|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
13734 |
Giải nhất |
92883 |
Giải nhì |
05455 |
Giải ba |
05417 24816 |
Giải tư |
93642 43815 05597 99612 05511 20676 41672 |
Giải năm |
5917 |
Giải sáu |
7415 8610 3129 |
Giải bảy |
070 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | 1 | 1 | 0,1,2,52 6,72 | 1,4,7 | 2 | 9 | 8 | 3 | 4 | 3 | 4 | 2 | 12,5 | 5 | 5 | 1,72 | 6 | | 12,9 | 7 | 0,2,62 | | 8 | 3 | 2 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
62425 |
Giải nhất |
34147 |
Giải nhì |
61956 |
Giải ba |
51130 96037 |
Giải tư |
82498 91228 57079 43656 73467 05293 32916 |
Giải năm |
9710 |
Giải sáu |
9880 5917 5241 |
Giải bảy |
334 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | | 4 | 1 | 0,6,7 | 5 | 2 | 5,8 | 9 | 3 | 0,4,7 | 3 | 4 | 1,7 | 2 | 5 | 2,62 | 1,52 | 6 | 7 | 1,3,4,6 | 7 | 9 | 2,9 | 8 | 0 | 7 | 9 | 3,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
76477 |
Giải nhất |
96424 |
Giải nhì |
93889 |
Giải ba |
90463 44464 |
Giải tư |
98406 93642 47752 63094 76317 49873 08252 |
Giải năm |
3161 |
Giải sáu |
7415 8247 5122 |
Giải bảy |
914 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 6,7 | 1 | 4,5,7 | 2,4,52 | 2 | 2,4 | 6,7 | 3 | | 1,2,6,9 | 4 | 2,7 | 1 | 5 | 22 | 0 | 6 | 1,3,4 | 1,4,7 | 7 | 1,3,7 | | 8 | 9 | 8 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
27409 |
Giải nhất |
17693 |
Giải nhì |
10980 |
Giải ba |
07367 47291 |
Giải tư |
03631 26056 75515 60487 57230 11410 93810 |
Giải năm |
4294 |
Giải sáu |
8830 0616 7729 |
Giải bảy |
813 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,32,8 | 0 | 9 | 3,9 | 1 | 02,3,5,6 | | 2 | 9 | 1,9 | 3 | 02,1,6 | 9 | 4 | | 1 | 5 | 6 | 1,3,5 | 6 | 7 | 6,8 | 7 | | | 8 | 0,7 | 0,2 | 9 | 1,3,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
55557 |
Giải nhất |
87700 |
Giải nhì |
61294 |
Giải ba |
42027 12458 |
Giải tư |
86640 35827 59240 85192 97836 79970 52901 |
Giải năm |
2610 |
Giải sáu |
6093 4367 8550 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,42,5 7 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | 0 | 9 | 2 | 72 | 9 | 3 | 4,6,9 | 3,9 | 4 | 02 | | 5 | 0,7,8 | 3 | 6 | 7 | 22,5,6 | 7 | 0 | 5 | 8 | | 3 | 9 | 2,3,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
20277 |
Giải nhất |
65111 |
Giải nhì |
22091 |
Giải ba |
09563 36801 |
Giải tư |
63234 42139 83371 47510 14720 74802 98604 |
Giải năm |
1329 |
Giải sáu |
1364 7249 0128 |
Giải bảy |
638 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 1,2,4 | 0,1,7,9 | 1 | 0,1 | 0 | 2 | 0,8,9 | 6 | 3 | 4,6,8,9 | 0,3,6 | 4 | 9 | | 5 | | 3 | 6 | 3,4 | 7 | 7 | 1,7 | 2,3 | 8 | | 2,3,4 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
67286 |
Giải nhất |
51693 |
Giải nhì |
99102 |
Giải ba |
04921 33363 |
Giải tư |
12649 84604 73398 07545 06806 59828 92748 |
Giải năm |
8479 |
Giải sáu |
8676 6354 6074 |
Giải bảy |
203 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,3,4,6 | 2 | 1 | | 02 | 2 | 1,8 | 0,6,9 | 3 | | 0,5,7 | 4 | 5,8,9 | 4 | 5 | 4 | 0,7,8 | 6 | 3 | | 7 | 4,6,9 | 2,4,9 | 8 | 6 | 4,7 | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|