|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
251887 |
Giải nhất |
93753 |
Giải nhì |
84973 |
Giải ba |
50411 09618 |
Giải tư |
48460 56836 18234 45897 72808 46317 08422 |
Giải năm |
1818 |
Giải sáu |
1711 5678 8431 |
Giải bảy |
587 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 12,3 | 1 | 12,7,82 | 2 | 2 | 2 | 5,7 | 3 | 1,4,6 | 3 | 4 | | | 5 | 3,7 | 3 | 6 | 0 | 1,5,82,9 | 7 | 3,8 | 0,12,7 | 8 | 72 | | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
884392 |
Giải nhất |
08499 |
Giải nhì |
99907 |
Giải ba |
85415 11830 |
Giải tư |
62522 85797 85066 29869 74929 59807 25011 |
Giải năm |
6043 |
Giải sáu |
5685 7564 8435 |
Giải bảy |
861 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 72 | 1,6 | 1 | 1,5 | 2,9 | 2 | 2,9 | 4 | 3 | 0,5 | 6 | 4 | 3 | 1,3,8 | 5 | 7 | 6 | 6 | 1,4,6,9 | 02,5,9 | 7 | | | 8 | 5 | 2,6,9 | 9 | 2,7,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
595259 |
Giải nhất |
14313 |
Giải nhì |
92973 |
Giải ba |
90029 94344 |
Giải tư |
76980 27304 10323 65430 09593 37833 41016 |
Giải năm |
2341 |
Giải sáu |
5129 4255 9362 |
Giải bảy |
901 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 3,6 | 6 | 2 | 3,92 | 1,2,3,7 9 | 3 | 0,3 | 0,4 | 4 | 0,1,4 | 5 | 5 | 5,9 | 1 | 6 | 2 | | 7 | 3 | | 8 | 0 | 22,5 | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
752503 |
Giải nhất |
82809 |
Giải nhì |
57343 |
Giải ba |
02076 21300 |
Giải tư |
75389 09235 25051 55529 81691 83161 92619 |
Giải năm |
1745 |
Giải sáu |
5348 5039 6014 |
Giải bảy |
000 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,3,9 | 5,6,9 | 1 | 4,9 | | 2 | 9 | 0,42 | 3 | 5,9 | 1 | 4 | 32,5,8 | 3,4 | 5 | 1 | 7 | 6 | 1 | | 7 | 6 | 4 | 8 | 9 | 0,1,2,3 8 | 9 | 1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
280358 |
Giải nhất |
69028 |
Giải nhì |
39848 |
Giải ba |
53699 55412 |
Giải tư |
30144 41182 37170 78665 52213 71923 83645 |
Giải năm |
3558 |
Giải sáu |
9882 1407 1184 |
Giải bảy |
840 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 7 | | 1 | 2,3 | 1,82 | 2 | 3,8 | 1,2 | 3 | | 4,8 | 4 | 0,4,52,8 | 42,6 | 5 | 82 | | 6 | 5 | 0 | 7 | 0 | 2,4,52 | 8 | 22,4 | 9 | 9 | 9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
437936 |
Giải nhất |
28282 |
Giải nhì |
71776 |
Giải ba |
25628 12118 |
Giải tư |
83313 58028 11818 63554 46061 07786 10570 |
Giải năm |
3085 |
Giải sáu |
3647 2687 1492 |
Giải bảy |
673 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 6 | 1 | 3,82 | 8,9 | 2 | 82 | 1,7 | 3 | 6 | 5 | 4 | 7 | 8 | 5 | 4 | 3,7,82 | 6 | 1 | 4,8 | 7 | 0,3,6 | 12,22 | 8 | 2,5,62,7 | | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|