|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
072971 |
Giải nhất |
32306 |
Giải nhì |
51154 |
Giải ba |
82089 98742 |
Giải tư |
46017 72002 69504 31404 82283 65560 95282 |
Giải năm |
6687 |
Giải sáu |
9610 7039 8901 |
Giải bảy |
716 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,2,42,6 9 | 0,7 | 1 | 0,6,7 | 0,4,8 | 2 | | 8 | 3 | 9 | 02,5 | 4 | 2 | | 5 | 4 | 0,1 | 6 | 0 | 1,8 | 7 | 1 | | 8 | 2,3,7,9 | 0,3,8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
452752 |
Giải nhất |
15063 |
Giải nhì |
65034 |
Giải ba |
28567 70479 |
Giải tư |
54186 36693 52642 98146 04285 93173 83196 |
Giải năm |
6095 |
Giải sáu |
3893 0364 5395 |
Giải bảy |
441 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4 | 1 | | 4,5 | 2 | | 6,7,92 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 1,2,6 | 8,92 | 5 | 2 | 4,8,9 | 6 | 3,4,7 | 6,8 | 7 | 3,9 | | 8 | 5,6,7 | 7 | 9 | 32,52,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
119391 |
Giải nhất |
13910 |
Giải nhì |
51993 |
Giải ba |
11240 49028 |
Giải tư |
00468 20972 56790 11237 20798 50145 31438 |
Giải năm |
7347 |
Giải sáu |
2314 9121 1254 |
Giải bảy |
742 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | | 2,9 | 1 | 0,4 | 2,4,7 | 2 | 1,2,8 | 9 | 3 | 7,8 | 1,5 | 4 | 0,2,5,7 | 4 | 5 | 4 | | 6 | 8 | 3,4 | 7 | 2 | 2,3,6,9 | 8 | | | 9 | 0,1,3,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
824933 |
Giải nhất |
67649 |
Giải nhì |
88968 |
Giải ba |
37959 75706 |
Giải tư |
67235 47906 34605 56954 19129 50019 17458 |
Giải năm |
3592 |
Giải sáu |
4093 0836 1092 |
Giải bảy |
269 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,62 | | 1 | 9 | 6,92 | 2 | 9 | 3,9 | 3 | 3,5,6 | 5 | 4 | 9 | 0,3 | 5 | 4,8,9 | 02,3 | 6 | 2,8,9 | | 7 | | 5,6 | 8 | | 1,2,4,5 6 | 9 | 22,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
072962 |
Giải nhất |
24354 |
Giải nhì |
58129 |
Giải ba |
64807 12876 |
Giải tư |
51289 12073 27410 75454 67444 45065 92910 |
Giải năm |
8069 |
Giải sáu |
5664 6192 6270 |
Giải bảy |
618 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 7 | | 1 | 02,8 | 6,9 | 2 | 9 | 7 | 3 | | 4,52,6,9 | 4 | 4 | 6 | 5 | 42 | 7 | 6 | 2,4,5,9 | 0 | 7 | 0,3,6 | 1 | 8 | 9 | 2,6,8 | 9 | 2,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
911981 |
Giải nhất |
81093 |
Giải nhì |
74344 |
Giải ba |
87451 90904 |
Giải tư |
67651 33284 54257 41928 65618 72890 56656 |
Giải năm |
0317 |
Giải sáu |
1725 3088 3487 |
Giải bảy |
331 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42 | 3,52,8 | 1 | 7,8 | | 2 | 5,8 | 9 | 3 | 1 | 02,4,8 | 4 | 4 | 2 | 5 | 12,6,7 | 5 | 6 | | 1,5,8 | 7 | | 1,2,8 | 8 | 1,4,7,8 | | 9 | 0,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
353005 |
Giải nhất |
02434 |
Giải nhì |
73192 |
Giải ba |
59465 06105 |
Giải tư |
50116 35317 56543 69291 07845 71698 68221 |
Giải năm |
4109 |
Giải sáu |
6584 7123 8698 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,52,9 | 2,9 | 1 | 6,7 | 9 | 2 | 1,3 | 2,4 | 3 | 0,4 | 0,3,8 | 4 | 3,5 | 02,4,6 | 5 | | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | | 92 | 8 | 4 | 0 | 9 | 1,2,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|