|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
17094 |
Giải nhất |
67105 |
Giải nhì |
88518 |
Giải ba |
09020 43092 |
Giải tư |
12601 22760 29680 79255 33333 21615 38949 |
Giải năm |
3843 |
Giải sáu |
5299 7242 4435 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 5,8 | 4,5,9 | 2 | 0 | 3,4,7 | 3 | 3,5 | 9 | 4 | 2,3,9 | 0,1,3,5 | 5 | 2,5 | | 6 | 0 | | 7 | 3 | 1 | 8 | 0 | 4,9 | 9 | 2,4,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
70776 |
Giải nhất |
22715 |
Giải nhì |
73905 |
Giải ba |
22145 47723 |
Giải tư |
73402 65123 10413 61024 19217 96570 28407 |
Giải năm |
5153 |
Giải sáu |
6252 4524 0289 |
Giải bảy |
978 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,5,7 | | 1 | 3,5,6,7 | 0,5 | 2 | 32,42 | 1,22,5 | 3 | | 22 | 4 | 5 | 0,1,4 | 5 | 2,3 | 1,7 | 6 | | 0,1 | 7 | 0,6,8 | 7 | 8 | 9 | 8 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
54170 |
Giải nhất |
69502 |
Giải nhì |
18501 |
Giải ba |
70246 37501 |
Giải tư |
87661 31696 30688 50341 13288 06466 16547 |
Giải năm |
0723 |
Giải sáu |
1907 5296 3509 |
Giải bảy |
556 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 12,2,7,9 | 02,4,6 | 1 | | 0 | 2 | 3 | 2 | 3 | | 8 | 4 | 1,6,7 | | 5 | 6 | 4,5,6,92 | 6 | 1,6 | 0,4 | 7 | 0 | 82 | 8 | 4,82 | 0 | 9 | 62 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
16460 |
Giải nhất |
66046 |
Giải nhì |
52685 |
Giải ba |
12503 81622 |
Giải tư |
08045 04904 48541 87691 15725 37250 84541 |
Giải năm |
6750 |
Giải sáu |
8551 4109 6928 |
Giải bảy |
417 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 53,6 | 0 | 3,4,9 | 42,5,9 | 1 | 7 | 2 | 2 | 2,5,8 | 0 | 3 | | 0 | 4 | 12,5,6 | 2,4,8 | 5 | 03,1 | 4 | 6 | 0 | 1 | 7 | | 2 | 8 | 5 | 0 | 9 | 1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
70470 |
Giải nhất |
21885 |
Giải nhì |
45180 |
Giải ba |
91141 59517 |
Giải tư |
17569 14742 82166 07141 27717 25597 44925 |
Giải năm |
3900 |
Giải sáu |
6219 1981 3653 |
Giải bảy |
430 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7,82 | 0 | 0 | 42,8 | 1 | 72,9 | 4 | 2 | 5 | 5 | 3 | 0 | | 4 | 12,2 | 2,8 | 5 | 3 | 6 | 6 | 6,9 | 12,9 | 7 | 0 | | 8 | 02,1,5 | 1,6 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
70788 |
Giải nhất |
41762 |
Giải nhì |
59550 |
Giải ba |
89431 16091 |
Giải tư |
47404 26681 14229 05866 43855 15099 72571 |
Giải năm |
6068 |
Giải sáu |
7073 2094 0105 |
Giải bảy |
362 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,5 | 32,7,8,9 | 1 | | 62 | 2 | 9 | 7 | 3 | 12 | 0,9 | 4 | | 0,5 | 5 | 0,5 | 6 | 6 | 22,6,8 | | 7 | 1,3 | 6,8 | 8 | 1,8 | 2,9 | 9 | 1,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|