|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
399783 |
Giải nhất |
56969 |
Giải nhì |
67703 |
Giải ba |
61788 05372 |
Giải tư |
98021 76633 31036 14042 08639 25295 54036 |
Giải năm |
8409 |
Giải sáu |
3684 1617 5527 |
Giải bảy |
889 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 2 | 1 | 7 | 4,7 | 2 | 1,7 | 0,3,8 | 3 | 3,62,9 | 82 | 4 | 2 | 9 | 5 | | 32 | 6 | 9 | 1,2 | 7 | 2 | 8 | 8 | 3,42,8,9 | 0,3,6,8 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
544617 |
Giải nhất |
22536 |
Giải nhì |
39403 |
Giải ba |
57950 47612 |
Giải tư |
44634 00413 58018 04442 77955 48917 72115 |
Giải năm |
7056 |
Giải sáu |
3403 5168 1638 |
Giải bảy |
049 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 32 | | 1 | 2,3,5,72 8 | 1,4 | 2 | | 02,1 | 3 | 4,6,8 | 3 | 4 | 2,9 | 1,5 | 5 | 0,5,6 | 3,5 | 6 | 8 | 12 | 7 | 0 | 1,3,6 | 8 | | 4 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
405699 |
Giải nhất |
31287 |
Giải nhì |
84741 |
Giải ba |
41222 56012 |
Giải tư |
65590 04011 06668 12872 32210 38227 28376 |
Giải năm |
6449 |
Giải sáu |
4800 5030 3262 |
Giải bảy |
155 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,9 | 0 | 0,5 | 1,4 | 1 | 0,1,2 | 1,2,6,7 | 2 | 2,7 | | 3 | 0 | | 4 | 1,9 | 0,5 | 5 | 5 | 7 | 6 | 2,8 | 2,8 | 7 | 2,6 | 6 | 8 | 7 | 4,9 | 9 | 0,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
108440 |
Giải nhất |
06401 |
Giải nhì |
73490 |
Giải ba |
38092 42130 |
Giải tư |
55339 85172 57535 64200 70265 19125 74316 |
Giải năm |
3820 |
Giải sáu |
5109 6425 7371 |
Giải bảy |
755 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 9 | 0 | 0,1,9 | 0,7 | 1 | 6 | 7,8,9 | 2 | 0,52 | | 3 | 0,5,9 | | 4 | 0 | 22,3,5,6 | 5 | 5 | 1 | 6 | 5 | | 7 | 1,2 | | 8 | 2 | 0,3 | 9 | 0,2 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
467014 |
Giải nhất |
13126 |
Giải nhì |
79539 |
Giải ba |
36709 14259 |
Giải tư |
91990 78997 16083 19659 58931 02881 19450 |
Giải năm |
1026 |
Giải sáu |
8112 1097 7678 |
Giải bảy |
424 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 9 | 3,5,8 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 4,62 | 8 | 3 | 1,9 | 1,2 | 4 | | | 5 | 0,1,92 | 22 | 6 | | 92 | 7 | 8 | 7 | 8 | 1,3 | 0,3,52 | 9 | 0,72 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
233767 |
Giải nhất |
34583 |
Giải nhì |
36792 |
Giải ba |
00506 85928 |
Giải tư |
20165 37371 09725 60507 27339 08473 38898 |
Giải năm |
4403 |
Giải sáu |
2894 0208 6422 |
Giải bảy |
454 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,7,8 | 7 | 1 | | 2,9 | 2 | 2,5,8 | 0,7,8 | 3 | 9 | 5,7,9 | 4 | | 2,6 | 5 | 4 | 0 | 6 | 5,7 | 0,6 | 7 | 1,3,4 | 0,2,9 | 8 | 3 | 3 | 9 | 2,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|