643 |
Giải ba |
85194 33941 |
Giải tư |
46189 52533 22178 41922 01515 99700 36090 |
Giải năm |
5211 |
Giải sáu |
9857 9038 1700 |
Giải bảy |
658 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,92 | 0 | 02,4 | 1,2,4 | 1 | 1,5 | 2 | 2 | 1,2 | 3,4 | 3 | 3,8 | 0,9 | 4 | 1,3 | 1 | 5 | 7,8 | | 6 | | 5 | 7 | 8 | 3,5,7 | 8 | 9 | 8 | 9 | 02,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|