|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
891370 |
Giải nhất |
66562 |
Giải nhì |
60034 |
Giải ba |
15367 17317 |
Giải tư |
22544 31801 40928 56851 20020 90092 85731 |
Giải năm |
4844 |
Giải sáu |
9536 0104 8137 |
Giải bảy |
387 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 1,4 | 0,3,5 | 1 | 7 | 6,9 | 2 | 0,8 | | 3 | 1,4,6,7 | 0,3,42 | 4 | 0,42 | | 5 | 1 | 3 | 6 | 2,7 | 1,3,6,8 | 7 | 0 | 2 | 8 | 7 | | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
183210 |
Giải nhất |
02981 |
Giải nhì |
67280 |
Giải ba |
06740 96092 |
Giải tư |
14577 49949 57969 05408 62277 48029 53067 |
Giải năm |
5582 |
Giải sáu |
3619 3055 0720 |
Giải bảy |
910 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,4,8 | 0 | 8 | 8 | 1 | 02,9 | 8,9 | 2 | 0,9 | 4 | 3 | | | 4 | 0,3,9 | 5 | 5 | 5 | | 6 | 7,9 | 6,72 | 7 | 72 | 0 | 8 | 0,1,2 | 1,2,4,6 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
998806 |
Giải nhất |
16312 |
Giải nhì |
55020 |
Giải ba |
23353 38020 |
Giải tư |
92891 49045 93649 08528 74002 34873 87926 |
Giải năm |
1923 |
Giải sáu |
7479 2066 4101 |
Giải bảy |
820 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23 | 0 | 1,2,6 | 0,9 | 1 | 2 | 0,1 | 2 | 03,3,6,8 | 2,5,7 | 3 | | | 4 | 5,9 | 4 | 5 | 3 | 0,2,6 | 6 | 6 | 9 | 7 | 3,9 | 2 | 8 | | 4,7 | 9 | 1,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
248988 |
Giải nhất |
86968 |
Giải nhì |
20692 |
Giải ba |
25274 00739 |
Giải tư |
51079 49101 16466 90423 66998 42792 46080 |
Giải năm |
0902 |
Giải sáu |
1336 0887 5806 |
Giải bảy |
721 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2,6 | 0,2 | 1 | | 0,92 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 6,9 | 7 | 4 | | | 5 | | 0,3,6,8 | 6 | 6,8 | 8 | 7 | 4,9 | 6,8,9 | 8 | 0,6,7,8 | 3,7 | 9 | 22,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
807492 |
Giải nhất |
94187 |
Giải nhì |
70500 |
Giải ba |
93731 26386 |
Giải tư |
84811 80623 02488 67103 51938 29274 73549 |
Giải năm |
1277 |
Giải sáu |
5950 9503 5132 |
Giải bảy |
656 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1,32 | 0,1,3 | 1 | 1 | 3,9 | 2 | 3 | 02,2 | 3 | 1,2,8 | 7 | 4 | 9 | | 5 | 0,6 | 5,8 | 6 | | 7,8 | 7 | 4,7 | 3,8 | 8 | 6,7,8 | 4 | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
607705 |
Giải nhất |
10822 |
Giải nhì |
37785 |
Giải ba |
74619 91898 |
Giải tư |
90727 60611 74776 81975 21252 20642 90049 |
Giải năm |
7625 |
Giải sáu |
5061 2231 0536 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 1,3,6 | 1 | 1,4,9 | 2,4,5 | 2 | 2,5,7 | | 3 | 1,6 | 1 | 4 | 2,9 | 0,2,7,8 | 5 | 2,8 | 3,7 | 6 | 1 | 2 | 7 | 5,6 | 5,9 | 8 | 5 | 1,4 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
796166 |
Giải nhất |
95261 |
Giải nhì |
12983 |
Giải ba |
25957 58097 |
Giải tư |
51737 33884 38912 23985 08249 17856 39989 |
Giải năm |
7464 |
Giải sáu |
5432 8306 1755 |
Giải bảy |
703 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,6 | 6 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | | 0,8 | 3 | 2,7 | 6,8 | 4 | 9 | 5,8 | 5 | 5,6,7 | 0,5,6 | 6 | 1,4,6 | 3,5,9 | 7 | | | 8 | 3,4,5,9 | 4,8 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
008257 |
Giải nhất |
33610 |
Giải nhì |
53343 |
Giải ba |
46811 37023 |
Giải tư |
30315 36933 43810 66207 37173 62058 02297 |
Giải năm |
6034 |
Giải sáu |
7881 5647 6963 |
Giải bảy |
699 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 7 | 1,8 | 1 | 02,1,5 | | 2 | 3 | 2,3,4,6 7 | 3 | 3,4 | 3 | 4 | 3,7 | 1 | 5 | 6,7,8 | 5 | 6 | 3 | 0,4,5,9 | 7 | 3 | 5 | 8 | 1 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|