|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
452694 |
Giải nhất |
94806 |
Giải nhì |
79570 |
Giải ba |
36723 85477 |
Giải tư |
05434 51623 17820 64069 93099 90308 63374 |
Giải năm |
3663 |
Giải sáu |
4834 7041 6252 |
Giải bảy |
132 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 6,8 | 3,4 | 1 | | 3,5 | 2 | 0,32 | 22,6 | 3 | 1,2,42 | 32,7,9 | 4 | 1 | | 5 | 2 | 0 | 6 | 3,9 | 7 | 7 | 0,4,7 | 0 | 8 | | 6,9 | 9 | 4,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
791458 |
Giải nhất |
81491 |
Giải nhì |
78395 |
Giải ba |
00590 74522 |
Giải tư |
14406 95286 61037 55561 22020 58134 32130 |
Giải năm |
1933 |
Giải sáu |
4708 4817 9938 |
Giải bảy |
205 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 5,6,8 | 62,9 | 1 | 7 | 2 | 2 | 0,2 | 3 | 3 | 0,3,4,7 8 | 3 | 4 | | 0,9 | 5 | 8 | 0,8 | 6 | 12 | 1,3 | 7 | | 0,3,5 | 8 | 6 | | 9 | 0,1,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
355030 |
Giải nhất |
34575 |
Giải nhì |
85943 |
Giải ba |
10827 48606 |
Giải tư |
26261 99604 32851 77727 45828 80496 27634 |
Giải năm |
2553 |
Giải sáu |
3954 9040 2400 |
Giải bảy |
330 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,4 | 0 | 0,4,6 | 5,6 | 1 | | | 2 | 72,8 | 4,5 | 3 | 02,4,5 | 0,3,5 | 4 | 0,3 | 3,7 | 5 | 1,3,4 | 0,9 | 6 | 1 | 22 | 7 | 5 | 2 | 8 | | | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
812358 |
Giải nhất |
18033 |
Giải nhì |
66600 |
Giải ba |
01132 86264 |
Giải tư |
53868 17454 27636 94912 56840 77962 79697 |
Giải năm |
9038 |
Giải sáu |
3814 2841 9219 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0 | 4 | 1 | 2,3,4,9 | 1,3,6 | 2 | | 1,3 | 3 | 2,3,6,8 | 1,5,6 | 4 | 0,1 | | 5 | 0,4,8 | 3 | 6 | 2,4,8 | 9 | 7 | | 3,5,6 | 8 | | 1 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
139284 |
Giải nhất |
73544 |
Giải nhì |
81642 |
Giải ba |
43050 73599 |
Giải tư |
54655 49677 94786 91538 11599 73374 75013 |
Giải năm |
7387 |
Giải sáu |
9367 8390 8434 |
Giải bảy |
627 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | | 1 | 3 | 3,4 | 2 | 7 | 1 | 3 | 2,4,8 | 3,4,7,8 | 4 | 2,4 | 5 | 5 | 0,5 | 8 | 6 | 7 | 2,6,7,8 | 7 | 4,7 | 3 | 8 | 4,6,7 | 92 | 9 | 0,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
498688 |
Giải nhất |
76642 |
Giải nhì |
43699 |
Giải ba |
86578 75718 |
Giải tư |
39779 95513 99859 15830 39698 24948 57326 |
Giải năm |
1921 |
Giải sáu |
8059 9337 3616 |
Giải bảy |
927 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2 | 1 | 3,6,8 | 4 | 2 | 1,6,7 | 1 | 3 | 0,6,7 | | 4 | 2,8 | | 5 | 92 | 1,2,3 | 6 | | 2,3 | 7 | 8,9 | 1,4,7,8 9 | 8 | 8 | 52,7,9 | 9 | 8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
899589 |
Giải nhất |
44754 |
Giải nhì |
34518 |
Giải ba |
87671 18687 |
Giải tư |
89882 85983 21493 66861 19205 60701 12743 |
Giải năm |
2650 |
Giải sáu |
3371 6064 9035 |
Giải bảy |
224 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,5 | 0,6,72 | 1 | 8 | 8 | 2 | 4 | 3,4,8,9 | 3 | 3,5 | 2,5,6 | 4 | 3 | 0,3 | 5 | 0,4 | | 6 | 1,4 | 8 | 7 | 12 | 1 | 8 | 2,3,7,9 | 8 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|