|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
251470 |
Giải nhất |
24724 |
Giải nhì |
80921 |
Giải ba |
10296 94225 |
Giải tư |
41991 42807 01132 05809 46220 32387 43694 |
Giải năm |
4329 |
Giải sáu |
9538 6349 1477 |
Giải bảy |
501 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,7,9 | 0,2,3,9 | 1 | | 3 | 2 | 0,1,4,5 9 | | 3 | 1,2,8 | 2,9 | 4 | 9 | 2 | 5 | | 9 | 6 | | 0,7,8 | 7 | 0,7 | 3 | 8 | 7 | 0,2,4 | 9 | 1,4,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
497673 |
Giải nhất |
01653 |
Giải nhì |
19679 |
Giải ba |
72035 43609 |
Giải tư |
12575 03573 42249 18407 81525 62845 21899 |
Giải năm |
9432 |
Giải sáu |
2783 0232 5031 |
Giải bảy |
255 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,9 | 3 | 1 | | 32 | 2 | 5 | 5,72,8 | 3 | 1,22,5 | 4 | 4 | 4,5,9 | 2,3,4,5 7 | 5 | 3,5 | | 6 | | 0 | 7 | 32,5,9 | | 8 | 3 | 0,4,7,9 | 9 | 9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
317204 |
Giải nhất |
78335 |
Giải nhì |
37570 |
Giải ba |
43893 77718 |
Giải tư |
09874 99712 73020 63055 25613 03984 37298 |
Giải năm |
5692 |
Giải sáu |
7750 2903 7891 |
Giải bảy |
430 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,7 8 | 0 | 3,4 | 9 | 1 | 2,3,8 | 1,9 | 2 | 0 | 0,1,9 | 3 | 0,5 | 0,7,8 | 4 | | 3,5 | 5 | 0,5 | | 6 | | | 7 | 0,4 | 1,9 | 8 | 0,4 | | 9 | 1,2,3,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
848322 |
Giải nhất |
72851 |
Giải nhì |
36705 |
Giải ba |
57252 91776 |
Giải tư |
39983 91066 56149 09888 97531 42307 45967 |
Giải năm |
2404 |
Giải sáu |
2998 9115 1021 |
Giải bảy |
309 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,7,9 | 2,3,5 | 1 | 5 | 2,5 | 2 | 1,2 | 8 | 3 | 1 | 0,5 | 4 | 9 | 0,1 | 5 | 1,2,4 | 6,7 | 6 | 6,7 | 0,6 | 7 | 6 | 8,9 | 8 | 3,8 | 0,4 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
716564 |
Giải nhất |
44953 |
Giải nhì |
72747 |
Giải ba |
99752 55992 |
Giải tư |
95667 46819 59308 01920 92884 80001 24418 |
Giải năm |
5829 |
Giải sáu |
9269 8168 5764 |
Giải bảy |
187 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 8,9 | 5,9 | 2 | 0,9 | 5 | 3 | 8 | 62,8 | 4 | 7 | | 5 | 2,3 | | 6 | 42,7,8,9 | 4,6,8 | 7 | | 0,1,3,6 | 8 | 4,7 | 1,2,6 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
843071 |
Giải nhất |
98776 |
Giải nhì |
12766 |
Giải ba |
51247 74842 |
Giải tư |
35572 92688 11094 21158 20952 98506 64047 |
Giải năm |
1882 |
Giải sáu |
9497 8712 3076 |
Giải bảy |
673 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 7 | 1 | 2 | 1,4,5,7 8 | 2 | | 7 | 3 | | 9 | 4 | 2,72 | 5 | 5 | 2,5,8 | 0,6,72 | 6 | 6 | 42,9 | 7 | 1,2,3,62 | 5,8 | 8 | 2,8 | | 9 | 4,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
466520 |
Giải nhất |
19612 |
Giải nhì |
59717 |
Giải ba |
81163 62558 |
Giải tư |
23099 51279 31224 93193 31738 91434 42588 |
Giải năm |
2278 |
Giải sáu |
6690 4539 2013 |
Giải bảy |
157 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | | 1 | 2,3,7 | 1 | 2 | 0,4 | 1,6,9 | 3 | 4,8,9 | 2,3,5 | 4 | | | 5 | 4,7,8 | | 6 | 3 | 1,5 | 7 | 8,9 | 3,5,7,8 | 8 | 8 | 3,7,9 | 9 | 0,3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|