|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
88885 |
Giải nhất |
85625 |
Giải nhì |
97405 |
Giải ba |
77145 12228 |
Giải tư |
64703 79096 00855 33158 57880 89454 12055 |
Giải năm |
6799 |
Giải sáu |
5245 8562 8549 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,5 | | 1 | 3 | 6 | 2 | 5,82 | 0,1 | 3 | | 5 | 4 | 52,9 | 0,2,42,52 8 | 5 | 4,52,8 | 9 | 6 | 2 | | 7 | | 22,5 | 8 | 0,5 | 4,9 | 9 | 6,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
47058 |
Giải nhất |
92636 |
Giải nhì |
60840 |
Giải ba |
21321 84886 |
Giải tư |
59849 99736 58886 30127 40546 52322 94498 |
Giải năm |
1566 |
Giải sáu |
2373 0519 4913 |
Giải bảy |
645 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 2 | 1 | 3,9 | 2 | 2 | 1,2,7 | 1,7 | 3 | 62 | | 4 | 0,5,6,9 | 4 | 5 | 8 | 32,4,6,82 | 6 | 0,6 | 2 | 7 | 3 | 5,9 | 8 | 62 | 1,4 | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
61215 |
Giải nhất |
16327 |
Giải nhì |
49378 |
Giải ba |
45186 16642 |
Giải tư |
67539 51913 52143 38186 57381 17285 10165 |
Giải năm |
7063 |
Giải sáu |
5961 1081 6369 |
Giải bảy |
767 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6,83 | 1 | 3,5 | 4 | 2 | 7 | 1,4,6 | 3 | 9 | | 4 | 2,3 | 1,6,8 | 5 | | 82 | 6 | 1,3,5,7 9 | 2,6 | 7 | 8 | 7 | 8 | 13,5,62 | 3,6 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
66512 |
Giải nhất |
68603 |
Giải nhì |
92989 |
Giải ba |
98032 44126 |
Giải tư |
02039 10419 57184 29979 86839 22274 45871 |
Giải năm |
9239 |
Giải sáu |
2603 8120 6879 |
Giải bảy |
660 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 32,9 | 7 | 1 | 2,9 | 1,3 | 2 | 0,6 | 02 | 3 | 2,93 | 7,8 | 4 | | | 5 | | 2 | 6 | 0 | | 7 | 1,4,92 | | 8 | 4,9 | 0,1,33,72 8 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
72812 |
Giải nhất |
84941 |
Giải nhì |
31967 |
Giải ba |
58431 14939 |
Giải tư |
52858 05705 87991 88970 24785 55880 27365 |
Giải năm |
2000 |
Giải sáu |
7690 3039 0726 |
Giải bảy |
648 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72,8,9 | 0 | 0,5 | 3,4,9 | 1 | 2 | 1 | 2 | 6 | | 3 | 1,92 | | 4 | 1,8 | 0,6,8 | 5 | 8 | 2 | 6 | 5,7 | 6 | 7 | 02 | 4,5 | 8 | 0,5 | 32 | 9 | 0,1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
84612 |
Giải nhất |
44845 |
Giải nhì |
66211 |
Giải ba |
20404 69361 |
Giải tư |
22194 01528 52777 18664 76390 50208 67245 |
Giải năm |
2328 |
Giải sáu |
7697 0661 9320 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | 4,8,9 | 1,62 | 1 | 1,2 | 1 | 2 | 0,82 | | 3 | | 0,6,9 | 4 | 52 | 42 | 5 | 0 | | 6 | 12,4 | 7,9 | 7 | 7 | 0,22 | 8 | | 0 | 9 | 0,4,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
55594 |
Giải nhất |
80409 |
Giải nhì |
46794 |
Giải ba |
75696 88462 |
Giải tư |
01692 36931 34635 02747 33425 93742 52909 |
Giải năm |
9520 |
Giải sáu |
2618 3887 4037 |
Giải bảy |
892 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 92 | 32 | 1 | 8 | 4,6,92 | 2 | 0,5 | | 3 | 12,5,7 | 92 | 4 | 2,7 | 2,3 | 5 | | 9 | 6 | 2 | 3,4,8 | 7 | | 1 | 8 | 7 | 02 | 9 | 22,42,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|