|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
563819 |
Giải nhất |
96621 |
Giải nhì |
70678 |
Giải ba |
52263 16516 |
Giải tư |
16818 56381 77601 24348 65655 50117 84052 |
Giải năm |
9575 |
Giải sáu |
6824 8142 3205 |
Giải bảy |
321 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,22,8 | 1 | 6,7,8,9 | 4,5,6 | 2 | 12,4 | 6 | 3 | | 2 | 4 | 2,8 | 0,5,7 | 5 | 2,5 | 1 | 6 | 2,3 | 1 | 7 | 5,8 | 1,4,7 | 8 | 1 | 1 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
326890 |
Giải nhất |
82343 |
Giải nhì |
56877 |
Giải ba |
10711 11277 |
Giải tư |
88248 13875 16653 11259 45415 87866 08649 |
Giải năm |
3598 |
Giải sáu |
9199 8789 1054 |
Giải bảy |
217 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1,5,7 | | 2 | | 0,4,5 | 3 | | 5 | 4 | 3,8,9 | 1,7 | 5 | 3,4,9 | 6 | 6 | 6 | 1,72 | 7 | 5,72 | 4,9 | 8 | 9 | 4,5,8,9 | 9 | 0,8,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
667402 |
Giải nhất |
02291 |
Giải nhì |
34556 |
Giải ba |
36184 48839 |
Giải tư |
42022 89440 72258 11004 54322 06507 19054 |
Giải năm |
8764 |
Giải sáu |
1234 7611 1875 |
Giải bảy |
878 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2,4,7 | 1,9 | 1 | 1 | 0,22 | 2 | 22 | | 3 | 4,9 | 0,3,5,6 8 | 4 | 0 | 7 | 5 | 0,4,6,8 | 5 | 6 | 4 | 0 | 7 | 5,8 | 5,7 | 8 | 4 | 3 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
817339 |
Giải nhất |
75174 |
Giải nhì |
22575 |
Giải ba |
83558 69857 |
Giải tư |
26240 92858 54264 54651 18060 67977 94502 |
Giải năm |
1064 |
Giải sáu |
2790 6319 7714 |
Giải bảy |
734 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 2 | 5 | 1 | 4,9 | 0 | 2 | | | 3 | 4,9 | 1,3,62,7 9 | 4 | 0 | 7 | 5 | 1,7,82 | | 6 | 0,42 | 5,7 | 7 | 4,5,7 | 52 | 8 | | 1,3 | 9 | 0,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
300596 |
Giải nhất |
10122 |
Giải nhì |
58413 |
Giải ba |
65063 98305 |
Giải tư |
93632 64746 04073 09011 28883 51624 89831 |
Giải năm |
8459 |
Giải sáu |
2726 4775 9684 |
Giải bảy |
306 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 1,2,3 | 1 | 1,3 | 2,3 | 2 | 1,2,4,6 | 1,6,7,8 | 3 | 1,2 | 2,8 | 4 | 6 | 0,7 | 5 | 9 | 0,2,4,9 | 6 | 3 | | 7 | 3,5 | | 8 | 3,4 | 5 | 9 | 6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
945687 |
Giải nhất |
76520 |
Giải nhì |
67211 |
Giải ba |
23685 64045 |
Giải tư |
73023 69422 68550 74306 43509 50344 73704 |
Giải năm |
7108 |
Giải sáu |
3310 2655 0782 |
Giải bảy |
316 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 4,6,8,9 | 1 | 1 | 0,1,6 | 2,8 | 2 | 0,2,3 | 2,5 | 3 | | 0,4 | 4 | 4,5 | 4,5,8 | 5 | 0,3,5 | 0,1 | 6 | | 8 | 7 | | 0 | 8 | 2,5,7 | 0 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
685646 |
Giải nhất |
87343 |
Giải nhì |
32732 |
Giải ba |
95202 74127 |
Giải tư |
01684 76510 89882 68339 36809 66343 86901 |
Giải năm |
7219 |
Giải sáu |
4727 1997 7548 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,2,9 | 0 | 1 | 0,92 | 0,3,8 | 2 | 72 | 42 | 3 | 2,9 | 8 | 4 | 32,6,8 | | 5 | | 4 | 6 | | 22,9 | 7 | | 4 | 8 | 2,4 | 0,12,3 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|