|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
585362 |
Giải nhất |
54143 |
Giải nhì |
12278 |
Giải ba |
36747 24541 |
Giải tư |
83079 05026 99520 79020 03261 86999 09069 |
Giải năm |
3798 |
Giải sáu |
8345 3367 3222 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | | 4,6 | 1 | | 2,6,7 | 2 | 02,2,6 | 42 | 3 | | | 4 | 1,32,5,7 | 4 | 5 | | 2 | 6 | 1,2,7,9 | 4,6 | 7 | 2,8,9 | 7,9 | 8 | | 6,7,9 | 9 | 8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
456458 |
Giải nhất |
74766 |
Giải nhì |
65383 |
Giải ba |
14637 73703 |
Giải tư |
37729 84258 58695 30239 25044 94572 84147 |
Giải năm |
6261 |
Giải sáu |
0703 2243 3627 |
Giải bảy |
626 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,32 | 6 | 1 | | 0,7 | 2 | 6,7,9 | 02,4,8 | 3 | 7,9 | 4 | 4 | 3,4,7 | 9 | 5 | 82 | 2,6 | 6 | 1,6 | 2,3,4 | 7 | 2 | 52 | 8 | 3 | 2,3 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
678029 |
Giải nhất |
77141 |
Giải nhì |
71820 |
Giải ba |
54774 51157 |
Giải tư |
94742 66900 23242 05017 10840 39926 14984 |
Giải năm |
4583 |
Giải sáu |
6071 5685 6235 |
Giải bảy |
109 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,2,9 | 4,7 | 1 | 7 | 0,42 | 2 | 0,6,9 | 8 | 3 | 5 | 7,8 | 4 | 0,1,22 | 3,8 | 5 | 7 | 2 | 6 | | 1,5 | 7 | 1,4 | | 8 | 3,4,5 | 0,2 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
629227 |
Giải nhất |
54190 |
Giải nhì |
52946 |
Giải ba |
64924 24543 |
Giải tư |
57477 70491 62098 34701 48182 93486 21777 |
Giải năm |
8292 |
Giải sáu |
9270 6127 4495 |
Giải bảy |
138 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,4 | 0,9 | 1 | | 8,9 | 2 | 4,72 | 4 | 3 | 8 | 0,2 | 4 | 3,6 | 9 | 5 | | 4,8 | 6 | | 22,72 | 7 | 0,72 | 3,9 | 8 | 2,6 | | 9 | 0,1,2,5 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
357088 |
Giải nhất |
06817 |
Giải nhì |
34255 |
Giải ba |
76833 21072 |
Giải tư |
88113 89977 10023 16562 82560 09165 33481 |
Giải năm |
1332 |
Giải sáu |
9298 6423 6464 |
Giải bảy |
745 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 8 | 1 | 3,7 | 3,6,7 | 2 | 32 | 1,22,3 | 3 | 2,3 | 6 | 4 | 5 | 4,5,6 | 5 | 5 | | 6 | 0,2,4,5 | 1,7 | 7 | 2,7,9 | 8,9 | 8 | 1,8 | 7 | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
724393 |
Giải nhất |
72685 |
Giải nhì |
01037 |
Giải ba |
83921 48023 |
Giải tư |
42622 51240 28549 58000 59504 04096 47350 |
Giải năm |
5024 |
Giải sáu |
6713 5555 8403 |
Giải bảy |
307 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,5 | 0 | 0,3,4,7 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1,2,3,4 | 0,1,2,9 | 3 | 0,7 | 0,2 | 4 | 0,9 | 5,8 | 5 | 0,5 | 9 | 6 | | 0,3 | 7 | | | 8 | 5 | 4 | 9 | 3,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
588041 |
Giải nhất |
31177 |
Giải nhì |
99634 |
Giải ba |
01506 54806 |
Giải tư |
82723 16659 92905 85351 20506 95601 11768 |
Giải năm |
6028 |
Giải sáu |
6342 2913 4913 |
Giải bảy |
003 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,5,63 | 0,3,4,5 | 1 | 32 | 4 | 2 | 3,8 | 0,12,2 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 1,2 | 0 | 5 | 1,9 | 03 | 6 | 8 | 7 | 7 | 7 | 2,6 | 8 | | 5 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
681520 |
Giải nhất |
64614 |
Giải nhì |
15196 |
Giải ba |
07351 41097 |
Giải tư |
54619 70449 30829 55036 92384 78703 72366 |
Giải năm |
9700 |
Giải sáu |
6870 7024 1929 |
Giải bảy |
167 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,3 | 5 | 1 | 4,9 | | 2 | 0,4,92 | 0 | 3 | 6 | 1,2,8 | 4 | 9 | | 5 | 1 | 3,6,9 | 6 | 6,7 | 6,9 | 7 | 0,9 | | 8 | 4 | 1,22,4,7 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|