|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
31516 |
Giải nhất |
38642 |
Giải nhì |
26059 |
Giải ba |
79386 00330 |
Giải tư |
69101 76756 91406 00996 17493 14493 05547 |
Giải năm |
4933 |
Giải sáu |
4939 0858 3867 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 6 | 2,4 | 2 | 2 | 3,92 | 3 | 0,3,9 | | 4 | 2,7 | | 5 | 6,8,9 | 0,1,5,8 9 | 6 | 72 | 4,62 | 7 | | 5 | 8 | 6 | 3,5 | 9 | 32,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
15204 |
Giải nhất |
70925 |
Giải nhì |
99746 |
Giải ba |
84098 45429 |
Giải tư |
51374 00890 84825 34851 29330 62792 05873 |
Giải năm |
6018 |
Giải sáu |
4168 9554 0604 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 42 | 3,5 | 1 | 8 | 9 | 2 | 52,9 | 7 | 3 | 0,1 | 02,5,7 | 4 | 6 | 22 | 5 | 1,4 | 4 | 6 | 8 | | 7 | 3,4 | 1,6,9 | 8 | 0 | 2 | 9 | 0,2,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
32855 |
Giải nhất |
99496 |
Giải nhì |
60274 |
Giải ba |
88606 03958 |
Giải tư |
84914 04740 88034 35827 65905 12086 86651 |
Giải năm |
1861 |
Giải sáu |
0484 2405 2190 |
Giải bảy |
393 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 52,6 | 5,6 | 1 | 4 | | 2 | 7 | 9 | 3 | 4 | 1,3,7,8 | 4 | 0 | 02,5 | 5 | 0,1,5,8 | 0,8,9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 4 | 5 | 8 | 4,6 | | 9 | 0,3,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
04148 |
Giải nhất |
91631 |
Giải nhì |
25212 |
Giải ba |
50996 91856 |
Giải tư |
00934 03923 67804 24396 27941 04695 61159 |
Giải năm |
6066 |
Giải sáu |
3951 4768 6210 |
Giải bảy |
319 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4 | 3,4,5 | 1 | 0,2,9 | 1 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 1,4 | 0,3 | 4 | 1,8 | 9 | 5 | 1,6,9 | 5,6,92 | 6 | 6,8 | | 7 | | 4,6 | 8 | 3 | 1,5 | 9 | 5,62 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
56795 |
Giải nhất |
12962 |
Giải nhì |
15054 |
Giải ba |
67497 77890 |
Giải tư |
87294 21583 75419 40553 74919 68897 49588 |
Giải năm |
0298 |
Giải sáu |
4996 9759 4304 |
Giải bảy |
819 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | | 1 | 93 | 6 | 2 | | 5,8 | 3 | | 0,5,9 | 4 | | 9 | 5 | 3,4,7,9 | 9 | 6 | 2 | 5,92 | 7 | | 8,9 | 8 | 3,8 | 13,5 | 9 | 0,4,5,6 72,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
14743 |
Giải nhất |
45453 |
Giải nhì |
13605 |
Giải ba |
21844 59802 |
Giải tư |
55945 06023 82223 65297 01086 95017 79178 |
Giải năm |
4075 |
Giải sáu |
3854 0251 0978 |
Giải bảy |
235 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | 5 | 1 | 7 | 0 | 2 | 32 | 22,4,5 | 3 | 5 | 4,5 | 4 | 3,4,5 | 0,3,4,7 8 | 5 | 1,3,4 | 8 | 6 | | 1,9 | 7 | 5,82 | 72 | 8 | 5,6 | | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
74605 |
Giải nhất |
10013 |
Giải nhì |
42219 |
Giải ba |
93548 30190 |
Giải tư |
68094 30086 99228
93110 95942 82256 18117 |
Giải năm |
9952 |
Giải sáu |
6222 9964 0078 |
Giải bảy |
600 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,5 | | 1 | 0,3,7,9 | 2,4,5 | 2 | 2,8 | 1 | 3 | | 6,9 | 4 | 2,8 | 0 | 5 | 2,6 | 5,8 | 6 | 4,9 | 1 | 7 | 8 | 2,4,7 | 8 | 6 | 1,6 | 9 | 0,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|