|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
751332 |
Giải nhất |
18582 |
Giải nhì |
04812 |
Giải ba |
27131 82975 |
Giải tư |
03117 76468 03589 54084 34964 83621 62933 |
Giải năm |
7535 |
Giải sáu |
8910 9534 5199 |
Giải bảy |
112 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 2,3 | 1 | 0,22,7 | 12,3,8 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1,2,3,4 5 | 3,6,8 | 4 | 6 | 3,7 | 5 | | 4 | 6 | 4,8 | 1 | 7 | 5 | 6 | 8 | 2,4,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
597697 |
Giải nhất |
65818 |
Giải nhì |
84039 |
Giải ba |
02341 39199 |
Giải tư |
91315 74047 93695 57274 42703 08086 63459 |
Giải năm |
6306 |
Giải sáu |
5839 5329 6503 |
Giải bảy |
662 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,6 | 4 | 1 | 5,8 | 6 | 2 | 9 | 02 | 3 | 92 | 7 | 4 | 1,7 | 1,9 | 5 | 6,9 | 0,5,8 | 6 | 2 | 4,9 | 7 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2,32,5,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
746498 |
Giải nhất |
43492 |
Giải nhì |
66416 |
Giải ba |
41585 39611 |
Giải tư |
48087 42738 69528 66142 53740 61509 50319 |
Giải năm |
2539 |
Giải sáu |
2141 6701 0838 |
Giải bảy |
906 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,6,9 | 0,1,4 | 1 | 1,6,9 | 4,9 | 2 | 3,8 | 2 | 3 | 82,9 | | 4 | 0,1,2 | 8 | 5 | | 0,1 | 6 | | 8 | 7 | | 2,32,9 | 8 | 5,7 | 0,1,3 | 9 | 2,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
915983 |
Giải nhất |
52089 |
Giải nhì |
45106 |
Giải ba |
38386 31132 |
Giải tư |
46400 74073 51701 74799 95001 77613 66799 |
Giải năm |
8375 |
Giải sáu |
9141 7564 5387 |
Giải bảy |
005 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,12,5,6 | 02,4 | 1 | 3 | 3 | 2 | | 1,7,8 | 3 | 2 | 6,8 | 4 | 1 | 0,7 | 5 | | 0,8 | 6 | 4 | 8 | 7 | 3,5 | | 8 | 3,4,6,7 9 | 8,92 | 9 | 92 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
528162 |
Giải nhất |
14377 |
Giải nhì |
45261 |
Giải ba |
97611 63997 |
Giải tư |
37743 74942 52474 69949 88545 57948 03331 |
Giải năm |
8433 |
Giải sáu |
1229 0775 3456 |
Giải bảy |
929 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1,3,6 | 1 | 1 | 4,6 | 2 | 92 | 3,4 | 3 | 1,3 | 7 | 4 | 2,3,5,8 9 | 4,7 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 1,2 | 7,9 | 7 | 4,5,7 | 4 | 8 | | 22,4 | 9 | 7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
162570 |
Giải nhất |
30148 |
Giải nhì |
14213 |
Giải ba |
03919 65137 |
Giải tư |
50489 14774 84923 51500 11582 87452 65429 |
Giải năm |
2087 |
Giải sáu |
9763 9115 2528 |
Giải bảy |
019 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0 | | 1 | 3,5,92 | 5,8 | 2 | 3,8,9 | 1,2,6 | 3 | 7 | 4,7 | 4 | 4,8 | 1 | 5 | 2 | | 6 | 3 | 3,8 | 7 | 0,4 | 2,4 | 8 | 2,7,9 | 12,2,8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
153920 |
Giải nhất |
47284 |
Giải nhì |
54774 |
Giải ba |
23660 71655 |
Giải tư |
88660 88455 51062 03051 76058 16114 52087 |
Giải năm |
7780 |
Giải sáu |
8217 9323 6500 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,62,8 | 0 | 0,4 | 2,5 | 1 | 4,7 | 6 | 2 | 0,1,3 | 2 | 3 | | 0,1,7,8 | 4 | | 52 | 5 | 1,52,8 | | 6 | 02,2 | 1,8 | 7 | 4 | 5 | 8 | 0,4,7 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|