|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
812973 |
Giải nhất |
28321 |
Giải nhì |
48727 |
Giải ba |
11034 22854 |
Giải tư |
05350 10310 72949 90750 08003 16914 00440 |
Giải năm |
4656 |
Giải sáu |
5553 4338 9518 |
Giải bảy |
034 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,52 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0,4,8 | | 2 | 1,6,7 | 0,5,7 | 3 | 42,8 | 1,32,5 | 4 | 0,9 | | 5 | 02,3,4,6 | 2,5 | 6 | | 2 | 7 | 3 | 1,3 | 8 | | 4 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
976668 |
Giải nhất |
37701 |
Giải nhì |
48608 |
Giải ba |
50967 75670 |
Giải tư |
78999 91290 07643 56078 41313 26909 22856 |
Giải năm |
3494 |
Giải sáu |
3402 7911 4628 |
Giải bảy |
562 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,2,8,9 | 0,1 | 1 | 1,3 | 0,6 | 2 | 8 | 1,4 | 3 | | 9 | 4 | 3 | | 5 | 6 | 5,9 | 6 | 2,7,8 | 6 | 7 | 0,8 | 0,2,6,7 | 8 | | 0,9 | 9 | 0,4,6,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
786643 |
Giải nhất |
02260 |
Giải nhì |
46522 |
Giải ba |
10326 05877 |
Giải tư |
55329 86543 58388 34049 17135 09062 22434 |
Giải năm |
4090 |
Giải sáu |
1521 2112 5899 |
Giải bảy |
363 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 2 | 1 | 2,8 | 1,2,6 | 2 | 1,2,6,9 | 42,6 | 3 | 4,5 | 3 | 4 | 32,9 | 3 | 5 | | 2 | 6 | 0,2,3 | 7 | 7 | 7 | 1,8 | 8 | 8 | 2,4,9 | 9 | 0,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
839760 |
Giải nhất |
96172 |
Giải nhì |
23163 |
Giải ba |
77114 96953 |
Giải tư |
18976 30966 10100 24150 08674 27619 84451 |
Giải năm |
8665 |
Giải sáu |
3572 7418 6076 |
Giải bảy |
119 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,6 | 0 | 02 | 5 | 1 | 4,8,92 | 72 | 2 | | 5,6 | 3 | | 1,7 | 4 | | 6 | 5 | 0,1,3 | 6,72 | 6 | 0,3,5,6 | | 7 | 22,4,62 | 1 | 8 | | 12 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
456517 |
Giải nhất |
20901 |
Giải nhì |
04237 |
Giải ba |
07921 05473 |
Giải tư |
18027 35119 48936 27546 29206 28210 10519 |
Giải năm |
4680 |
Giải sáu |
1397 8306 5341 |
Giải bảy |
283 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,62 | 0,2,4 | 1 | 0,7,92 | | 2 | 1,7 | 7,8 | 3 | 6,7 | | 4 | 1,6 | | 5 | | 02,3,4 | 6 | | 1,2,3,92 | 7 | 3 | | 8 | 0,3 | 12 | 9 | 72 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
310514 |
Giải nhất |
97566 |
Giải nhì |
08726 |
Giải ba |
50242 53900 |
Giải tư |
66684 42205 97934 44672 01370 55742 28514 |
Giải năm |
0617 |
Giải sáu |
1145 1713 4820 |
Giải bảy |
405 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,52 | | 1 | 3,42,7 | 42,6,7 | 2 | 0,6 | 1 | 3 | 4 | 12,3,8 | 4 | 22,5 | 02,4 | 5 | | 2,6 | 6 | 2,6 | 1 | 7 | 0,2 | | 8 | 4 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
526932 |
Giải nhất |
18327 |
Giải nhì |
44748 |
Giải ba |
06753 45955 |
Giải tư |
85535 73697 91353 61474 73638 21242 52945 |
Giải năm |
8471 |
Giải sáu |
9936 9820 1281 |
Giải bảy |
578 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 7,8 | 1 | | 3,4 | 2 | 0,7 | 52 | 3 | 2,5,6,8 | 7 | 4 | 2,5,8 | 3,4,5 | 5 | 32,5 | 3 | 6 | | 2,9 | 7 | 0,1,4,8 | 3,4,7 | 8 | 1 | | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|